DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG LT LIÊN KẾT ĐẮK LẮK (2018-2020)
- Thứ hai - 30/11/2020 10:08
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Danh sách công nhận tốt nghiệp lớp CĐ Điều dưỡng liên thông liên kết Đắk Lắk (2018-2020)
HỌ VÀ TÊN | GIỚI | NGÀY SINH | NƠI SINH | Xếp loại | Số hiệu | Số vào sổ |
NGUYỄN THỊ NAM ANH | Nữ | 09/05/1985 | Quảng Binh | GIỎI | A.000422 | YPYA200223 |
TRẦN THỊ KIM ÁNH | Nữ | 01/08/1991 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000423 | YPYA200224 |
NGUYỄN HỮU BẮC | Nam | 10/10/1986 | Thanh Hóa | GIỎI | A.000424 | YPYA200225 |
NGUYỄN VĂN BẢN | Nam | 15/05/1982 | Ninh Bình | GIỎI | A.000425 | YPYA200226 |
TRẦN THỊ BÌNH | Nữ | 21/03/1978 | Hà Tĩnh | KHÁ | A.000426 | YPYA200227 |
HỒ THỊ CÔNG | Nữ | 10/11/1988 | Hà Tĩnh | GIỎI | A.000427 | YPYA200228 |
NGÔ THỊ HÀ | Nữ | 31/12/1990 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000428 | YPYA200229 |
PHẠM THỊ THU HÀ | Nữ | 28/04/1991 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000429 | YPYA200230 |
TRẦN THÁI HÀ | Nữ | 10/04/1983 | Hoàng Liên Sơn | GIỎI | A.000430 | YPYA200231 |
LÊ QUANG HẬU | Nam | 01/12/1990 | Đắk Lắk | KHÁ | A.000431 | YPYA200232 |
NGUYỄN TẤT HẬU | Nam | 20/07/1983 | Nghệ An | GIỎI | A.000432 | YPYA200233 |
NGUYỄN VĂN HIẾU | Nam | 18/02/1988 | Đắk Lắk | KHÁ | A.000433 | YPYA200234 |
NGUYỄN THỊ TỐ HOANH | Nữ | 29/09/1996 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000434 | YPYA200235 |
H' CI KNUL | Nữ | 21/12/1993 | Đắk Lắk | KHÁ | A.000435 | YPYA200236 |
DƯƠNG TUYẾT LAN | Nữ | 11/08/1983 | Ninh Bình | GIỎI | A.000436 | YPYA200237 |
TRẦN THỊ LƯU | Nữ | 17/09/1993 | Đắk Lắk | KHÁ | A.000437 | YPYA200238 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LY | Nữ | 03/09/1989 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000438 | YPYA200239 |
H DJUÔI MLÔ | Nữ | 16/04/1997 | Đắk Lắk | KHÁ | A.000439 | YPYA200240 |
HOÀNG HỒNG MI | Nữ | 23/05/1996 | Đắk Lắk | KHÁ | A.000440 | YPYA200241 |
HỒ ĐẶNG THỤY MỸ NGA | Nữ | 01/01/1989 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000441 | YPYA200242 |
HUỲNH THỊ HẰNG NGA | Nữ | 10/02/1986 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000442 | YPYA200243 |
ĐOÀN THỊ MINH NGUYỆT | Nữ | 02/10/1982 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000443 | YPYA200244 |
VŨ THỊ NHIÊN | Nữ | 20/09/1983 | Thái Bình | GIỎI | A.000444 | YPYA200245 |
H LIÊNG NIÊ | Nữ | 10/11/1996 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000445 | YPYA200246 |
H SUÊC NIÊ | Nữ | 18/12/1997 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000446 | YPYA200247 |
TRỊNH THỊ QUYÊN | Nữ | 12/06/1983 | Thanh Hóa | GIỎI | A.000447 | YPYA200248 |
HOÀNG THỊ THANH TÂM | Nữ | 09/11/1996 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000448 | YPYA200249 |
CAO XUÂN TÂN | Nam | 14/10/1982 | Nghệ An | KHÁ | A.000449 | YPYA200250 |
NGUYỄN VĂN THẮNG | Nam | 15/09/1991 | Quảng Trị | KHÁ | A.000450 | YPYA200251 |
MAI THỊ KIM THÀNH | Nữ | 13/05/1988 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000451 | YPYA200252 |
MAI THỊ THU | Nữ | 26/03/1986 | Thanh Hóa | GIỎI | A.000452 | YPYA200253 |
NGUYỄN ĐÌNH THUYẾT | Nam | 01/11/1978 | Nghệ An | GIỎI | A.000453 | YPYA200254 |
ĐOÀN THỊ THU TRÀ | Nữ | 18/02/1995 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000454 | YPYA200255 |
LÊ THỊ THÙY TRÂM | Nữ | 01/02/1986 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000455 | YPYA200256 |
BÙI THỊ TRANG | Nữ | 20/08/1989 | Hã Tĩnh | GIỎI | A.000456 | YPYA200257 |
NGUYỄN THỊ MỸ TRANG | Nữ | 04/03/1986 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000457 | YPYA200258 |
PHẠM THỊ TRANG | Nữ | 06/05/1988 | Thái Nguyên | GIỎI | A.000458 | YPYA200259 |
VĂN ĐỨC TRÍ | Nam | 16/06/1969 | Thừa Thiên Huế | KHÁ | A.000459 | YPYA200260 |
TRƯƠNG THỊ TÚ | Nữ | 23/08/1994 | Nghệ An | KHÁ | A.000460 | YPYA200261 |
BÙI THỊ ÁNH TUYẾT | Nữ | 07/09/1983 | Đắk Lắk | KHÁ | A.000461 | YPYA200262 |
BÙI THỊ NHÃ VÂN | Nữ | 03/07/1993 | Đắk Lắk | KHÁ | A.000462 | YPYA200263 |
TỪ ĐIỆP VIÊN | Nam | 19/01/1985 | Quảng Ngãi | GIỎI | A.000463 | YPYA200264 |
DƯƠNG THỊ MINH XUÂN | Nữ | 16/04/1982 | Bình Định | GIỎI | A.000464 | YPYA200265 |
TRẦN THỊ HẢI YẾN | Nữ | 09/08/1993 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000465 | YPYA200266 |
VŨ THỊ HẢI YẾN | Nữ | 23/01/1989 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000466 | YPYA200267 |
BÙI THỊ CHUNG | Nữ | 08/05/1982 | Bình Định | KHÁ | A.000467 | YPYA200268 |
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | Nam | 10/01/1979 | Hà Nam | KHÁ | A.000468 | YPYA200269 |
HỒ THỊ NGỌC DIỄM | Nữ | 26/06/1991 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000469 | YPYA200270 |
TẠ THỊ ĐỠ | Nữ | 11/10/1980 | Quảng Ngãi | GIỎI | A.000470 | YPYA200271 |
NGUYỄN THỊ KIM ĐỒNG | Nữ | 07/09/1988 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000471 | YPYA200272 |
NGUYỄN THỊ THANH DUNG | Nữ | 06/10/1988 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000472 | YPYA200273 |
NGUYỄN XUÂN DƯƠNG | Nam | 25/11/1982 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000473 | YPYA200274 |
HOÀNG THỊ NGỌC HẰNG | Nữ | 20/01/1989 | Quảng Trị | GIỎI | A.000474 | YPYA200275 |
PHÙNG THỊ THU HẰNG | Nữ | 29/07/1987 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000475 | YPYA200276 |
TRẦN THỊ HẰNG | Nữ | 12/11/1991 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000476 | YPYA200277 |
NGUYỄN QUỐC HƯNG | Nam | 20/04/1986 | Đắk Lắk | KHÁ | A.000477 | YPYA200278 |
TRẦN THỊ HƯỜNG | Nữ | 02/10/1986 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000478 | YPYA200279 |
BÙI THỊ THANH HUYỀN | Nữ | 21/01/1990 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000479 | YPYA200280 |
NGÔ THỊ THU HUYỀN | Nữ | 10/09/1991 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000480 | YPYA200281 |
H' HIẾU KBUÔR | Nữ | 05/07/1993 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000481 | YPYA200282 |
PHẠM THỊ PHƯƠNG LOAN | Nữ | 08/11/1985 | Đắk Lắk | KHÁ | A.000482 | YPYA200283 |
HOÀNG THỊ LY | Nữ | 30/12/1990 | Thái Bình | KHÁ | A.000483 | YPYA200284 |
NGUYỄN THỊ TRÚC LY | Nữ | 12/02/1986 | Quảng Ngãi | GIỎI | A.000484 | YPYA200285 |
NGUYỄN THỊ TRÚC MAI | Nữ | 14/02/1984 | Đắk Lắk | KHÁ | A.000485 | YPYA200286 |
NGUYẾN THỊ TUYẾT MAI | Nữ | 07/04/1988 | Đắk Lắk | KHÁ | A.000486 | YPYA200287 |
LÊ THỊ NGA | Nữ | 04/11/1986 | Hà Tĩnh | KHÁ | A.000487 | YPYA200288 |
NGUYỄN THỊ NGA | Nữ | 20/10/1990 | Hà Tĩnh | KHÁ | A.000488 | YPYA200289 |
NGÔ KIM THÙY NGÂN | Nữ | 08/06/1990 | Đắk Lắk | KHÁ | A.000489 | YPYA200290 |
PHẠM ÁNH NGỌC | Nữ | 13/07/1990 | Đắk Lắk | KHÁ | A.000490 | YPYA200291 |
HUỲNH THỊ LAN NHƯ | Nữ | 14/12/1989 | Đắk Lắk | KHÁ | A.000491 | YPYA200292 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | Nữ | 09/11/1990 | Đắk Lắk | KHÁ | A.000492 | YPYA200293 |
H BANH NIÊ | Nữ | 02/10/1989 | Đắk Lắk | KHÁ | A.000493 | YPYA200294 |
H MEN NIÊ | Nữ | 10/01/1991 | Đắk Lắk | KHÁ | A.000494 | YPYA200295 |
TRẦN THỊ NGỌC PHƯỢNG | Nữ | 06/06/1985 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000495 | YPYA200296 |
NGUYỄN THỊ NGỌC SƯƠNG | Nữ | 14/05/1991 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000496 | YPYA200297 |
PHẠM THỊ THANH TÂM | Nữ | 15/08/1993 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000497 | YPYA200298 |
TRẦN THỊ THU THẢO | Nữ | 30/08/1988 | Đắk Lắk | KHÁ | A.000498 | YPYA200299 |
VĂN THỊ ANH THI | Nữ | 29/04/1983 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000499 | YPYA200300 |
TRẦN THỊ THÙY TRANG | Nữ | 03/04/1988 | Đắk Lắk | KHÁ | A.000500 | YPYA200301 |
ĐẶNG THỊ TUYẾT TRINH | Nữ | 15/02/1983 | Quảng Bình | KHÁ | A.000501 | YPYA200302 |
NGUYỄN ANH TƯƠI | Nữ | 04/07/1988 | Hà Nội | GIỎI | A.000502 | YPYA200303 |
PHẠM THỊ TƯƠI | Nữ | 01/11/1983 | Thái Bình | GIỎI | A.000503 | YPYA200304 |
VÕ THỊ TỴ | Nữ | 18/10/1990 | Nghệ An | GIỎI | A.000504 | YPYA200305 |
ĐỖ THỊ THANH VÂN | Nữ | 01/09/1989 | Đắk Lắk | GIỎI | A.000505 | YPYA200306 |
NGUYỄN THỊ THU XUÂN | Nữ | 07/04/1986 | Đắk Lắk | KHÁ | A.000506 | YPYA200307 |