Ngày xét: Đợt 1 31/7/2024; Đợt 2 28/8/2024
I. HỆ CHÍNH QUY:
1. Cao đẳng Dược (mã ngành 6720201)
STT |
Mã hồ sơ |
Họ và |
tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Địa chỉ |
1 |
CDD24101 |
Nguyễn Ngọc |
An |
21/09/2004 |
Nam |
Lâm Đồng |
2 |
CDD24117 |
Nguyễn Văn |
An |
22/05/2001 |
Nam |
Phú Yên |
3 |
CDD24029 |
Đặng Thị Quỳnh |
Ánh |
27/03/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
4 |
CDD24163 |
Ksơr Hờ |
Bích |
21/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
5 |
CDD24056 |
Nguyễn Trần Huyền |
Châu |
23/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
6 |
CDD24078 |
Trần Quỳnh Bảo |
Châu |
15/10/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
7 |
CDD24040 |
Nguyễn Ngô Yên |
Chi |
18/3/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
8 |
CDD24048 |
Trần Thị Mỹ |
Chi |
08/06/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
9 |
CDD24065 |
Võ Đặng Kim |
Chi |
01-06-2006 |
Nữ |
Phú Yên |
10 |
CDD24122 |
Vương Thị |
Chi |
12/06/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
11 |
CDD24060 |
Nguyễn Thị Xuân |
Diễm |
09/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
12 |
CDD24083 |
Phan Thị Thuý |
Diễm |
11/07/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
13 |
CDD24039 |
Nguyễn Út Sun |
Din |
19/10/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
14 |
CDD24159 |
Võ Huỳnh |
Đức |
13/09/2006 |
Nam |
Phú Yên |
15 |
CDD24152 |
Ngô Thùy |
Dung |
21/09/2003 |
Nữ |
Phú Yên |
16 |
CDD24140 |
Tôn Lê |
Duy |
26/04/2006 |
Nam |
Phú Yên |
17 |
CDD24025 |
Đoàn Thị Kim |
Duyên |
25/06/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
18 |
CDD24123 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
08/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
19 |
CDD24133 |
Phan Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
23/11/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
20 |
CDD24125 |
Ngô Trịnh Cẩm |
Giang |
11/6/2001 |
Nữ |
Phú Yên |
21 |
CDD24141 |
Nguyễn Thị Bảo |
Hân |
22/09/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
22 |
CDD24132 |
Nguyễn Thị Kim |
Hằng |
16/11/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
23 |
CDD24020 |
Lê Thị Mỹ |
Hạnh |
17/02/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
24 |
CDD24088 |
Nguyễn Thị Bích |
Hạnh |
30/07/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
25 |
CDD24087 |
Phan Thị Thu |
Hiền |
16/04/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
26 |
CDD24121 |
Võ Thị Mỹ |
Hiền |
23/04/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
27 |
CDD24139 |
Phú Thị Kim |
Hiền |
19/12/2006 |
Nữ |
Ninh Thuận |
28 |
CDD24096 |
Phan Thanh |
Hiển |
14/02/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
29 |
CDD24108 |
Đặng Thị Ngọc |
Hoa |
16/04/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
30 |
CDD24080 |
Lê Ô Hờ |
Huệ |
26/10/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
31 |
CDD24106 |
Nay Hờ |
Huệ |
07/12/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
32 |
CDD24137 |
So Thị Kim |
Huệ |
28/8/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
33 |
CDD24034 |
Huỳnh Thị Thu |
Hương |
01/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
34 |
CDD24062 |
Mạnh Lê Thu |
Hương |
19/06/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
35 |
CDD24037 |
Huỳnh Thị Thuận |
Huyên |
10/05/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
36 |
CDD24107 |
Nguyễn Phan Ngọc |
Huyền |
01/09/2006 |
Nữ |
Bình Định |
37 |
CDD24012 |
Lưu Bá |
Khiêm |
22/12/2005 |
Nam |
Phú Yên |
38 |
CDD24033 |
Huỳnh Nhật Diệu |
Khương |
05/11/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
39 |
CDD24023 |
Lê Văn |
Kiệt |
29/10/2006 |
Nam |
Phú Yên |
40 |
CDD24070 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Lam |
12/01/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
41 |
CDD24149 |
Phan Thị Trúc |
Lâm |
21/10/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
42 |
CDD24153 |
Lê Thị Mỹ |
Liên |
19/02/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
43 |
CDD24158 |
Nay Hờ |
Liên |
14/06/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
44 |
CDD24059 |
Bùi Mỹ |
Linh |
15/01/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
45 |
CDD24068 |
Lê Ngọc |
Linh |
20/04/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
46 |
CDD24085 |
Trần Thị Khánh |
Linh |
03/01/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
47 |
CDD24105 |
Đặng Nguyễn Diễm |
Lộc |
15/11/2003 |
Nữ |
Phú Yên |
48 |
CDD24057 |
Kpă H' |
Lôi |
28/01/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
49 |
CDD24084 |
Nguyễn Quang |
Long |
14/10/2005 |
Nam |
Phú Yên |
50 |
CDD24050 |
Nguyễn Triệu |
Lực |
10/11/2006 |
Nam |
Phú Yên |
51 |
CDD24162 |
Nguyễn Thế |
Lực |
12/12/2005 |
Nam |
Phú Yên |
52 |
CDD24061 |
Sô Thị |
Luyến |
08/04/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
53 |
CDD24081 |
Lê Thị Yến |
Ly |
20/03/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
54 |
CDD24038 |
Trần Đình |
Mẫn |
25/01/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
55 |
CDD24030 |
Trần Đỗ Trúc |
Màng |
27/11/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
56 |
CDD24128 |
Trần Ngọc Diễm |
Mi |
14/10/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
57 |
CDD24114 |
Nguyễn Đặng Khải |
Minh |
13/09/2003 |
Nam |
Phú Yên |
58 |
CDD24018 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
04/01/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
59 |
CDD24082 |
Nguyễn Hoài Mi |
Na |
2006 |
Nữ |
Phú Yên |
60 |
CDD24130 |
La O Chi |
Na |
30/10/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
61 |
CDD24092 |
Lê Thị Hồng |
Nga |
30/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
62 |
CDD24043 |
Lê Thị Bích |
Ngân |
23/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
63 |
CDD24073 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
22/11/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
64 |
CDD24097 |
So Thị |
Ngân |
01/12/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
65 |
CDD24115 |
Thái Thị Thanh |
Ngân |
11/09/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
66 |
CDD24129 |
Lê Đỗ Huyền |
Ngân |
04/06/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
67 |
CDD24003 |
Trần Thị Bích |
Ngọc |
12/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
68 |
CDD24145 |
Trương Thị |
Ngọc |
04/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
69 |
CDD24089 |
Nguyễn Thị Bích |
Nguyệt |
03/06/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
70 |
CDD24031 |
Đặng Trịnh Quỳnh |
Nhi |
02/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
71 |
CDD24058 |
Huỳnh Thị Yến |
Nhi |
01/02/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
72 |
CDD24126 |
Võ Thị Yến |
Nhi |
15/12/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
73 |
CDD24072 |
Huỳnh Thị Quỳnh |
Như |
08/06/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
74 |
CDD24090 |
Lưu Thị Quỳnh |
Như |
31/01/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
75 |
CDD24075 |
Bùi Khánh |
Nhung |
15/07/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
76 |
CDD24094 |
Phan Thị Hồng |
Nhung |
24/04/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
77 |
CDD24138 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
15/04/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
78 |
CDD24147 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Nhung |
29/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
79 |
CDD24148 |
Nguyễn Huỳnh My |
Ni |
16/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
80 |
CDD24004 |
Nguyễn Thị |
Nữ |
05/01/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
81 |
CDD24116 |
Nguyễn Thị Trinh |
Nữ |
06/12/1994 |
Nữ |
Phú Yên |
82 |
CDD24091 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ny |
17/10/1995 |
Nữ |
Phú Yên |
83 |
CDD24071 |
Nguyễn Thị Kiều |
Oanh |
29/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
84 |
CDD24150 |
Đỗ Thuý |
Phận |
06/03/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
85 |
CDD24157 |
Nguyễn Vũ Hồng |
Phúc |
30/09/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
86 |
CDD24161 |
Nguyễn Huỳnh Thiên |
Phúc |
08/01/2005 |
Nam |
Phú Yên |
87 |
CDD24119 |
Trần Quỳnh |
Phương |
22/12/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
88 |
CDD24151 |
Trương Tiểu |
Phương |
30/10/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
89 |
CDD24032 |
Lê Thị Hà |
Quyên |
03/11/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
90 |
CDD24167 |
Phan Thị Tố |
Quyên |
10/6/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
91 |
CDD24009 |
Lê Nguyễn Mai |
Quỳnh |
24/05/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
92 |
CDD24017 |
Lê Thị Xuân |
Quỳnh |
26/02/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
93 |
CDD24021 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
01/11/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
94 |
CDD24026 |
Tạ Thị Như |
Quỳnh |
02/12/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
95 |
CDD24142 |
Lương Thị Diễm |
Quỳnh |
10/11/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
96 |
CDD24164 |
Nguyễn Ngọc |
Tài |
21/8/2002 |
Nam |
Phú Yên |
97 |
CDD24079 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tâm |
28/03/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
98 |
CDD24109 |
Đỗ Minh |
Tân |
13/03/2006 |
Nam |
Phú Yên |
99 |
CDD24124 |
Lê Nhật Khánh |
Tân |
03/01/1998 |
Nữ |
Phú Yên |
100 |
CDD24160 |
Phan Lê Nhật |
Tân |
17/12/2006 |
Nam |
Phú Yên |
101 |
CDD24100 |
Đoàn Thị Mỹ |
Thạch |
02/03/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
102 |
CDD24054 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thấm |
24/9/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
103 |
CDD24044 |
Hoàng Thị |
Thắm |
06/01/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
104 |
CDD24016 |
Nguyễn Thị Phương |
Thanh |
19/03/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
105 |
CDD24002 |
Nguyễn Thị Mai |
Thao |
02/02/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
106 |
CDD24136 |
Võ Thị Thuận |
Thảo |
01/02/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
107 |
CDD24165 |
Phùng Thị Thu |
Thảo |
20/02/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
108 |
CDD24120 |
Trần Thị Thanh |
Thạo |
12/02/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
109 |
CDD24036 |
Nguyễn Hà |
Thi |
02/05/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
110 |
CDD24131 |
Tô Giản Hà |
Thi |
12/09/1999 |
Nữ |
Phú Yên |
111 |
CDD24035 |
Đoàn Thị Kim |
Thoa |
18/01/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
112 |
CDD24111 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
01/09/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
113 |
CDD24118 |
Phạm Thị Kim |
Thoa |
18/10/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
114 |
CDD24093 |
Nguyễn Minh |
Thư |
15/07/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
115 |
CDD24102 |
Phan Minh |
Thư |
06/02/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
116 |
CDD24169 |
Nguyễn Anh |
Thư |
18/10/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
117 |
CDD24066 |
Nguyễn Ngọc |
Thụ |
07/3/2001 |
Nam |
Phú Yên |
118 |
CDD24001 |
Huỳnh Thị Bích |
Thuận |
13/01/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
119 |
CDD24077 |
Nguyễn Kim |
Thương |
22/11/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
120 |
CDD24166 |
Lê Nguyễn Hoài |
Thương |
27/7/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
121 |
CDD24047 |
Nguyễn Thị Bích |
Thủy |
19/10/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
122 |
CDD24024 |
Đỗ Thị Nhật |
Tiên |
31/10/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
123 |
CDD24041 |
Mai Lộc Thủy |
Tiên |
04/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
124 |
CDD24127 |
Hồ Bảo |
Tiên |
23/3/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
125 |
CDD24006 |
Dương Thị Kim |
Tiền |
28/02/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
126 |
CDD24052 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tiền |
22/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
127 |
CDD24064 |
Lê Thị |
Tiền |
18/04/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
128 |
CDD24135 |
Huỳnh Thị Hương |
Trà |
29/5/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
129 |
CDD24008 |
Đặng Thị Ngọc |
Trâm |
20/03/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
130 |
CDD24011 |
Hồ Thị Bích |
Trâm |
23/03/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
131 |
CDD24014 |
Ngô Trần Bảo |
Trâm |
05/07/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
132 |
CDD24074 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trâm |
05/08/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
133 |
CDD24076 |
Nguyễn Thị Đăng |
Trâm |
27/11/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
134 |
CDD24022 |
Lê Bùi Huyền |
Trân |
01/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
135 |
CDD24027 |
Nguyễn Thị Bảo |
Trân |
16/05/2005 |
Nữ |
Tp Hồ Chí Minh |
136 |
CDD24069 |
Phan Thị Huyền |
Trân |
02/10/1988 |
Nữ |
Phú Yên |
137 |
CDD24155 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trân |
20/01/2006 |
Nữ |
Lâm Đồng |
138 |
CDD24156 |
Trần Ái Bảo |
Trân |
02/06/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
139 |
CDD24051 |
Đinh Phan Thị Thuỳ |
Trang |
28/12/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
140 |
CDD24063 |
Huỳnh Thị Ánh |
Trang |
26/06/1999 |
Nữ |
Phú Yên |
141 |
CDD24112 |
Trần Thị Thu |
Trang |
09/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
142 |
CDD24007 |
Phạm Lê Tuyết |
Trinh |
09/10/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
143 |
CDD24143 |
Tống Nguyễn Diễm |
Trinh |
06/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
144 |
CDD24042 |
Lê Thị Thanh |
Trúc |
13/02/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
145 |
CDD24086 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
28/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
146 |
CDD24144 |
Phan Diễm |
Trúc |
2/1/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
147 |
CDD24095 |
Ngô Lê Thanh |
Tú |
08/4/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
148 |
CDD24010 |
Đỗ Thị Minh |
Tú |
01/05/1998 |
Nữ |
Phú Yên |
149 |
CDD24055 |
Nguyễn Đình |
Tú |
08/05/2002 |
Nam |
Phú Yên |
150 |
CDD24049 |
Ung Trọng |
Tuấn |
02/08/2006 |
Nam |
Phú Yên |
151 |
CDD24113 |
Lê Kim |
Tùng |
23/12/2006 |
Nam |
Phú Yên |
152 |
CDD24067 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyến |
24/5/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
153 |
CDD24045 |
Ngô Thanh |
Tuyền |
27/04/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
154 |
CDD24046 |
Trương Thị Thanh |
Tuyền |
10/02/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
155 |
CDD24146 |
Văn Thị Bích |
Tuyền |
11/07/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
156 |
CDD24154 |
Phạm Thị Thanh |
Tuyền |
7/6/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
157 |
CDD24053 |
Hồ Phan Bao |
Uyên |
23/3/2006 |
Nữ |
Gia Lai |
158 |
CDD24103 |
Ksor Hờ |
Uyên |
16/11/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
159 |
CDD24005 |
Võ Thị Hồng |
Vân |
03/03/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
160 |
CDD24028 |
Phạm Thị Trà |
Vi |
08/3/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
161 |
CDD24013 |
Đặng Tấn |
Vũ |
22/01/2006 |
Nam |
Phú Yên |
162 |
CDD24015 |
Lê Khánh |
Vy |
04/05/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
163 |
CDD24098 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Vy |
29/1/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
164 |
CDD24104 |
Phạm Hoàng Lê |
Vy |
22/08/2006 |
Nữ |
Đăk Nông |
165 |
CDD24168 |
Ksơr Hờ Minh |
Xuân |
16/02/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
166 |
CDD24019 |
Bùi Thị Như |
Ý |
06/03/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
167 |
CDD24099 |
Võ Thị Như |
Ý |
23/02/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
168 |
CDD24134 |
Đỗ Như |
Ý |
31/10/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
169 |
CDD24110 |
Lưu Thị Kim |
Yến |
06/3/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
Ghi chú: hồ sơ nộp sau thời điểm xét sẽ được cập nhật và công bố sau
2. Cao đẳng Điều dưỡng (mã ngành 6720301)
STT |
Mã hồ sơ |
Họ và |
tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Địa chỉ |
1 |
CDĐ24160 |
Huỳnh Nhật |
Bản |
08/06/2001 |
Nam |
Phú Yên |
2 |
CDĐ24171 |
Ksơr Hờ |
Bích |
21/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
3 |
CDĐ24051 |
Nguyễn Trần Huyền |
Châu |
23/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
4 |
CDĐ24157 |
Nguyễn Thị Thanh |
Chi |
29/01/2006 |
Nữ |
Gia Lai |
5 |
CDĐ24074 |
Mai Văn |
Danh |
2006 |
Nam |
Phú Yên |
6 |
CDĐ24007 |
La Sô Thị |
Đào |
12/11/2002 |
Nữ |
Phú Yên |
7 |
CDĐ24073 |
Huỳnh Thân Trà |
Diễm |
05/11/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
8 |
CDĐ24107 |
Nguyễn Thị Xuân |
Diễm |
09/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
9 |
CDĐ24130 |
Trần Thị Thu |
Diễm |
22/01/2002 |
Nữ |
Phú Yên |
10 |
CDĐ24131 |
Lê Đào Hồng |
Diễm |
30/12/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
11 |
CDĐ24037 |
Nguyễn Thị Thi |
Diệu |
27/09/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
12 |
CDĐ24072 |
Alê H |
Duy |
24/12/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
13 |
CDĐ24013 |
Đỗ Hồ Mỹ |
Duyên |
27/10/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
14 |
CDĐ24044 |
Đoàn Thị Kim |
Duyên |
25/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
15 |
CDĐ24128 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
31/01/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
16 |
CDĐ24071 |
Lê Thị Bích |
Hà |
06/11/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
17 |
CDĐ24108 |
Trần Nguyễn Khánh |
Hà |
05/11/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
18 |
CDĐ24055 |
Nguyễn Diệu Thanh |
Hạ |
09/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
19 |
CDĐ24076 |
Nguyễn Thị Kim |
Hạ |
15/12/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
20 |
CDĐ24170 |
Ksor H' |
Hạ |
07/7/2006 |
Nữ |
Gia Lai |
21 |
CDĐ24002 |
Phạm Châu |
Hân |
07/11/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
22 |
CDĐ24174 |
Nay Hờ |
Hang |
09/04/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
23 |
CDĐ24011 |
Võ Thị Thanh |
Hằng |
26/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
24 |
CDĐ24109 |
Nguyễn Thị Bích |
Hạnh |
30/06/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
25 |
CDĐ24060 |
Trần Ngô Thị Ánh |
Hoa |
26/06/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
26 |
CDĐ24081 |
Trần Thị Kim |
Hoa |
06/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
27 |
CDĐ24110 |
Võ Thị Ngọc |
Hoa |
14/11/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
28 |
CDĐ24036 |
Đinh Diễm |
Hồng |
25/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
29 |
CDĐ24026 |
Trần Thị Bích |
Hợp |
18/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
30 |
CDĐ24082 |
Lê Ô Hờ |
Huệ |
26/10/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
31 |
CDĐ24159 |
Phạm Minh |
Huệ |
13/06/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
32 |
CDĐ24008 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hương |
02/01/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
33 |
CDĐ24138 |
Văn Hoàng Thiên |
Hương |
21/11/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
34 |
CDĐ24111 |
Lưu Văn |
Hướng |
24/09/2006 |
Nam |
Phú Yên |
35 |
CDĐ24020 |
Phạm Thị Bích |
Hường |
25/12/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
36 |
CDĐ24143 |
Trần Huỳnh Như |
Huyền |
30/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
37 |
CDĐ24112 |
Ksor H' |
Khanh |
25/08/2004 |
Nữ |
Gia Lai |
38 |
CDĐ24061 |
Nguyễn Thị Duy |
Khánh |
02/01/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
39 |
CDĐ24100 |
Lê Mai Duy |
Kiên |
31/10/2006 |
Nam |
Phú Yên |
40 |
CDĐ24025 |
Lê Văn |
Kiệt |
29/10/2006 |
Nam |
Phú Yên |
41 |
CDĐ24126 |
Võ Nguyễn Thúy |
Kiều |
10/9/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
42 |
CDĐ24022 |
Niê H Khiê Ry |
Ksơr |
23/06/2006 |
nữ |
Phú Yên |
43 |
CDĐ24103 |
Võ Thị Mỹ |
Lệ |
15/03/2006 |
Nữ |
Khánh Hòa |
44 |
CDĐ24150 |
Đoàn Thị |
Lên |
08/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
45 |
CDĐ24154 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
12/12/1999 |
Nữ |
Phú Yên |
46 |
CDĐ24165 |
Nay Hờ |
Liên |
14/06/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
47 |
CDĐ24043 |
Lê Lam |
Linh |
21/10/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
48 |
CDĐ24075 |
Nguyễn Thái |
Linh |
17/7/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
49 |
CDĐ24127 |
Trần Thị Uyển |
Linh |
08/10/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
50 |
CDĐ24134 |
Nguyễn Phước Diệu |
Linh |
03/02/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
51 |
CDĐ24067 |
Kpă H' |
Lôi |
28/01/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
52 |
CDĐ24006 |
Đoàn Quốc |
Luân |
30/10/2006 |
Nam |
Phú Yên |
53 |
CDĐ24113 |
Trình Anh |
Luật |
06/09/1999 |
Nam |
Phú Yên |
54 |
CDĐ24050 |
Nguyễn Triệu |
Lực |
10/11/2006 |
Nam |
Phú Yên |
55 |
CDĐ24175 |
Nguyễn Đình |
Lượng |
22/02/2006 |
Nam |
Phú Yên |
56 |
CDĐ24053 |
Trần Nữ Hoàng |
Lưu |
06/11/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
57 |
CDĐ24032 |
Sô Thị |
Luyến |
08/04/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
58 |
CDĐ24104 |
Lê Thị Phương |
Ly |
19/02/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
59 |
CDĐ24004 |
Phạm Thị Kim |
Mai |
10/03/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
60 |
CDĐ24040 |
Trần Đình |
Mẫn |
25/01/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
61 |
CDĐ24035 |
Nguyễn Thị Yến |
Mi |
30-08-2006 |
Nữ |
Phú Yên |
62 |
CDĐ24152 |
Rơ Ô H' |
Min |
4/12/1998 |
Nữ |
Gia Lai |
63 |
CDĐ24090 |
Trần Võ Bích |
Minh |
14/09/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
64 |
CDĐ24149 |
Ka Pá Thị |
Mỹ |
25/06/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
65 |
CDĐ24173 |
Lê Thị Hồng |
Nga |
30/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
66 |
CDĐ24010 |
Nguyễn Thùy |
Ngân |
29/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
67 |
CDĐ24038 |
So Thị |
Ngân |
01/12/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
68 |
CDĐ24045 |
Thái Thị Thanh |
Ngân |
11/09/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
69 |
CDĐ24062 |
Võ Kim |
Ngân |
25/01/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
70 |
CDĐ24156 |
Võ Trần Thanh |
Ngân |
28/07/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
71 |
CDĐ24180 |
Phạm Lưu Kim |
Ngân |
19/01/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
72 |
CDĐ24114 |
Bùi Văn |
Nghĩa |
20/10/1996 |
Nam |
Phú Yên |
73 |
CDĐ24042 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ngọc |
13/09/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
74 |
CDĐ24163 |
Trương Thị |
Ngọc |
04/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
75 |
CDĐ24096 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nguyệt |
06/07/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
76 |
CDĐ24041 |
Nguyễn Thị Thiên |
Nhã |
12/02/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
77 |
CDĐ24137 |
Dương Hoàng |
Nhã |
10/12/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
78 |
CDĐ24142 |
Thái Lê Trúc |
Nhã |
08/12/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
79 |
CDĐ24023 |
Nguyễn Thị Thiện |
Nhân |
30/04/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
80 |
CDĐ24015 |
Biện Hồ |
Nhi |
09/08/2006 |
Nam |
Phú Yên |
81 |
CDĐ24017 |
Cao Thị Tú |
Nhi |
29/11/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
82 |
CDĐ24030 |
Đặng Trịnh Quỳnh |
Nhi |
02/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
83 |
CDĐ24056 |
Huỳnh Thị Yến |
Nhi |
01/02/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
84 |
CDĐ24057 |
Nguyễn Hàn Yến |
Nhi |
17/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
85 |
CDĐ24105 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
05/01/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
86 |
CDĐ24167 |
Võ Hoàng Tịnh |
Nhi |
31/5/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
87 |
CDĐ24097 |
Nguyễn Thùy |
Nhớ |
18/01/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
88 |
CDĐ24039 |
Ngô Thị Tâm |
Như |
10/10/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
89 |
CDĐ24054 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
24/04/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
90 |
CDĐ24101 |
Phạm Quỳnh |
Như |
2006 |
Nữ |
Phú Yên |
91 |
CDĐ24115 |
Phan Trần Quỳnh |
Như |
20/09/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
92 |
CDĐ24139 |
Trần Quỳnh |
Như |
28/5/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
93 |
CDĐ24049 |
Kpắ Hờ |
Nhung |
04/06/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
94 |
CDĐ24052 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
21.01.2006 |
Nữ |
Phú Yên |
95 |
CDĐ24116 |
Nguyễn Khắc |
Nhưỡng |
07/05/2006 |
Nam |
Phú Yên |
96 |
CDĐ24069 |
Nguyễn Thị Kiều |
Oanh |
29/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
97 |
CDĐ24117 |
Trần Quốc |
Phong |
19/02/1983 |
Nữ |
Phú Yên |
98 |
CDĐ24148 |
Trà Xuân |
Phúc |
22/09/2006 |
Nam |
Phú Yên |
99 |
CDĐ24172 |
Nguyễn Vũ Hồng |
Phúc |
30/09/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
100 |
CDĐ24161 |
Sô Nguyên |
Phương |
17/01/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
101 |
CDĐ24106 |
Tôn Minh |
Quân |
28/02/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
102 |
CDĐ24092 |
Dương Ngọc |
Quốc |
02.12.2006 |
Nam |
Phú Yên |
103 |
CDĐ24118 |
Đỗ Thị Hoài |
Quy |
27/02/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
104 |
CDĐ24014 |
Lê Thị |
Quý |
10/06/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
105 |
CDĐ24021 |
Lê Mô Hờ |
Quyên |
11/12/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
106 |
CDĐ24077 |
Lương Tố |
Quyên |
28/12/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
107 |
CDĐ24164 |
Lê Thị Lệ |
Quyên |
23/04/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
108 |
CDĐ24176 |
Lê Mô Như |
Quyên |
24/12/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
109 |
CDĐ24119 |
Ngô Diễm |
Quỳnh |
|
Nữ |
Phú Yên |
110 |
CDĐ24066 |
Nay Hờ |
Sưa |
02/07/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
111 |
CDĐ24093 |
Ngô Phạm Thị Hồng |
Thấm |
17/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
112 |
CDĐ24046 |
Nguyễn Kiều Duy |
Thanh |
2/8/2006 |
Nam |
Phú Yên |
113 |
CDĐ24009 |
Nguyễn Thị Mai |
Thao |
02/02/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
114 |
CDĐ24063 |
Ngô Phương |
Thảo |
06/04/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
115 |
CDĐ24098 |
Trần Thị Thanh |
Thảo |
26/06/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
116 |
CDĐ24153 |
Nguyễn Thị Kim |
Thảo |
01/05/1999 |
Nữ |
Phú Yên |
117 |
CDĐ24120 |
Phạm Thị Kim |
Thoa |
18/10/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
118 |
CDĐ24085 |
Nguyễn Thị |
Thu |
09/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
119 |
CDĐ24089 |
Nguyễn Minh |
Thư |
15/07/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
120 |
CDĐ24094 |
Nguyễn Quỳnh Bảo |
Thư |
15/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
121 |
CDĐ24178 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
27/12/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
122 |
CDĐ24125 |
Nguyễn Hiền |
Thục |
22/05/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
123 |
CDĐ24079 |
Nguyễn Võ Hoài |
Thương |
18/09/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
124 |
CDĐ24086 |
Lưu Thị Minh |
Thúy |
18/04/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
125 |
CDĐ24029 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
29/09/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
126 |
CDĐ24083 |
Phan Thị Thanh |
Thủy |
17/03/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
127 |
CDĐ24177 |
Phạm Thùy Thanh |
Thủy |
20/5/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
128 |
CDĐ24140 |
Niê Y |
Ti |
05/01/2006 |
Nam |
Phú Yên |
129 |
CDĐ24133 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
30/11/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
130 |
CDĐ24169 |
Kpắ Hờ |
Tiên |
09/04/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
131 |
CDĐ24070 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tiền |
22/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
132 |
CDĐ24147 |
Nguyễn Như |
Tố |
27/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
133 |
CDĐ24001 |
Dương Thị Ngọc |
Trâm |
16/04/2001 |
Nữ |
Phú Yên |
134 |
CDĐ24065 |
Hồ Thị Bích |
Trâm |
23/03/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
135 |
CDĐ24121 |
Huỳnh Phương |
Trâm |
24/09/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
136 |
CDĐ24166 |
Trần Bảo |
Trâm |
09/02/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
137 |
CDĐ24034 |
Đỗ Cao Huyền |
Trân |
16/02/1999 |
Nữ |
Phú Yên |
138 |
CDĐ24058 |
Hoàng Ngọc Diệu |
Trân |
07/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
139 |
CDĐ24078 |
Lê Lương Bảo |
Trân |
09/09/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
140 |
CDĐ24027 |
Lê Đinh Huyền |
Trang |
05/04/2006 |
Nữ |
Hà Nội |
141 |
CDĐ24028 |
Nguyễn Ngọc Thuỳ |
Trang |
31/01/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
142 |
CDĐ24084 |
Nguyễn Thị Hoài |
Trang |
08/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
143 |
CDĐ24102 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
09/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
144 |
CDĐ24019 |
Lê Thị |
Trinh |
21/02/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
145 |
CDĐ24047 |
Phạm Lê Tuyết |
Trinh |
09/10/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
146 |
CDĐ24064 |
Tống Nguyễn Diễm |
Trinh |
06/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
147 |
CDĐ24068 |
Trần Thị Phương |
Trinh |
06/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
148 |
CDĐ24003 |
Đỗ Thị Minh |
Tú |
01/05/1998 |
Nữ |
Phú Yên |
149 |
CDĐ24059 |
Hà Thanh |
Tuấn |
23/07/2006 |
Nam |
Phú Yên |
150 |
CDĐ24122 |
Ung Trọng |
Tuấn |
02/08/2006 |
Nam |
Phú Yên |
151 |
CDĐ24162 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
09/05/2006 |
Nam |
Phú Yên |
152 |
CDĐ24033 |
Lê Công |
Tùng |
29/3/2006 |
Nam |
Phú Yên |
153 |
CDĐ24168 |
Nguyễn Nữ Quỳnh |
Tươi |
17/11/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
154 |
CDĐ24091 |
Lưu Thị Kim |
Tuyến |
29/03/2001 |
Nữ |
Phú Yên |
155 |
CDĐ24095 |
Lê Thị |
Tuyết |
16/02/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
156 |
CDĐ24099 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
6/3/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
157 |
CDĐ24048 |
Ksor Hờ |
Uyên |
16/11/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
158 |
CDĐ24141 |
Huỳnh Thị Tú |
Uyên |
27/8/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
159 |
CDĐ24005 |
Trần Thị Thanh |
Vân |
08/07/2003 |
Nữ |
Phú Yên |
160 |
CDĐ24145 |
Trần Thị Kỳ |
Vân |
21/11/2003 |
Nữ |
Phú Yên |
161 |
CDĐ24146 |
Nguyễn Thị |
Vân |
10/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
162 |
CDĐ24024 |
Ngô Thúy |
Vi |
10/01/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
163 |
CDĐ24031 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
2006 |
Nữ |
Phú Yên |
164 |
CDĐ24088 |
Phạm Thị Trà |
Vi |
08/3/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
165 |
CDĐ24135 |
Hoàng Thị Triệu |
Vi |
04/8/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
166 |
CDĐ24136 |
Lê Thị Thảo |
Vi |
02/02/1992 |
Nữ |
Phú Yên |
167 |
CDĐ24158 |
Nguyễn Tường |
Vi |
21/07/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
168 |
CDĐ24087 |
Trần Thị Bích |
Viên |
12/04/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
169 |
CDĐ24132 |
Nguyễn Lê Hoàng |
Việt |
16/01/2005 |
Nam |
Phú Yên |
170 |
CDĐ24016 |
Đặng Tấn |
Vũ |
22/01/2006 |
Nam |
Bình Định |
171 |
CDĐ24080 |
Võ Đại |
Vương |
21/06/2006 |
Nam |
Phú Yên |
172 |
CDĐ24018 |
Lê Khánh |
Vy |
04/05/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
173 |
CDĐ24144 |
Lê Nguyễn Triều |
Vy |
08/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
174 |
CDĐ24155 |
Phạm Vũ Yến |
Vy |
28/07/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
175 |
CDĐ24151 |
Kpá Thị |
Xỉu |
20/04/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
176 |
CDĐ24179 |
Ksơr Hờ Minh |
Xuân |
16/02/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
177 |
CDĐ24123 |
Trần Thị Như |
Ý |
12/07/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
178 |
CDĐ24012 |
Kpă H' |
Yabet |
10/02/2006 |
Nữ |
Gia Lai |
179 |
CDĐ24124 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Yên |
13/11/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
180 |
CDĐ24129 |
Đặng Trương Hoàng |
Yến |
16/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
Ghi chú: hồ sơ nộp sau thời điểm xét sẽ được cập nhật và công bố sau
3. Cao đẳng Hộ sinh (mã ngành 6720303)
STT |
Mã hồ sơ |
Họ và |
tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Địa chỉ |
1 |
CDH24001 |
Nguyễn Thị Thiện |
Nhân |
30/04/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
2 |
CDH24002 |
Ngô Phạm Thị Hồng |
Thấm |
17/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
3 |
CDH24003 |
Lưu Thị Kim |
Quyên |
07/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
4 |
CDH24004 |
Nguyễn Bùi Hương |
Giang |
09/09/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
5 |
CDH24005 |
Ngô Thanh |
Tuyền |
27/04/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
6 |
CDH24006 |
Nguyễn Trần Huyền |
Châu |
23/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
7 |
CDH24007 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyến |
24/5/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
8 |
CDH24008 |
Đặng Thị Ngọc |
Hoa |
16/04/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
9 |
CDH24009 |
Ka Pá Thị |
Chúc |
22/01/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
10 |
CDH24010 |
Phạm Thị Thu |
Thắm |
08/05/2005 |
Nữ |
Gia Lai |
11 |
CDH24011 |
Huỳnh Thị Bích |
Thuận |
13/01/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
12 |
CDH24012 |
Đào Thị Mỹ |
Trâm |
03/4/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
13 |
CDH24013 |
Trần Mỹ |
Nhanh |
24/7/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
14 |
CDH24014 |
Ngô Thị Phước |
Huệ |
15/05/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
15 |
CDH24015 |
Rcăm H' |
Việt |
24/9/2006 |
Nữ |
Gia Lai |
Ghi chú: hồ sơ nộp sau thời điểm xét sẽ được cập nhật và công bố sau
4. Trung cấp Y sĩ (mã ngành 5720101)
STT |
Mã hồ sơ |
Họ và |
tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Địa chỉ |
1 |
TCY24011 |
Nguyễn Trần Huyền |
Châu |
23/08/2006 |
Nữ |
Phú Yên |
2 |
TCY24001 |
Võ Tấn Viễn |
Chinh |
29/01/2006 |
Nam |
Phú Yên |
3 |
TCY24010 |
Đỗ Tiến |
Đạt |
26/02/2006 |
Nam |
Phú Yên |
4 |
TCY24005 |
Phan Thị Thuỳ |
Dương |
1995 |
Nữ |
Phú Yên |
5 |
TCY24009 |
Dương Duy |
Hoài |
01/12/2006 |
Nam |
Phú Yên |
6 |
TCY24007 |
Nguyễn Hữu |
Hoàng |
31/05/2006 |
Nam |
Phú Yên |
7 |
TCY24008 |
Võ Thị Mỹ |
Lệ |
15/03/2006 |
Nữ |
Khánh Hòa |
8 |
TCY24013 |
Trần Lê Tố |
Loan |
21/10/1977 |
Nữ |
Phú Yên |
9 |
TCY24004 |
Lê Thị Hồng |
Nga |
08/08/1991 |
Nữ |
Phú Yên |
10 |
TCY24002 |
Trần Trung |
Niên |
02/04/2006 |
Nam |
Phú Yên |
11 |
TCY24003 |
Nguyễn Thành |
Quang |
06/01/2006 |
Nam |
Phú Yên |
12 |
TCY24012 |
Võ Thị Thuận |
Thảo |
01/02/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
13 |
TCY24006 |
Đỗ Thị Minh |
Tú |
01/05/1998 |
Nữ |
Phú Yên |
14 |
TCY24013 |
Kpă Hờ |
Vân |
24/06/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
Ghi chú: hồ sơ nộp sau thời điểm xét sẽ được cập nhật và công bố sau