DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP LỚP CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG LIÊN THÔNG K3 (2018-2020)
Danh sách công nhận tốt nghiệp lớp Cao đẳng Điều dưỡng liên thông K3 (2018-2020) tại Phú Yên
HỌ VÀ TÊN |
GIỚI |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
Xếp loại |
Số hiệu |
Số vào sổ |
DƯƠNG THỊ CÚC |
NỮ |
20/08/1986 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000200 |
YPYA200001 |
NGUYỄN NGỌC QUỲNH CHÂU |
NỮ |
05/10/1982 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000201 |
YPYA200002 |
TRỊNH THỊ NGỌC CHÂU |
NỮ |
03/04/1993 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000202 |
YPYA200003 |
NGUYỄN THỊ THANH CHUNG |
NỮ |
21/05/1983 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000203 |
YPYA200004 |
BÙI THỊ NGỌC DUYÊN |
NỮ |
16/10/1978 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000204 |
YPYA200005 |
PHAN THỊ XUÂN HIỀN |
NỮ |
01/02/1983 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000205 |
YPYA200006 |
VÕ THỊ BÍCH HIỀN |
NỮ |
01/11/1983 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000206 |
YPYA200007 |
VÕ THỊ KIM HOÀI |
NỮ |
29/03/1990 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000207 |
YPYA200008 |
NGUYỄN THỊ THANH HỌC |
NỮ |
10/03/1985 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000208 |
YPYA200009 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN HỘI |
NỮ |
12/11/1985 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000209 |
YPYA200010 |
LƯU THỊ THANH HUYỀN |
NỮ |
25/09/1988 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000210 |
YPYA200011 |
TRƯƠNG THỊ THÚY KIỀU |
NỮ |
09/07/1980 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000211 |
YPYA200012 |
NGUYỄN THỊ BÍCH KHUÊ |
NỮ |
02/04/1982 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000212 |
YPYA200013 |
HUỲNH THỊ KIM LÀI |
NỮ |
25/09/1979 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000213 |
YPYA200014 |
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN |
NỮ |
20/10/1988 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000214 |
YPYA200015 |
LÊ THỊ BÍCH LIÊN |
NỮ |
08/01/1982 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000215 |
YPYA200016 |
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
NỮ |
04/09/1989 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000216 |
YPYA200017 |
HUỲNH THỊ LUYẾN |
NỮ |
13/03/1982 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000217 |
YPYA200018 |
TRẦN THỊ THÚY NGA |
NỮ |
12/02/1981 |
Phú Thọ |
KHÁ |
A.000218 |
YPYA200019 |
NGUYỄN THANH THU NGÂN |
NỮ |
17/08/1973 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000219 |
YPYA200020 |
NGUYỄN THỊ ÁI PHI |
NỮ |
07/02/1996 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000220 |
YPYA200021 |
VÕ THỊ PHƯỢNG |
NỮ |
01/12/1986 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000221 |
YPYA200022 |
NGUYỄN THỊ NGỌC QÚI |
NỮ |
16/07/1986 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000222 |
YPYA200023 |
ĐINH THỊ SƯƠNG |
NỮ |
25/10/1983 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000223 |
YPYA200024 |
NGUYỄN BÙI TRINH TÚ |
NỮ |
09/11/1988 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000224 |
YPYA200025 |
VÕ THỊ ÁNH TUYẾT |
NỮ |
09/06/1985 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000225 |
YPYA200026 |
PHẠM THỊ TY |
NỮ |
05/02/1989 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000226 |
YPYA200027 |
ĐỖ NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
NỮ |
20/07/1990 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000227 |
YPYA200028 |
BÙI THỊ HỒNG THẮM |
NỮ |
06/06/1982 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000228 |
YPYA200029 |
NGUYỄN THỊ MỘNG THI |
NỮ |
05/06/1982 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000229 |
YPYA200030 |
NGUYỄN THỊ HỒNG THU |
NỮ |
10/04/1984 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000230 |
YPYA200031 |
VÕ THỊ KIỀU THU |
NỮ |
02/05/1983 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000231 |
YPYA200032 |
LÊ THỊ TRẦN THÙY |
NỮ |
14/08/1985 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000232 |
YPYA200033 |
PHẠM THỊ THU THỦY |
NỮ |
28/06/1987 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000233 |
YPYA200034 |
ĐÀM THANH THÚY |
NỮ |
26/10/1988 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000234 |
YPYA200035 |
NGUYỄN THỊ HÀ TRANG |
NỮ |
30/12/1989 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000235 |
YPYA200036 |
VÕ TIẾN TRÌNH |
NAM |
04/04/1984 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000236 |
YPYA200037 |
VÕ THỊ TRÚC |
NỮ |
21/11/1994 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000237 |
YPYA200038 |
DƯƠNG THỊ THU VÂN |
NỮ |
17/06/1990 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000238 |
YPYA200039 |
HOÀNG THỊ VÂN |
NỮ |
16/03/1979 |
Nghệ An |
KHÁ |
A.000239 |
YPYA200040 |
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN |
NỮ |
09/12/1986 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000240 |
YPYA200041 |
NGUYỄN THỊ THU VÂN |
NỮ |
15/10/1980 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000241 |
YPYA200042 |
TRẦN THỊ CẨM VÂN |
NỮ |
18/01/1989 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000242 |
YPYA200043 |
LÊ TRỌNG ẢNH |
NAM |
03/10/1985 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000243 |
YPYA200044 |
TRẦN THỊ DIỄM CHI |
NỮ |
10/05/1985 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000244 |
YPYA200045 |
TRƯƠNG THỊ KIM CHI |
NỮ |
06/12/1993 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000245 |
YPYA200046 |
NGUYỄN THỊ CHÍNH |
NỮ |
26/06/1984 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000246 |
YPYA200047 |
LÊ THỊ DUYÊN |
NỮ |
01/06/1985 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000247 |
YPYA200048 |
NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN |
NỮ |
07/02/1997 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000248 |
YPYA200049 |
NGUYỄN THỊ DƯ |
NỮ |
12/12/1988 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000249 |
YPYA200050 |
VƯƠNG THỊ TỪ DY |
NỮ |
20/11/1981 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000250 |
YPYA200051 |
PHAN THỊ HẢO |
NỮ |
24/04/1979 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000251 |
YPYA200052 |
NGUYỄN THỊ HIỀN |
NỮ |
15/01/1990 |
Nghệ An |
GIỎI |
A.000252 |
YPYA200053 |
VÕ THỊ HOA |
NỮ |
01/02/1987 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000253 |
YPYA200054 |
MAI THỊ HÒA |
NỮ |
15/12/1997 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000254 |
YPYA200055 |
LÊ THỊ BÍCH HUY |
NỮ |
05/02/1985 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000255 |
YPYA200056 |
MẠNH THỊ DÁNG HƯƠNG |
NỮ |
28/05/1988 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000256 |
YPYA200057 |
PHAN THỊ THU LAN |
NỮ |
01/07/1972 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000257 |
YPYA200058 |
LÊ THÙY LỆ |
NỮ |
20/09/1982 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000258 |
YPYA200059 |
NGUYỄN THỊ LIÊN |
NỮ |
12/06/1984 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000259 |
YPYA200060 |
NGÔ VÕ TRÚC LINH |
NỮ |
07/07/1989 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000260 |
YPYA200061 |
NGUYỄN THỊ LUYẾN |
NỮ |
10/10/1983 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000261 |
YPYA200062 |
MAI THỊ HỒNG LÝ |
NỮ |
30/08/1984 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000262 |
YPYA200063 |
HỒ NGUYỆT MINH |
NỮ |
25/11/1996 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000263 |
YPYA200064 |
VŨ THỊ TI NA |
NỮ |
27/04/1983 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000264 |
YPYA200065 |
HOÀNG DIỆP LAN NƯƠNG |
NỮ |
06/04/1996 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000265 |
YPYA200066 |
VÕ THỊ BÍCH NGÂN |
NỮ |
12/03/1982 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000266 |
YPYA200067 |
LÊ THỊ NGUYỆT |
NỮ |
08/04/1987 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000267 |
YPYA200068 |
THÁI THỊ TUYẾT NHÀNG |
NỮ |
16/02/1983 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000268 |
YPYA200069 |
BÙI THỊ HOÀI NHI |
NỮ |
29/09/1982 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000269 |
YPYA200070 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG |
NỮ |
29/12/1985 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000270 |
YPYA200071 |
NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG |
NỮ |
15/11/1994 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000271 |
YPYA200072 |
NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN |
NỮ |
19/05/1988 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000272 |
YPYA200073 |
HÀ THỊ SƯƠNG |
NỮ |
13/06/1987 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000273 |
YPYA200074 |
NGUYỄN THỊ MINH TÂM |
NỮ |
11/12/1996 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000274 |
YPYA200075 |
TRẦN THỊ THANH TÙNG |
NỮ |
09/05/1983 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000275 |
YPYA200076 |
TRẦN BÙI THỊ TRƯỜNG BẢO TUYẾT |
NỮ |
05/05/1980 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000276 |
YPYA200077 |
TRẦN VĂN THẢO |
NAM |
29/10/1977 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000277 |
YPYA200078 |
NGUYỄN THỊ HIỀN THIỆN |
NỮ |
15/09/1988 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000278 |
YPYA200079 |
NGUYỄN THỊ THƯ |
NỮ |
25/05/1997 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000279 |
YPYA200080 |
PHẠM THỊ NGỌC THƯ |
NỮ |
26/05/1989 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000280 |
YPYA200081 |
ĐẶNG THỊ TRANG |
NỮ |
01/01/1984 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000281 |
YPYA200082 |
TRẦN THỊ ĐĂNG UYÊN |
NỮ |
09/11/1981 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000282 |
YPYA200083 |
NGUYỄN THỊ THANH VÂN |
NỮ |
07/04/1985 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000283 |
YPYA200084 |
TRẦN THỊ MINH VÂN |
NỮ |
01/07/1971 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000284 |
YPYA200085 |
LÊ THỊ TÚ VIN |
NỮ |
05/01/1997 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000285 |
YPYA200086 |
NGUYỄN THỊ KIM ANH |
NỮ |
16/06/1988 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000286 |
YPYA200087 |
ĐỖ PHÓ BẢNG |
NAM |
20/11/1987 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000287 |
YPYA200088 |
NGUYỄN THỊ BÍCH DIỄM |
NỮ |
05/07/1988 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000288 |
YPYA200089 |
NGUYỄN ÁI DƯƠNG |
NỮ |
02/06/1997 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000289 |
YPYA200090 |
LÊ THỊ QUỲNH ĐAN |
NỮ |
11/03/1991 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000290 |
YPYA200091 |
LÂM MINH ĐẠO |
NAM |
20/12/1985 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000291 |
YPYA200092 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
NỮ |
29/11/1985 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000292 |
YPYA200093 |
NGUYỄN THỊ THANH HẰNG |
NỮ |
17/09/1995 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000293 |
YPYA200094 |
DƯƠNG THỊ HẬU |
NỮ |
27/07/1984 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000294 |
YPYA200095 |
NGUYỄN THỊ THIỆN HÒA |
NỮ |
05/11/1994 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000295 |
YPYA200096 |
NGUYỄN MẠNH HUY |
NAM |
02/12/1978 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000296 |
YPYA200097 |
LÝ THỊ KIM HUYỀN |
NỮ |
21/03/1974 |
Hải Hưng |
KHÁ |
A.000297 |
YPYA200098 |
ĐẶNG THỊ LIỄU |
NỮ |
11/11/1971 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000298 |
YPYA200099 |
NGUYỄN THỊ LỢI |
NỮ |
20/10/1987 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000299 |
YPYA200100 |
NGUYỄN HOÀI LƯU |
NAM |
29/01/1980 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000300 |
YPYA200101 |
ĐẶNG ĐỨC MÃ |
NAM |
14/09/1978 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000301 |
YPYA200102 |
CHÂU VĂN MỮNG |
NAM |
19/03/1995 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000302 |
YPYA200103 |
PHAN HOÀI NINH |
NAM |
26/10/1985 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000303 |
YPYA200104 |
PHAN THỊ HUỲNH NGA |
NỮ |
18/10/1992 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000304 |
YPYA200105 |
ĐỖ THỊ KIM NGÂN |
NỮ |
14/07/1985 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000305 |
YPYA200106 |
NGUYỄN THỊ KIM NHUNG |
NỮ |
30/04/1982 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000306 |
YPYA200107 |
NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG |
NỮ |
18/08/1997 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000307 |
YPYA200108 |
PHAN THỊ KIM PHÚC |
NỮ |
16/04/1986 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000308 |
YPYA200109 |
LÊ THỊ MINH PHƯƠNG |
NỮ |
30/04/1987 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000309 |
YPYA200110 |
TRẦN THỊ MỸ PHƯƠNG |
NỮ |
23/04/1992 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000310 |
YPYA200111 |
LÊ THỊ PHƯỢNG |
NỮ |
03/03/1991 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000311 |
YPYA200112 |
NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN |
NỮ |
15/08/1994 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000312 |
YPYA200113 |
LƯƠNG THỊ TÚ |
NỮ |
12/06/1972 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000313 |
YPYA200114 |
MAI VĂN THỊNH |
NAM |
15/04/1997 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000314 |
YPYA200115 |
TRẦN THỊ KIM THOA |
NỮ |
08/04/1980 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000315 |
YPYA200116 |
NGUYỄN THỊ THANH THÚY |
NỮ |
20/05/1981 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000316 |
YPYA200117 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ |
NỮ |
06/08/1984 |
Gia Lai |
KHÁ |
A.000317 |
YPYA200118 |
ĐẶNG HỒNG TRANG |
NỮ |
10/08/1986 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000318 |
YPYA200119 |
HOÀNG ĐOAN TRANG |
NỮ |
02/12/1990 |
Thanh Hóa |
KHÁ |
A.000319 |
YPYA200120 |
TRẦN THỊ THẢO VÂN |
NỮ |
29/01/1995 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000320 |
YPYA200121 |
LÊ THỊ KIM VƯƠNG |
NỮ |
01/04/1986 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000321 |
YPYA200122 |
NGUYỄN THỊ VƯƠNG |
NỮ |
29/04/1996 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000322 |
YPYA200123 |
BIỆN THỊ KIM YÊN |
NỮ |
01/12/1989 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000323 |
YPYA200124 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
NỮ |
01/05/1980 |
Vĩnh Phúc |
KHÁ |
A.000324 |
YPYA200125 |
NGUYỄN THỊ THANH XUÂN |
NỮ |
21/03/1988 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000325 |
YPYA200126 |
TRẦN THỊ MỸ HÂN |
NỮ |
30/10/1985 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000553 |
YPYA200354 |
ĐINH THỊ NGỌC NHƯ |
NỮ |
24/11/1997 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000554 |
YPYA200355 |
MAI THỊ DIỄM |
NỮ |
11/08/1986 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000555 |
YPYA200356 |
NGUYỄN THỊ GIANG |
NỮ |
07/05/1994 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000556 |
YPYA200357 |
LÊ THANH KIM |
NAM |
01/02/1968 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000557 |
YPYA200358 |
NGUYỄN THỊ LƯƠNG |
NỮ |
30/11/1984 |
Phú Yên |
GIỎI |
A.000558 |
YPYA200359 |
LÊ VIẾT MINH TRÍ |
NAM |
09/10/1994 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000559 |
YPYA200360 |
ĐẶNG THỊ CÚC |
NỮ |
01/10/1982 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000560 |
YPYA200361 |
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO |
NỮ |
25/05/1970 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000561 |
YPYA200362 |
ĐẶNG THỊ MINH THOA |
NỮ |
10/06/1996 |
Phú Yên |
KHÁ |
A.000562 |
YPYA200363 |