DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG LT LIÊN KẾT ĐẮK LẮK (2018-2020)

Chủ nhật - 29/11/2020 22:08
Danh sách công nhận tốt nghiệp lớp CĐ Điều dưỡng liên thông liên kết Đắk Lắk (2018-2020)
HỌ VÀ TÊN GIỚI NGÀY SINH NƠI SINH Xếp loại Số hiệu Số vào sổ
NGUYỄN THỊ NAM ANH Nữ 09/05/1985 Quảng Binh GIỎI A.000422 YPYA200223
TRẦN THỊ KIM ÁNH Nữ 01/08/1991 Đắk Lắk GIỎI A.000423 YPYA200224
NGUYỄN HỮU BẮC Nam 10/10/1986 Thanh Hóa GIỎI A.000424 YPYA200225
NGUYỄN VĂN BẢN Nam 15/05/1982 Ninh Bình GIỎI A.000425 YPYA200226
TRẦN THỊ BÌNH Nữ 21/03/1978 Hà Tĩnh KHÁ A.000426 YPYA200227
HỒ THỊ CÔNG Nữ 10/11/1988 Hà Tĩnh GIỎI A.000427 YPYA200228
NGÔ THỊ HÀ Nữ 31/12/1990 Đắk Lắk GIỎI A.000428 YPYA200229
PHẠM THỊ THU HÀ Nữ 28/04/1991 Đắk Lắk GIỎI A.000429 YPYA200230
TRẦN THÁI HÀ Nữ 10/04/1983 Hoàng Liên Sơn GIỎI A.000430 YPYA200231
LÊ QUANG HẬU Nam 01/12/1990 Đắk Lắk KHÁ A.000431 YPYA200232
NGUYỄN TẤT HẬU Nam 20/07/1983 Nghệ An GIỎI A.000432 YPYA200233
NGUYỄN VĂN HIẾU Nam 18/02/1988 Đắk Lắk KHÁ A.000433 YPYA200234
NGUYỄN THỊ TỐ HOANH Nữ 29/09/1996 Đắk Lắk GIỎI A.000434 YPYA200235
H' CI KNUL Nữ 21/12/1993 Đắk Lắk KHÁ A.000435 YPYA200236
DƯƠNG TUYẾT LAN Nữ 11/08/1983 Ninh Bình GIỎI A.000436 YPYA200237
TRẦN THỊ LƯU Nữ 17/09/1993 Đắk Lắk KHÁ A.000437 YPYA200238
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LY Nữ 03/09/1989 Đắk Lắk GIỎI A.000438 YPYA200239
H DJUÔI MLÔ Nữ 16/04/1997 Đắk Lắk KHÁ A.000439 YPYA200240
HOÀNG HỒNG MI Nữ 23/05/1996 Đắk Lắk KHÁ A.000440 YPYA200241
HỒ ĐẶNG THỤY MỸ NGA Nữ 01/01/1989 Đắk Lắk GIỎI A.000441 YPYA200242
HUỲNH THỊ HẰNG NGA Nữ 10/02/1986 Đắk Lắk GIỎI A.000442 YPYA200243
ĐOÀN THỊ MINH NGUYỆT Nữ 02/10/1982 Đắk Lắk GIỎI A.000443 YPYA200244
VŨ THỊ NHIÊN Nữ 20/09/1983 Thái Bình GIỎI A.000444 YPYA200245
H LIÊNG NIÊ Nữ 10/11/1996 Đắk Lắk GIỎI A.000445 YPYA200246
H SUÊC NIÊ Nữ 18/12/1997 Đắk Lắk GIỎI A.000446 YPYA200247
TRỊNH THỊ QUYÊN Nữ 12/06/1983 Thanh Hóa GIỎI A.000447 YPYA200248
HOÀNG THỊ THANH TÂM Nữ 09/11/1996 Đắk Lắk GIỎI A.000448 YPYA200249
CAO XUÂN TÂN Nam 14/10/1982 Nghệ An KHÁ A.000449 YPYA200250
NGUYỄN VĂN THẮNG Nam 15/09/1991 Quảng Trị KHÁ A.000450 YPYA200251
MAI THỊ KIM THÀNH Nữ 13/05/1988 Đắk Lắk GIỎI A.000451 YPYA200252
MAI THỊ THU Nữ 26/03/1986 Thanh Hóa GIỎI A.000452 YPYA200253
NGUYỄN ĐÌNH THUYẾT Nam 01/11/1978 Nghệ An GIỎI A.000453 YPYA200254
ĐOÀN THỊ THU TRÀ Nữ 18/02/1995 Đắk Lắk GIỎI A.000454 YPYA200255
LÊ THỊ THÙY TRÂM Nữ 01/02/1986 Đắk Lắk GIỎI A.000455 YPYA200256
BÙI THỊ TRANG Nữ 20/08/1989 Hã Tĩnh GIỎI A.000456 YPYA200257
NGUYỄN THỊ MỸ TRANG Nữ 04/03/1986 Đắk Lắk GIỎI A.000457 YPYA200258
PHẠM THỊ TRANG Nữ 06/05/1988 Thái Nguyên GIỎI A.000458 YPYA200259
VĂN ĐỨC TRÍ Nam 16/06/1969 Thừa Thiên Huế KHÁ A.000459 YPYA200260
TRƯƠNG THỊ TÚ Nữ 23/08/1994 Nghệ An KHÁ A.000460 YPYA200261
BÙI THỊ ÁNH TUYẾT Nữ 07/09/1983 Đắk Lắk KHÁ A.000461 YPYA200262
BÙI THỊ NHÃ VÂN Nữ 03/07/1993 Đắk Lắk KHÁ A.000462 YPYA200263
TỪ ĐIỆP VIÊN Nam 19/01/1985 Quảng Ngãi GIỎI A.000463 YPYA200264
DƯƠNG THỊ MINH XUÂN Nữ 16/04/1982 Bình Định GIỎI A.000464 YPYA200265
TRẦN THỊ HẢI YẾN Nữ 09/08/1993 Đắk Lắk GIỎI A.000465 YPYA200266
VŨ THỊ HẢI YẾN Nữ 23/01/1989 Đắk Lắk GIỎI A.000466 YPYA200267
BÙI THỊ CHUNG Nữ 08/05/1982  Bình Định KHÁ A.000467 YPYA200268
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Nam 10/01/1979  Hà Nam KHÁ A.000468 YPYA200269
HỒ THỊ NGỌC DIỄM Nữ 26/06/1991 Đắk Lắk GIỎI A.000469 YPYA200270
TẠ THỊ ĐỠ Nữ 11/10/1980  Quảng Ngãi GIỎI A.000470 YPYA200271
NGUYỄN THỊ KIM ĐỒNG Nữ 07/09/1988  Đắk Lắk GIỎI A.000471 YPYA200272
NGUYỄN THỊ THANH DUNG Nữ 06/10/1988  Đắk Lắk GIỎI A.000472 YPYA200273
NGUYỄN XUÂN DƯƠNG Nam 25/11/1982  Đắk Lắk GIỎI A.000473 YPYA200274
HOÀNG THỊ NGỌC HẰNG Nữ 20/01/1989 Quảng Trị GIỎI A.000474 YPYA200275
PHÙNG THỊ THU HẰNG Nữ 29/07/1987 Đắk Lắk GIỎI A.000475 YPYA200276
TRẦN THỊ HẰNG Nữ 12/11/1991  Đắk Lắk GIỎI A.000476 YPYA200277
NGUYỄN QUỐC HƯNG Nam 20/04/1986  Đắk Lắk KHÁ A.000477 YPYA200278
TRẦN THỊ HƯỜNG Nữ 02/10/1986 Đắk Lắk GIỎI A.000478 YPYA200279
BÙI THỊ THANH HUYỀN Nữ 21/01/1990  Đắk Lắk GIỎI A.000479 YPYA200280
NGÔ THỊ THU HUYỀN Nữ 10/09/1991  Đắk Lắk GIỎI A.000480 YPYA200281
H' HIẾU KBUÔR Nữ 05/07/1993 Đắk Lắk GIỎI A.000481 YPYA200282
PHẠM THỊ PHƯƠNG LOAN Nữ 08/11/1985  Đắk Lắk KHÁ A.000482 YPYA200283
HOÀNG THỊ LY Nữ 30/12/1990 Thái Bình KHÁ A.000483 YPYA200284
NGUYỄN THỊ TRÚC LY Nữ 12/02/1986  Quảng Ngãi GIỎI A.000484 YPYA200285
NGUYỄN THỊ TRÚC MAI Nữ 14/02/1984 Đắk Lắk KHÁ A.000485 YPYA200286
NGUYẾN THỊ TUYẾT MAI Nữ 07/04/1988 Đắk Lắk KHÁ A.000486 YPYA200287
LÊ THỊ NGA Nữ 04/11/1986 Hà Tĩnh KHÁ A.000487 YPYA200288
NGUYỄN THỊ NGA Nữ 20/10/1990  Hà Tĩnh KHÁ A.000488 YPYA200289
NGÔ KIM THÙY NGÂN Nữ 08/06/1990 Đắk Lắk KHÁ A.000489 YPYA200290
PHẠM ÁNH NGỌC Nữ 13/07/1990 Đắk Lắk KHÁ A.000490 YPYA200291
HUỲNH THỊ LAN NHƯ Nữ 14/12/1989 Đắk Lắk KHÁ A.000491 YPYA200292
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG Nữ 09/11/1990 Đắk Lắk KHÁ A.000492 YPYA200293
H BANH NIÊ Nữ 02/10/1989 Đắk Lắk KHÁ A.000493 YPYA200294
H MEN NIÊ Nữ 10/01/1991 Đắk Lắk KHÁ A.000494 YPYA200295
TRẦN THỊ NGỌC PHƯỢNG Nữ 06/06/1985  Đắk Lắk GIỎI A.000495 YPYA200296
NGUYỄN THỊ NGỌC SƯƠNG Nữ 14/05/1991  Đắk Lắk GIỎI A.000496 YPYA200297
PHẠM THỊ THANH TÂM Nữ 15/08/1993 Đắk Lắk GIỎI A.000497 YPYA200298
TRẦN THỊ THU THẢO Nữ 30/08/1988 Đắk Lắk KHÁ A.000498 YPYA200299
VĂN THỊ ANH THI Nữ 29/04/1983 Đắk Lắk GIỎI A.000499 YPYA200300
TRẦN THỊ THÙY TRANG Nữ 03/04/1988 Đắk Lắk KHÁ A.000500 YPYA200301
ĐẶNG THỊ TUYẾT TRINH Nữ 15/02/1983  Quảng Bình KHÁ A.000501 YPYA200302
NGUYỄN ANH TƯƠI Nữ 04/07/1988 Hà Nội GIỎI A.000502 YPYA200303
PHẠM THỊ TƯƠI Nữ 01/11/1983  Thái Bình GIỎI A.000503 YPYA200304
VÕ THỊ TỴ Nữ 18/10/1990 Nghệ An GIỎI A.000504 YPYA200305
ĐỖ THỊ THANH VÂN Nữ 01/09/1989  Đắk Lắk GIỎI A.000505 YPYA200306
NGUYỄN THỊ THU XUÂN Nữ 07/04/1986 Đắk Lắk KHÁ A.000506 YPYA200307

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây