HỌ VÀ TÊN | GIỚI | NGÀY SINH | NƠI SINH | Xếp loại | Số hiệu | Số vào sổ |
DƯƠNG THỊ CÚC | NỮ | 20/08/1986 | Phú Yên | KHÁ | A.000200 | YPYA200001 |
NGUYỄN NGỌC QUỲNH CHÂU | NỮ | 05/10/1982 | Phú Yên | KHÁ | A.000201 | YPYA200002 |
TRỊNH THỊ NGỌC CHÂU | NỮ | 03/04/1993 | Phú Yên | KHÁ | A.000202 | YPYA200003 |
NGUYỄN THỊ THANH CHUNG | NỮ | 21/05/1983 | Phú Yên | KHÁ | A.000203 | YPYA200004 |
BÙI THỊ NGỌC DUYÊN | NỮ | 16/10/1978 | Phú Yên | KHÁ | A.000204 | YPYA200005 |
PHAN THỊ XUÂN HIỀN | NỮ | 01/02/1983 | Phú Yên | KHÁ | A.000205 | YPYA200006 |
VÕ THỊ BÍCH HIỀN | NỮ | 01/11/1983 | Phú Yên | KHÁ | A.000206 | YPYA200007 |
VÕ THỊ KIM HOÀI | NỮ | 29/03/1990 | Phú Yên | KHÁ | A.000207 | YPYA200008 |
NGUYỄN THỊ THANH HỌC | NỮ | 10/03/1985 | Phú Yên | GIỎI | A.000208 | YPYA200009 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN HỘI | NỮ | 12/11/1985 | Phú Yên | GIỎI | A.000209 | YPYA200010 |
LƯU THỊ THANH HUYỀN | NỮ | 25/09/1988 | Phú Yên | KHÁ | A.000210 | YPYA200011 |
TRƯƠNG THỊ THÚY KIỀU | NỮ | 09/07/1980 | Phú Yên | KHÁ | A.000211 | YPYA200012 |
NGUYỄN THỊ BÍCH KHUÊ | NỮ | 02/04/1982 | Phú Yên | KHÁ | A.000212 | YPYA200013 |
HUỲNH THỊ KIM LÀI | NỮ | 25/09/1979 | Phú Yên | KHÁ | A.000213 | YPYA200014 |
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | NỮ | 20/10/1988 | Phú Yên | GIỎI | A.000214 | YPYA200015 |
LÊ THỊ BÍCH LIÊN | NỮ | 08/01/1982 | Phú Yên | GIỎI | A.000215 | YPYA200016 |
NGUYỄN THỊ THÙY LINH | NỮ | 04/09/1989 | Phú Yên | GIỎI | A.000216 | YPYA200017 |
HUỲNH THỊ LUYẾN | NỮ | 13/03/1982 | Phú Yên | KHÁ | A.000217 | YPYA200018 |
TRẦN THỊ THÚY NGA | NỮ | 12/02/1981 | Phú Thọ | KHÁ | A.000218 | YPYA200019 |
NGUYỄN THANH THU NGÂN | NỮ | 17/08/1973 | Phú Yên | KHÁ | A.000219 | YPYA200020 |
NGUYỄN THỊ ÁI PHI | NỮ | 07/02/1996 | Phú Yên | KHÁ | A.000220 | YPYA200021 |
VÕ THỊ PHƯỢNG | NỮ | 01/12/1986 | Phú Yên | KHÁ | A.000221 | YPYA200022 |
NGUYỄN THỊ NGỌC QÚI | NỮ | 16/07/1986 | Phú Yên | KHÁ | A.000222 | YPYA200023 |
ĐINH THỊ SƯƠNG | NỮ | 25/10/1983 | Phú Yên | KHÁ | A.000223 | YPYA200024 |
NGUYỄN BÙI TRINH TÚ | NỮ | 09/11/1988 | Phú Yên | KHÁ | A.000224 | YPYA200025 |
VÕ THỊ ÁNH TUYẾT | NỮ | 09/06/1985 | Phú Yên | KHÁ | A.000225 | YPYA200026 |
PHẠM THỊ TY | NỮ | 05/02/1989 | Phú Yên | KHÁ | A.000226 | YPYA200027 |
ĐỖ NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | NỮ | 20/07/1990 | Phú Yên | GIỎI | A.000227 | YPYA200028 |
BÙI THỊ HỒNG THẮM | NỮ | 06/06/1982 | Phú Yên | KHÁ | A.000228 | YPYA200029 |
NGUYỄN THỊ MỘNG THI | NỮ | 05/06/1982 | Phú Yên | KHÁ | A.000229 | YPYA200030 |
NGUYỄN THỊ HỒNG THU | NỮ | 10/04/1984 | Phú Yên | KHÁ | A.000230 | YPYA200031 |
VÕ THỊ KIỀU THU | NỮ | 02/05/1983 | Phú Yên | KHÁ | A.000231 | YPYA200032 |
LÊ THỊ TRẦN THÙY | NỮ | 14/08/1985 | Phú Yên | KHÁ | A.000232 | YPYA200033 |
PHẠM THỊ THU THỦY | NỮ | 28/06/1987 | Phú Yên | KHÁ | A.000233 | YPYA200034 |
ĐÀM THANH THÚY | NỮ | 26/10/1988 | Phú Yên | KHÁ | A.000234 | YPYA200035 |
NGUYỄN THỊ HÀ TRANG | NỮ | 30/12/1989 | Phú Yên | KHÁ | A.000235 | YPYA200036 |
VÕ TIẾN TRÌNH | NAM | 04/04/1984 | Phú Yên | KHÁ | A.000236 | YPYA200037 |
VÕ THỊ TRÚC | NỮ | 21/11/1994 | Phú Yên | KHÁ | A.000237 | YPYA200038 |
DƯƠNG THỊ THU VÂN | NỮ | 17/06/1990 | Phú Yên | KHÁ | A.000238 | YPYA200039 |
HOÀNG THỊ VÂN | NỮ | 16/03/1979 | Nghệ An | KHÁ | A.000239 | YPYA200040 |
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | NỮ | 09/12/1986 | Phú Yên | KHÁ | A.000240 | YPYA200041 |
NGUYỄN THỊ THU VÂN | NỮ | 15/10/1980 | Phú Yên | KHÁ | A.000241 | YPYA200042 |
TRẦN THỊ CẨM VÂN | NỮ | 18/01/1989 | Phú Yên | KHÁ | A.000242 | YPYA200043 |
LÊ TRỌNG ẢNH | NAM | 03/10/1985 | Phú Yên | GIỎI | A.000243 | YPYA200044 |
TRẦN THỊ DIỄM CHI | NỮ | 10/05/1985 | Phú Yên | KHÁ | A.000244 | YPYA200045 |
TRƯƠNG THỊ KIM CHI | NỮ | 06/12/1993 | Phú Yên | KHÁ | A.000245 | YPYA200046 |
NGUYỄN THỊ CHÍNH | NỮ | 26/06/1984 | Phú Yên | KHÁ | A.000246 | YPYA200047 |
LÊ THỊ DUYÊN | NỮ | 01/06/1985 | Phú Yên | KHÁ | A.000247 | YPYA200048 |
NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | NỮ | 07/02/1997 | Phú Yên | KHÁ | A.000248 | YPYA200049 |
NGUYỄN THỊ DƯ | NỮ | 12/12/1988 | Phú Yên | KHÁ | A.000249 | YPYA200050 |
VƯƠNG THỊ TỪ DY | NỮ | 20/11/1981 | Phú Yên | GIỎI | A.000250 | YPYA200051 |
PHAN THỊ HẢO | NỮ | 24/04/1979 | Phú Yên | KHÁ | A.000251 | YPYA200052 |
NGUYỄN THỊ HIỀN | NỮ | 15/01/1990 | Nghệ An | GIỎI | A.000252 | YPYA200053 |
VÕ THỊ HOA | NỮ | 01/02/1987 | Phú Yên | GIỎI | A.000253 | YPYA200054 |
MAI THỊ HÒA | NỮ | 15/12/1997 | Phú Yên | KHÁ | A.000254 | YPYA200055 |
LÊ THỊ BÍCH HUY | NỮ | 05/02/1985 | Phú Yên | GIỎI | A.000255 | YPYA200056 |
MẠNH THỊ DÁNG HƯƠNG | NỮ | 28/05/1988 | Phú Yên | GIỎI | A.000256 | YPYA200057 |
PHAN THỊ THU LAN | NỮ | 01/07/1972 | Phú Yên | KHÁ | A.000257 | YPYA200058 |
LÊ THÙY LỆ | NỮ | 20/09/1982 | Phú Yên | KHÁ | A.000258 | YPYA200059 |
NGUYỄN THỊ LIÊN | NỮ | 12/06/1984 | Phú Yên | KHÁ | A.000259 | YPYA200060 |
NGÔ VÕ TRÚC LINH | NỮ | 07/07/1989 | Phú Yên | GIỎI | A.000260 | YPYA200061 |
NGUYỄN THỊ LUYẾN | NỮ | 10/10/1983 | Phú Yên | KHÁ | A.000261 | YPYA200062 |
MAI THỊ HỒNG LÝ | NỮ | 30/08/1984 | Phú Yên | KHÁ | A.000262 | YPYA200063 |
HỒ NGUYỆT MINH | NỮ | 25/11/1996 | Phú Yên | KHÁ | A.000263 | YPYA200064 |
VŨ THỊ TI NA | NỮ | 27/04/1983 | Phú Yên | KHÁ | A.000264 | YPYA200065 |
HOÀNG DIỆP LAN NƯƠNG | NỮ | 06/04/1996 | Phú Yên | KHÁ | A.000265 | YPYA200066 |
VÕ THỊ BÍCH NGÂN | NỮ | 12/03/1982 | Phú Yên | KHÁ | A.000266 | YPYA200067 |
LÊ THỊ NGUYỆT | NỮ | 08/04/1987 | Phú Yên | KHÁ | A.000267 | YPYA200068 |
THÁI THỊ TUYẾT NHÀNG | NỮ | 16/02/1983 | Phú Yên | KHÁ | A.000268 | YPYA200069 |
BÙI THỊ HOÀI NHI | NỮ | 29/09/1982 | Phú Yên | GIỎI | A.000269 | YPYA200070 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | NỮ | 29/12/1985 | Phú Yên | KHÁ | A.000270 | YPYA200071 |
NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG | NỮ | 15/11/1994 | Phú Yên | KHÁ | A.000271 | YPYA200072 |
NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN | NỮ | 19/05/1988 | Phú Yên | GIỎI | A.000272 | YPYA200073 |
HÀ THỊ SƯƠNG | NỮ | 13/06/1987 | Phú Yên | KHÁ | A.000273 | YPYA200074 |
NGUYỄN THỊ MINH TÂM | NỮ | 11/12/1996 | Phú Yên | KHÁ | A.000274 | YPYA200075 |
TRẦN THỊ THANH TÙNG | NỮ | 09/05/1983 | Phú Yên | KHÁ | A.000275 | YPYA200076 |
TRẦN BÙI THỊ TRƯỜNG BẢO TUYẾT | NỮ | 05/05/1980 | Phú Yên | KHÁ | A.000276 | YPYA200077 |
TRẦN VĂN THẢO | NAM | 29/10/1977 | Phú Yên | KHÁ | A.000277 | YPYA200078 |
NGUYỄN THỊ HIỀN THIỆN | NỮ | 15/09/1988 | Phú Yên | GIỎI | A.000278 | YPYA200079 |
NGUYỄN THỊ THƯ | NỮ | 25/05/1997 | Phú Yên | KHÁ | A.000279 | YPYA200080 |
PHẠM THỊ NGỌC THƯ | NỮ | 26/05/1989 | Phú Yên | KHÁ | A.000280 | YPYA200081 |
ĐẶNG THỊ TRANG | NỮ | 01/01/1984 | Phú Yên | KHÁ | A.000281 | YPYA200082 |
TRẦN THỊ ĐĂNG UYÊN | NỮ | 09/11/1981 | Phú Yên | KHÁ | A.000282 | YPYA200083 |
NGUYỄN THỊ THANH VÂN | NỮ | 07/04/1985 | Phú Yên | KHÁ | A.000283 | YPYA200084 |
TRẦN THỊ MINH VÂN | NỮ | 01/07/1971 | Phú Yên | KHÁ | A.000284 | YPYA200085 |
LÊ THỊ TÚ VIN | NỮ | 05/01/1997 | Phú Yên | GIỎI | A.000285 | YPYA200086 |
NGUYỄN THỊ KIM ANH | NỮ | 16/06/1988 | Phú Yên | KHÁ | A.000286 | YPYA200087 |
ĐỖ PHÓ BẢNG | NAM | 20/11/1987 | Phú Yên | GIỎI | A.000287 | YPYA200088 |
NGUYỄN THỊ BÍCH DIỄM | NỮ | 05/07/1988 | Phú Yên | GIỎI | A.000288 | YPYA200089 |
NGUYỄN ÁI DƯƠNG | NỮ | 02/06/1997 | Phú Yên | KHÁ | A.000289 | YPYA200090 |
LÊ THỊ QUỲNH ĐAN | NỮ | 11/03/1991 | Phú Yên | KHÁ | A.000290 | YPYA200091 |
LÂM MINH ĐẠO | NAM | 20/12/1985 | Phú Yên | KHÁ | A.000291 | YPYA200092 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ | NỮ | 29/11/1985 | Phú Yên | GIỎI | A.000292 | YPYA200093 |
NGUYỄN THỊ THANH HẰNG | NỮ | 17/09/1995 | Phú Yên | KHÁ | A.000293 | YPYA200094 |
DƯƠNG THỊ HẬU | NỮ | 27/07/1984 | Phú Yên | GIỎI | A.000294 | YPYA200095 |
NGUYỄN THỊ THIỆN HÒA | NỮ | 05/11/1994 | Phú Yên | KHÁ | A.000295 | YPYA200096 |
NGUYỄN MẠNH HUY | NAM | 02/12/1978 | Phú Yên | KHÁ | A.000296 | YPYA200097 |
LÝ THỊ KIM HUYỀN | NỮ | 21/03/1974 | Hải Hưng | KHÁ | A.000297 | YPYA200098 |
ĐẶNG THỊ LIỄU | NỮ | 11/11/1971 | Phú Yên | KHÁ | A.000298 | YPYA200099 |
NGUYỄN THỊ LỢI | NỮ | 20/10/1987 | Phú Yên | KHÁ | A.000299 | YPYA200100 |
NGUYỄN HOÀI LƯU | NAM | 29/01/1980 | Phú Yên | KHÁ | A.000300 | YPYA200101 |
ĐẶNG ĐỨC MÃ | NAM | 14/09/1978 | Phú Yên | GIỎI | A.000301 | YPYA200102 |
CHÂU VĂN MỮNG | NAM | 19/03/1995 | Phú Yên | GIỎI | A.000302 | YPYA200103 |
PHAN HOÀI NINH | NAM | 26/10/1985 | Phú Yên | KHÁ | A.000303 | YPYA200104 |
PHAN THỊ HUỲNH NGA | NỮ | 18/10/1992 | Phú Yên | GIỎI | A.000304 | YPYA200105 |
ĐỖ THỊ KIM NGÂN | NỮ | 14/07/1985 | Phú Yên | GIỎI | A.000305 | YPYA200106 |
NGUYỄN THỊ KIM NHUNG | NỮ | 30/04/1982 | Phú Yên | KHÁ | A.000306 | YPYA200107 |
NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG | NỮ | 18/08/1997 | Phú Yên | KHÁ | A.000307 | YPYA200108 |
PHAN THỊ KIM PHÚC | NỮ | 16/04/1986 | Phú Yên | KHÁ | A.000308 | YPYA200109 |
LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | NỮ | 30/04/1987 | Phú Yên | KHÁ | A.000309 | YPYA200110 |
TRẦN THỊ MỸ PHƯƠNG | NỮ | 23/04/1992 | Phú Yên | KHÁ | A.000310 | YPYA200111 |
LÊ THỊ PHƯỢNG | NỮ | 03/03/1991 | Phú Yên | KHÁ | A.000311 | YPYA200112 |
NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | NỮ | 15/08/1994 | Phú Yên | GIỎI | A.000312 | YPYA200113 |
LƯƠNG THỊ TÚ | NỮ | 12/06/1972 | Phú Yên | KHÁ | A.000313 | YPYA200114 |
MAI VĂN THỊNH | NAM | 15/04/1997 | Phú Yên | KHÁ | A.000314 | YPYA200115 |
TRẦN THỊ KIM THOA | NỮ | 08/04/1980 | Phú Yên | KHÁ | A.000315 | YPYA200116 |
NGUYỄN THỊ THANH THÚY | NỮ | 20/05/1981 | Phú Yên | KHÁ | A.000316 | YPYA200117 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ | NỮ | 06/08/1984 | Gia Lai | KHÁ | A.000317 | YPYA200118 |
ĐẶNG HỒNG TRANG | NỮ | 10/08/1986 | Phú Yên | KHÁ | A.000318 | YPYA200119 |
HOÀNG ĐOAN TRANG | NỮ | 02/12/1990 | Thanh Hóa | KHÁ | A.000319 | YPYA200120 |
TRẦN THỊ THẢO VÂN | NỮ | 29/01/1995 | Phú Yên | KHÁ | A.000320 | YPYA200121 |
LÊ THỊ KIM VƯƠNG | NỮ | 01/04/1986 | Phú Yên | KHÁ | A.000321 | YPYA200122 |
NGUYỄN THỊ VƯƠNG | NỮ | 29/04/1996 | Phú Yên | KHÁ | A.000322 | YPYA200123 |
BIỆN THỊ KIM YÊN | NỮ | 01/12/1989 | Phú Yên | KHÁ | A.000323 | YPYA200124 |
NGUYỄN THỊ THẢO | NỮ | 01/05/1980 | Vĩnh Phúc | KHÁ | A.000324 | YPYA200125 |
NGUYỄN THỊ THANH XUÂN | NỮ | 21/03/1988 | Phú Yên | KHÁ | A.000325 | YPYA200126 |
TRẦN THỊ MỸ HÂN | NỮ | 30/10/1985 | Phú Yên | GIỎI | A.000553 | YPYA200354 |
ĐINH THỊ NGỌC NHƯ | NỮ | 24/11/1997 | Phú Yên | GIỎI | A.000554 | YPYA200355 |
MAI THỊ DIỄM | NỮ | 11/08/1986 | Phú Yên | KHÁ | A.000555 | YPYA200356 |
NGUYỄN THỊ GIANG | NỮ | 07/05/1994 | Phú Yên | KHÁ | A.000556 | YPYA200357 |
LÊ THANH KIM | NAM | 01/02/1968 | Phú Yên | KHÁ | A.000557 | YPYA200358 |
NGUYỄN THỊ LƯƠNG | NỮ | 30/11/1984 | Phú Yên | GIỎI | A.000558 | YPYA200359 |
LÊ VIẾT MINH TRÍ | NAM | 09/10/1994 | Phú Yên | KHÁ | A.000559 | YPYA200360 |
ĐẶNG THỊ CÚC | NỮ | 01/10/1982 | Phú Yên | KHÁ | A.000560 | YPYA200361 |
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | NỮ | 25/05/1970 | Phú Yên | KHÁ | A.000561 | YPYA200362 |
ĐẶNG THỊ MINH THOA | NỮ | 10/06/1996 | Phú Yên | KHÁ | A.000562 | YPYA200363 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn