DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM 2024
- Thứ năm - 01/08/2024 10:18
- In ra
- Đóng cửa sổ này
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM 2024
Ngày xét: Đợt 1 31/7/2024; Đợt 2 28/8/2024
I. HỆ CHÍNH QUY:
1. Cao đẳng Dược (mã ngành 6720201)
Ghi chú: hồ sơ nộp sau thời điểm xét sẽ được cập nhật và công bố sau
2. Cao đẳng Điều dưỡng (mã ngành 6720301)
Ghi chú: hồ sơ nộp sau thời điểm xét sẽ được cập nhật và công bố sau
3. Cao đẳng Hộ sinh (mã ngành 6720303)
Ghi chú: hồ sơ nộp sau thời điểm xét sẽ được cập nhật và công bố sau
4. Trung cấp Y sĩ (mã ngành 5720101)
Ghi chú: hồ sơ nộp sau thời điểm xét sẽ được cập nhật và công bố sau
I. HỆ CHÍNH QUY:
1. Cao đẳng Dược (mã ngành 6720201)
STT | Mã hồ sơ | Họ và | tên | Năm sinh | Giới tính | Địa chỉ |
1 | CDD24101 | Nguyễn Ngọc | An | 21/09/2004 | Nam | Lâm Đồng |
2 | CDD24117 | Nguyễn Văn | An | 22/05/2001 | Nam | Phú Yên |
3 | CDD24029 | Đặng Thị Quỳnh | Ánh | 27/03/2005 | Nữ | Phú Yên |
4 | CDD24163 | Ksơr Hờ | Bích | 21/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
5 | CDD24056 | Nguyễn Trần Huyền | Châu | 23/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
6 | CDD24078 | Trần Quỳnh Bảo | Châu | 15/10/2006 | Nữ | Phú Yên |
7 | CDD24040 | Nguyễn Ngô Yên | Chi | 18/3/2006 | Nữ | Phú Yên |
8 | CDD24048 | Trần Thị Mỹ | Chi | 08/06/2006 | Nữ | Phú Yên |
9 | CDD24065 | Võ Đặng Kim | Chi | 01-06-2006 | Nữ | Phú Yên |
10 | CDD24122 | Vương Thị | Chi | 12/06/2005 | Nữ | Phú Yên |
11 | CDD24060 | Nguyễn Thị Xuân | Diễm | 09/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
12 | CDD24083 | Phan Thị Thuý | Diễm | 11/07/2006 | Nữ | Phú Yên |
13 | CDD24039 | Nguyễn Út Sun | Din | 19/10/2006 | Nữ | Phú Yên |
14 | CDD24159 | Võ Huỳnh | Đức | 13/09/2006 | Nam | Phú Yên |
15 | CDD24152 | Ngô Thùy | Dung | 21/09/2003 | Nữ | Phú Yên |
16 | CDD24140 | Tôn Lê | Duy | 26/04/2006 | Nam | Phú Yên |
17 | CDD24025 | Đoàn Thị Kim | Duyên | 25/06/2006 | Nữ | Phú Yên |
18 | CDD24123 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 08/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
19 | CDD24133 | Phan Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 23/11/2006 | Nữ | Phú Yên |
20 | CDD24125 | Ngô Trịnh Cẩm | Giang | 11/6/2001 | Nữ | Phú Yên |
21 | CDD24141 | Nguyễn Thị Bảo | Hân | 22/09/2006 | Nữ | Phú Yên |
22 | CDD24132 | Nguyễn Thị Kim | Hằng | 16/11/2006 | Nữ | Phú Yên |
23 | CDD24020 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | 17/02/2006 | Nữ | Phú Yên |
24 | CDD24088 | Nguyễn Thị Bích | Hạnh | 30/07/2006 | Nữ | Phú Yên |
25 | CDD24087 | Phan Thị Thu | Hiền | 16/04/2006 | Nữ | Phú Yên |
26 | CDD24121 | Võ Thị Mỹ | Hiền | 23/04/2005 | Nữ | Phú Yên |
27 | CDD24139 | Phú Thị Kim | Hiền | 19/12/2006 | Nữ | Ninh Thuận |
28 | CDD24096 | Phan Thanh | Hiển | 14/02/2006 | Nữ | Phú Yên |
29 | CDD24108 | Đặng Thị Ngọc | Hoa | 16/04/2004 | Nữ | Phú Yên |
30 | CDD24080 | Lê Ô Hờ | Huệ | 26/10/2006 | Nữ | Phú Yên |
31 | CDD24106 | Nay Hờ | Huệ | 07/12/2006 | Nữ | Phú Yên |
32 | CDD24137 | So Thị Kim | Huệ | 28/8/2006 | Nữ | Phú Yên |
33 | CDD24034 | Huỳnh Thị Thu | Hương | 01/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
34 | CDD24062 | Mạnh Lê Thu | Hương | 19/06/2006 | Nữ | Phú Yên |
35 | CDD24037 | Huỳnh Thị Thuận | Huyên | 10/05/2005 | Nữ | Phú Yên |
36 | CDD24107 | Nguyễn Phan Ngọc | Huyền | 01/09/2006 | Nữ | Bình Định |
37 | CDD24012 | Lưu Bá | Khiêm | 22/12/2005 | Nam | Phú Yên |
38 | CDD24033 | Huỳnh Nhật Diệu | Khương | 05/11/2006 | Nữ | Phú Yên |
39 | CDD24023 | Lê Văn | Kiệt | 29/10/2006 | Nam | Phú Yên |
40 | CDD24070 | Nguyễn Ngọc Bảo | Lam | 12/01/2006 | Nữ | Phú Yên |
41 | CDD24149 | Phan Thị Trúc | Lâm | 21/10/2006 | Nữ | Phú Yên |
42 | CDD24153 | Lê Thị Mỹ | Liên | 19/02/2006 | Nữ | Phú Yên |
43 | CDD24158 | Nay Hờ | Liên | 14/06/2006 | Nữ | Phú Yên |
44 | CDD24059 | Bùi Mỹ | Linh | 15/01/2006 | Nữ | Phú Yên |
45 | CDD24068 | Lê Ngọc | Linh | 20/04/2006 | Nữ | Phú Yên |
46 | CDD24085 | Trần Thị Khánh | Linh | 03/01/2004 | Nữ | Phú Yên |
47 | CDD24105 | Đặng Nguyễn Diễm | Lộc | 15/11/2003 | Nữ | Phú Yên |
48 | CDD24057 | Kpă H' | Lôi | 28/01/2005 | Nữ | Phú Yên |
49 | CDD24084 | Nguyễn Quang | Long | 14/10/2005 | Nam | Phú Yên |
50 | CDD24050 | Nguyễn Triệu | Lực | 10/11/2006 | Nam | Phú Yên |
51 | CDD24162 | Nguyễn Thế | Lực | 12/12/2005 | Nam | Phú Yên |
52 | CDD24061 | Sô Thị | Luyến | 08/04/2006 | Nữ | Phú Yên |
53 | CDD24081 | Lê Thị Yến | Ly | 20/03/2006 | Nữ | Phú Yên |
54 | CDD24038 | Trần Đình | Mẫn | 25/01/2006 | Nữ | Phú Yên |
55 | CDD24030 | Trần Đỗ Trúc | Màng | 27/11/2006 | Nữ | Phú Yên |
56 | CDD24128 | Trần Ngọc Diễm | Mi | 14/10/2006 | Nữ | Phú Yên |
57 | CDD24114 | Nguyễn Đặng Khải | Minh | 13/09/2003 | Nam | Phú Yên |
58 | CDD24018 | Nguyễn Thị Trà | My | 04/01/2005 | Nữ | Phú Yên |
59 | CDD24082 | Nguyễn Hoài Mi | Na | 2006 | Nữ | Phú Yên |
60 | CDD24130 | La O Chi | Na | 30/10/2006 | Nữ | Phú Yên |
61 | CDD24092 | Lê Thị Hồng | Nga | 30/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
62 | CDD24043 | Lê Thị Bích | Ngân | 23/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
63 | CDD24073 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 22/11/2006 | Nữ | Phú Yên |
64 | CDD24097 | So Thị | Ngân | 01/12/2006 | Nữ | Phú Yên |
65 | CDD24115 | Thái Thị Thanh | Ngân | 11/09/2006 | Nữ | Phú Yên |
66 | CDD24129 | Lê Đỗ Huyền | Ngân | 04/06/2005 | Nữ | Phú Yên |
67 | CDD24003 | Trần Thị Bích | Ngọc | 12/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
68 | CDD24145 | Trương Thị | Ngọc | 04/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
69 | CDD24089 | Nguyễn Thị Bích | Nguyệt | 03/06/2006 | Nữ | Phú Yên |
70 | CDD24031 | Đặng Trịnh Quỳnh | Nhi | 02/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
71 | CDD24058 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | 01/02/2006 | Nữ | Phú Yên |
72 | CDD24126 | Võ Thị Yến | Nhi | 15/12/2006 | Nữ | Phú Yên |
73 | CDD24072 | Huỳnh Thị Quỳnh | Như | 08/06/2006 | Nữ | Phú Yên |
74 | CDD24090 | Lưu Thị Quỳnh | Như | 31/01/2006 | Nữ | Phú Yên |
75 | CDD24075 | Bùi Khánh | Nhung | 15/07/2006 | Nữ | Phú Yên |
76 | CDD24094 | Phan Thị Hồng | Nhung | 24/04/2006 | Nữ | Phú Yên |
77 | CDD24138 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 15/04/2006 | Nữ | Phú Yên |
78 | CDD24147 | Huỳnh Thị Mỹ | Nhung | 29/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
79 | CDD24148 | Nguyễn Huỳnh My | Ni | 16/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
80 | CDD24004 | Nguyễn Thị | Nữ | 05/01/2006 | Nữ | Phú Yên |
81 | CDD24116 | Nguyễn Thị Trinh | Nữ | 06/12/1994 | Nữ | Phú Yên |
82 | CDD24091 | Nguyễn Thị Ngọc | Ny | 17/10/1995 | Nữ | Phú Yên |
83 | CDD24071 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 29/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
84 | CDD24150 | Đỗ Thuý | Phận | 06/03/2006 | Nữ | Phú Yên |
85 | CDD24157 | Nguyễn Vũ Hồng | Phúc | 30/09/2006 | Nữ | Phú Yên |
86 | CDD24161 | Nguyễn Huỳnh Thiên | Phúc | 08/01/2005 | Nam | Phú Yên |
87 | CDD24119 | Trần Quỳnh | Phương | 22/12/2006 | Nữ | Phú Yên |
88 | CDD24151 | Trương Tiểu | Phương | 30/10/2005 | Nữ | Phú Yên |
89 | CDD24032 | Lê Thị Hà | Quyên | 03/11/2006 | Nữ | Phú Yên |
90 | CDD24167 | Phan Thị Tố | Quyên | 10/6/2006 | Nữ | Phú Yên |
91 | CDD24009 | Lê Nguyễn Mai | Quỳnh | 24/05/2005 | Nữ | Phú Yên |
92 | CDD24017 | Lê Thị Xuân | Quỳnh | 26/02/2006 | Nữ | Phú Yên |
93 | CDD24021 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 01/11/2006 | Nữ | Phú Yên |
94 | CDD24026 | Tạ Thị Như | Quỳnh | 02/12/2006 | Nữ | Phú Yên |
95 | CDD24142 | Lương Thị Diễm | Quỳnh | 10/11/2006 | Nữ | Phú Yên |
96 | CDD24164 | Nguyễn Ngọc | Tài | 21/8/2002 | Nam | Phú Yên |
97 | CDD24079 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 28/03/2006 | Nữ | Phú Yên |
98 | CDD24109 | Đỗ Minh | Tân | 13/03/2006 | Nam | Phú Yên |
99 | CDD24124 | Lê Nhật Khánh | Tân | 03/01/1998 | Nữ | Phú Yên |
100 | CDD24160 | Phan Lê Nhật | Tân | 17/12/2006 | Nam | Phú Yên |
101 | CDD24100 | Đoàn Thị Mỹ | Thạch | 02/03/2006 | Nữ | Phú Yên |
102 | CDD24054 | Nguyễn Thị Hồng | Thấm | 24/9/2006 | Nữ | Phú Yên |
103 | CDD24044 | Hoàng Thị | Thắm | 06/01/2006 | Nữ | Phú Yên |
104 | CDD24016 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | 19/03/2006 | Nữ | Phú Yên |
105 | CDD24002 | Nguyễn Thị Mai | Thao | 02/02/2006 | Nữ | Phú Yên |
106 | CDD24136 | Võ Thị Thuận | Thảo | 01/02/2004 | Nữ | Phú Yên |
107 | CDD24165 | Phùng Thị Thu | Thảo | 20/02/2006 | Nữ | Phú Yên |
108 | CDD24120 | Trần Thị Thanh | Thạo | 12/02/2006 | Nữ | Phú Yên |
109 | CDD24036 | Nguyễn Hà | Thi | 02/05/2004 | Nữ | Phú Yên |
110 | CDD24131 | Tô Giản Hà | Thi | 12/09/1999 | Nữ | Phú Yên |
111 | CDD24035 | Đoàn Thị Kim | Thoa | 18/01/2005 | Nữ | Phú Yên |
112 | CDD24111 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 01/09/2006 | Nữ | Phú Yên |
113 | CDD24118 | Phạm Thị Kim | Thoa | 18/10/2004 | Nữ | Phú Yên |
114 | CDD24093 | Nguyễn Minh | Thư | 15/07/2006 | Nữ | Phú Yên |
115 | CDD24102 | Phan Minh | Thư | 06/02/2006 | Nữ | Phú Yên |
116 | CDD24169 | Nguyễn Anh | Thư | 18/10/2006 | Nữ | Phú Yên |
117 | CDD24066 | Nguyễn Ngọc | Thụ | 07/3/2001 | Nam | Phú Yên |
118 | CDD24001 | Huỳnh Thị Bích | Thuận | 13/01/2005 | Nữ | Phú Yên |
119 | CDD24077 | Nguyễn Kim | Thương | 22/11/2006 | Nữ | Phú Yên |
120 | CDD24166 | Lê Nguyễn Hoài | Thương | 27/7/2006 | Nữ | Phú Yên |
121 | CDD24047 | Nguyễn Thị Bích | Thủy | 19/10/2006 | Nữ | Phú Yên |
122 | CDD24024 | Đỗ Thị Nhật | Tiên | 31/10/2006 | Nữ | Phú Yên |
123 | CDD24041 | Mai Lộc Thủy | Tiên | 04/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
124 | CDD24127 | Hồ Bảo | Tiên | 23/3/2006 | Nữ | Phú Yên |
125 | CDD24006 | Dương Thị Kim | Tiền | 28/02/2006 | Nữ | Phú Yên |
126 | CDD24052 | Huỳnh Thị Thanh | Tiền | 22/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
127 | CDD24064 | Lê Thị | Tiền | 18/04/2005 | Nữ | Phú Yên |
128 | CDD24135 | Huỳnh Thị Hương | Trà | 29/5/2006 | Nữ | Phú Yên |
129 | CDD24008 | Đặng Thị Ngọc | Trâm | 20/03/2004 | Nữ | Phú Yên |
130 | CDD24011 | Hồ Thị Bích | Trâm | 23/03/2006 | Nữ | Phú Yên |
131 | CDD24014 | Ngô Trần Bảo | Trâm | 05/07/2006 | Nữ | Phú Yên |
132 | CDD24074 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | 05/08/2005 | Nữ | Phú Yên |
133 | CDD24076 | Nguyễn Thị Đăng | Trâm | 27/11/2006 | Nữ | Phú Yên |
134 | CDD24022 | Lê Bùi Huyền | Trân | 01/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
135 | CDD24027 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | 16/05/2005 | Nữ | Tp Hồ Chí Minh |
136 | CDD24069 | Phan Thị Huyền | Trân | 02/10/1988 | Nữ | Phú Yên |
137 | CDD24155 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | 20/01/2006 | Nữ | Lâm Đồng |
138 | CDD24156 | Trần Ái Bảo | Trân | 02/06/2006 | Nữ | Phú Yên |
139 | CDD24051 | Đinh Phan Thị Thuỳ | Trang | 28/12/2006 | Nữ | Phú Yên |
140 | CDD24063 | Huỳnh Thị Ánh | Trang | 26/06/1999 | Nữ | Phú Yên |
141 | CDD24112 | Trần Thị Thu | Trang | 09/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
142 | CDD24007 | Phạm Lê Tuyết | Trinh | 09/10/2006 | Nữ | Phú Yên |
143 | CDD24143 | Tống Nguyễn Diễm | Trinh | 06/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
144 | CDD24042 | Lê Thị Thanh | Trúc | 13/02/2006 | Nữ | Phú Yên |
145 | CDD24086 | Nguyễn Thanh | Trúc | 28/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
146 | CDD24144 | Phan Diễm | Trúc | 2/1/2006 | Nữ | Phú Yên |
147 | CDD24095 | Ngô Lê Thanh | Tú | 08/4/2006 | Nữ | Phú Yên |
148 | CDD24010 | Đỗ Thị Minh | Tú | 01/05/1998 | Nữ | Phú Yên |
149 | CDD24055 | Nguyễn Đình | Tú | 08/05/2002 | Nam | Phú Yên |
150 | CDD24049 | Ung Trọng | Tuấn | 02/08/2006 | Nam | Phú Yên |
151 | CDD24113 | Lê Kim | Tùng | 23/12/2006 | Nam | Phú Yên |
152 | CDD24067 | Nguyễn Thị Kim | Tuyến | 24/5/2005 | Nữ | Phú Yên |
153 | CDD24045 | Ngô Thanh | Tuyền | 27/04/2006 | Nữ | Phú Yên |
154 | CDD24046 | Trương Thị Thanh | Tuyền | 10/02/2006 | Nữ | Phú Yên |
155 | CDD24146 | Văn Thị Bích | Tuyền | 11/07/2006 | Nữ | Phú Yên |
156 | CDD24154 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | 7/6/2006 | Nữ | Phú Yên |
157 | CDD24053 | Hồ Phan Bao | Uyên | 23/3/2006 | Nữ | Gia Lai |
158 | CDD24103 | Ksor Hờ | Uyên | 16/11/2006 | Nữ | Phú Yên |
159 | CDD24005 | Võ Thị Hồng | Vân | 03/03/2004 | Nữ | Phú Yên |
160 | CDD24028 | Phạm Thị Trà | Vi | 08/3/2006 | Nữ | Phú Yên |
161 | CDD24013 | Đặng Tấn | Vũ | 22/01/2006 | Nam | Phú Yên |
162 | CDD24015 | Lê Khánh | Vy | 04/05/2005 | Nữ | Phú Yên |
163 | CDD24098 | Nguyễn Ngọc Bảo | Vy | 29/1/2006 | Nữ | Phú Yên |
164 | CDD24104 | Phạm Hoàng Lê | Vy | 22/08/2006 | Nữ | Đăk Nông |
165 | CDD24168 | Ksơr Hờ Minh | Xuân | 16/02/2006 | Nữ | Phú Yên |
166 | CDD24019 | Bùi Thị Như | Ý | 06/03/2006 | Nữ | Phú Yên |
167 | CDD24099 | Võ Thị Như | Ý | 23/02/2006 | Nữ | Phú Yên |
168 | CDD24134 | Đỗ Như | Ý | 31/10/2006 | Nữ | Phú Yên |
169 | CDD24110 | Lưu Thị Kim | Yến | 06/3/2006 | Nữ | Phú Yên |
2. Cao đẳng Điều dưỡng (mã ngành 6720301)
STT | Mã hồ sơ | Họ và | tên | Năm sinh | Giới tính | Địa chỉ |
1 | CDĐ24160 | Huỳnh Nhật | Bản | 08/06/2001 | Nam | Phú Yên |
2 | CDĐ24171 | Ksơr Hờ | Bích | 21/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
3 | CDĐ24051 | Nguyễn Trần Huyền | Châu | 23/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
4 | CDĐ24157 | Nguyễn Thị Thanh | Chi | 29/01/2006 | Nữ | Gia Lai |
5 | CDĐ24074 | Mai Văn | Danh | 2006 | Nam | Phú Yên |
6 | CDĐ24007 | La Sô Thị | Đào | 12/11/2002 | Nữ | Phú Yên |
7 | CDĐ24073 | Huỳnh Thân Trà | Diễm | 05/11/2006 | Nữ | Phú Yên |
8 | CDĐ24107 | Nguyễn Thị Xuân | Diễm | 09/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
9 | CDĐ24130 | Trần Thị Thu | Diễm | 22/01/2002 | Nữ | Phú Yên |
10 | CDĐ24131 | Lê Đào Hồng | Diễm | 30/12/2006 | Nữ | Phú Yên |
11 | CDĐ24037 | Nguyễn Thị Thi | Diệu | 27/09/2006 | Nữ | Phú Yên |
12 | CDĐ24072 | Alê H | Duy | 24/12/2006 | Nữ | Phú Yên |
13 | CDĐ24013 | Đỗ Hồ Mỹ | Duyên | 27/10/2006 | Nữ | Phú Yên |
14 | CDĐ24044 | Đoàn Thị Kim | Duyên | 25/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
15 | CDĐ24128 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 31/01/2006 | Nữ | Phú Yên |
16 | CDĐ24071 | Lê Thị Bích | Hà | 06/11/2006 | Nữ | Phú Yên |
17 | CDĐ24108 | Trần Nguyễn Khánh | Hà | 05/11/2006 | Nữ | Phú Yên |
18 | CDĐ24055 | Nguyễn Diệu Thanh | Hạ | 09/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
19 | CDĐ24076 | Nguyễn Thị Kim | Hạ | 15/12/2006 | Nữ | Phú Yên |
20 | CDĐ24170 | Ksor H' | Hạ | 07/7/2006 | Nữ | Gia Lai |
21 | CDĐ24002 | Phạm Châu | Hân | 07/11/2006 | Nữ | Phú Yên |
22 | CDĐ24174 | Nay Hờ | Hang | 09/04/2006 | Nữ | Phú Yên |
23 | CDĐ24011 | Võ Thị Thanh | Hằng | 26/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
24 | CDĐ24109 | Nguyễn Thị Bích | Hạnh | 30/06/2006 | Nữ | Phú Yên |
25 | CDĐ24060 | Trần Ngô Thị Ánh | Hoa | 26/06/2006 | Nữ | Phú Yên |
26 | CDĐ24081 | Trần Thị Kim | Hoa | 06/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
27 | CDĐ24110 | Võ Thị Ngọc | Hoa | 14/11/2006 | Nữ | Phú Yên |
28 | CDĐ24036 | Đinh Diễm | Hồng | 25/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
29 | CDĐ24026 | Trần Thị Bích | Hợp | 18/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
30 | CDĐ24082 | Lê Ô Hờ | Huệ | 26/10/2006 | Nữ | Phú Yên |
31 | CDĐ24159 | Phạm Minh | Huệ | 13/06/2006 | Nữ | Phú Yên |
32 | CDĐ24008 | Nguyễn Thị Mỹ | Hương | 02/01/2006 | Nữ | Phú Yên |
33 | CDĐ24138 | Văn Hoàng Thiên | Hương | 21/11/2006 | Nữ | Phú Yên |
34 | CDĐ24111 | Lưu Văn | Hướng | 24/09/2006 | Nam | Phú Yên |
35 | CDĐ24020 | Phạm Thị Bích | Hường | 25/12/2006 | Nữ | Phú Yên |
36 | CDĐ24143 | Trần Huỳnh Như | Huyền | 30/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
37 | CDĐ24112 | Ksor H' | Khanh | 25/08/2004 | Nữ | Gia Lai |
38 | CDĐ24061 | Nguyễn Thị Duy | Khánh | 02/01/2006 | Nữ | Phú Yên |
39 | CDĐ24100 | Lê Mai Duy | Kiên | 31/10/2006 | Nam | Phú Yên |
40 | CDĐ24025 | Lê Văn | Kiệt | 29/10/2006 | Nam | Phú Yên |
41 | CDĐ24126 | Võ Nguyễn Thúy | Kiều | 10/9/2006 | Nữ | Phú Yên |
42 | CDĐ24022 | Niê H Khiê Ry | Ksơr | 23/06/2006 | nữ | Phú Yên |
43 | CDĐ24103 | Võ Thị Mỹ | Lệ | 15/03/2006 | Nữ | Khánh Hòa |
44 | CDĐ24150 | Đoàn Thị | Lên | 08/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
45 | CDĐ24154 | Nguyễn Thị Kim | Liên | 12/12/1999 | Nữ | Phú Yên |
46 | CDĐ24165 | Nay Hờ | Liên | 14/06/2006 | Nữ | Phú Yên |
47 | CDĐ24043 | Lê Lam | Linh | 21/10/2006 | Nữ | Phú Yên |
48 | CDĐ24075 | Nguyễn Thái | Linh | 17/7/2006 | Nữ | Phú Yên |
49 | CDĐ24127 | Trần Thị Uyển | Linh | 08/10/2005 | Nữ | Phú Yên |
50 | CDĐ24134 | Nguyễn Phước Diệu | Linh | 03/02/2006 | Nữ | Phú Yên |
51 | CDĐ24067 | Kpă H' | Lôi | 28/01/2005 | Nữ | Phú Yên |
52 | CDĐ24006 | Đoàn Quốc | Luân | 30/10/2006 | Nam | Phú Yên |
53 | CDĐ24113 | Trình Anh | Luật | 06/09/1999 | Nam | Phú Yên |
54 | CDĐ24050 | Nguyễn Triệu | Lực | 10/11/2006 | Nam | Phú Yên |
55 | CDĐ24175 | Nguyễn Đình | Lượng | 22/02/2006 | Nam | Phú Yên |
56 | CDĐ24053 | Trần Nữ Hoàng | Lưu | 06/11/2006 | Nữ | Phú Yên |
57 | CDĐ24032 | Sô Thị | Luyến | 08/04/2006 | Nữ | Phú Yên |
58 | CDĐ24104 | Lê Thị Phương | Ly | 19/02/2006 | Nữ | Phú Yên |
59 | CDĐ24004 | Phạm Thị Kim | Mai | 10/03/2006 | Nữ | Phú Yên |
60 | CDĐ24040 | Trần Đình | Mẫn | 25/01/2006 | Nữ | Phú Yên |
61 | CDĐ24035 | Nguyễn Thị Yến | Mi | 30-08-2006 | Nữ | Phú Yên |
62 | CDĐ24152 | Rơ Ô H' | Min | 4/12/1998 | Nữ | Gia Lai |
63 | CDĐ24090 | Trần Võ Bích | Minh | 14/09/2005 | Nữ | Phú Yên |
64 | CDĐ24149 | Ka Pá Thị | Mỹ | 25/06/2006 | Nữ | Phú Yên |
65 | CDĐ24173 | Lê Thị Hồng | Nga | 30/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
66 | CDĐ24010 | Nguyễn Thùy | Ngân | 29/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
67 | CDĐ24038 | So Thị | Ngân | 01/12/2006 | Nữ | Phú Yên |
68 | CDĐ24045 | Thái Thị Thanh | Ngân | 11/09/2006 | Nữ | Phú Yên |
69 | CDĐ24062 | Võ Kim | Ngân | 25/01/2006 | Nữ | Phú Yên |
70 | CDĐ24156 | Võ Trần Thanh | Ngân | 28/07/2006 | Nữ | Phú Yên |
71 | CDĐ24180 | Phạm Lưu Kim | Ngân | 19/01/2006 | Nữ | Phú Yên |
72 | CDĐ24114 | Bùi Văn | Nghĩa | 20/10/1996 | Nam | Phú Yên |
73 | CDĐ24042 | Nguyễn Thị Khánh | Ngọc | 13/09/2006 | Nữ | Phú Yên |
74 | CDĐ24163 | Trương Thị | Ngọc | 04/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
75 | CDĐ24096 | Nguyễn Thị Hồng | Nguyệt | 06/07/2006 | Nữ | Phú Yên |
76 | CDĐ24041 | Nguyễn Thị Thiên | Nhã | 12/02/2004 | Nữ | Phú Yên |
77 | CDĐ24137 | Dương Hoàng | Nhã | 10/12/2006 | Nữ | Phú Yên |
78 | CDĐ24142 | Thái Lê Trúc | Nhã | 08/12/2006 | Nữ | Phú Yên |
79 | CDĐ24023 | Nguyễn Thị Thiện | Nhân | 30/04/2006 | Nữ | Phú Yên |
80 | CDĐ24015 | Biện Hồ | Nhi | 09/08/2006 | Nam | Phú Yên |
81 | CDĐ24017 | Cao Thị Tú | Nhi | 29/11/2006 | Nữ | Phú Yên |
82 | CDĐ24030 | Đặng Trịnh Quỳnh | Nhi | 02/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
83 | CDĐ24056 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | 01/02/2006 | Nữ | Phú Yên |
84 | CDĐ24057 | Nguyễn Hàn Yến | Nhi | 17/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
85 | CDĐ24105 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 05/01/2006 | Nữ | Phú Yên |
86 | CDĐ24167 | Võ Hoàng Tịnh | Nhi | 31/5/2006 | Nữ | Phú Yên |
87 | CDĐ24097 | Nguyễn Thùy | Nhớ | 18/01/2006 | Nữ | Phú Yên |
88 | CDĐ24039 | Ngô Thị Tâm | Như | 10/10/2005 | Nữ | Phú Yên |
89 | CDĐ24054 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 24/04/2006 | Nữ | Phú Yên |
90 | CDĐ24101 | Phạm Quỳnh | Như | 2006 | Nữ | Phú Yên |
91 | CDĐ24115 | Phan Trần Quỳnh | Như | 20/09/2006 | Nữ | Phú Yên |
92 | CDĐ24139 | Trần Quỳnh | Như | 28/5/2006 | Nữ | Phú Yên |
93 | CDĐ24049 | Kpắ Hờ | Nhung | 04/06/2005 | Nữ | Phú Yên |
94 | CDĐ24052 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 21.01.2006 | Nữ | Phú Yên |
95 | CDĐ24116 | Nguyễn Khắc | Nhưỡng | 07/05/2006 | Nam | Phú Yên |
96 | CDĐ24069 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 29/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
97 | CDĐ24117 | Trần Quốc | Phong | 19/02/1983 | Nữ | Phú Yên |
98 | CDĐ24148 | Trà Xuân | Phúc | 22/09/2006 | Nam | Phú Yên |
99 | CDĐ24172 | Nguyễn Vũ Hồng | Phúc | 30/09/2006 | Nữ | Phú Yên |
100 | CDĐ24161 | Sô Nguyên | Phương | 17/01/2005 | Nữ | Phú Yên |
101 | CDĐ24106 | Tôn Minh | Quân | 28/02/2005 | Nữ | Phú Yên |
102 | CDĐ24092 | Dương Ngọc | Quốc | 02.12.2006 | Nam | Phú Yên |
103 | CDĐ24118 | Đỗ Thị Hoài | Quy | 27/02/2006 | Nữ | Phú Yên |
104 | CDĐ24014 | Lê Thị | Quý | 10/06/2006 | Nữ | Phú Yên |
105 | CDĐ24021 | Lê Mô Hờ | Quyên | 11/12/2006 | Nữ | Phú Yên |
106 | CDĐ24077 | Lương Tố | Quyên | 28/12/2006 | Nữ | Phú Yên |
107 | CDĐ24164 | Lê Thị Lệ | Quyên | 23/04/2006 | Nữ | Phú Yên |
108 | CDĐ24176 | Lê Mô Như | Quyên | 24/12/2006 | Nữ | Phú Yên |
109 | CDĐ24119 | Ngô Diễm | Quỳnh | Nữ | Phú Yên | |
110 | CDĐ24066 | Nay Hờ | Sưa | 02/07/2006 | Nữ | Phú Yên |
111 | CDĐ24093 | Ngô Phạm Thị Hồng | Thấm | 17/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
112 | CDĐ24046 | Nguyễn Kiều Duy | Thanh | 2/8/2006 | Nam | Phú Yên |
113 | CDĐ24009 | Nguyễn Thị Mai | Thao | 02/02/2006 | Nữ | Phú Yên |
114 | CDĐ24063 | Ngô Phương | Thảo | 06/04/2006 | Nữ | Phú Yên |
115 | CDĐ24098 | Trần Thị Thanh | Thảo | 26/06/2006 | Nữ | Phú Yên |
116 | CDĐ24153 | Nguyễn Thị Kim | Thảo | 01/05/1999 | Nữ | Phú Yên |
117 | CDĐ24120 | Phạm Thị Kim | Thoa | 18/10/2004 | Nữ | Phú Yên |
118 | CDĐ24085 | Nguyễn Thị | Thu | 09/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
119 | CDĐ24089 | Nguyễn Minh | Thư | 15/07/2006 | Nữ | Phú Yên |
120 | CDĐ24094 | Nguyễn Quỳnh Bảo | Thư | 15/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
121 | CDĐ24178 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 27/12/2006 | Nữ | Phú Yên |
122 | CDĐ24125 | Nguyễn Hiền | Thục | 22/05/2005 | Nữ | Phú Yên |
123 | CDĐ24079 | Nguyễn Võ Hoài | Thương | 18/09/2006 | Nữ | Phú Yên |
124 | CDĐ24086 | Lưu Thị Minh | Thúy | 18/04/2006 | Nữ | Phú Yên |
125 | CDĐ24029 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 29/09/2006 | Nữ | Phú Yên |
126 | CDĐ24083 | Phan Thị Thanh | Thủy | 17/03/2006 | Nữ | Phú Yên |
127 | CDĐ24177 | Phạm Thùy Thanh | Thủy | 20/5/2005 | Nữ | Phú Yên |
128 | CDĐ24140 | Niê Y | Ti | 05/01/2006 | Nam | Phú Yên |
129 | CDĐ24133 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 30/11/2004 | Nữ | Phú Yên |
130 | CDĐ24169 | Kpắ Hờ | Tiên | 09/04/2006 | Nữ | Phú Yên |
131 | CDĐ24070 | Huỳnh Thị Thanh | Tiền | 22/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
132 | CDĐ24147 | Nguyễn Như | Tố | 27/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
133 | CDĐ24001 | Dương Thị Ngọc | Trâm | 16/04/2001 | Nữ | Phú Yên |
134 | CDĐ24065 | Hồ Thị Bích | Trâm | 23/03/2006 | Nữ | Phú Yên |
135 | CDĐ24121 | Huỳnh Phương | Trâm | 24/09/2006 | Nữ | Phú Yên |
136 | CDĐ24166 | Trần Bảo | Trâm | 09/02/2006 | Nữ | Phú Yên |
137 | CDĐ24034 | Đỗ Cao Huyền | Trân | 16/02/1999 | Nữ | Phú Yên |
138 | CDĐ24058 | Hoàng Ngọc Diệu | Trân | 07/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
139 | CDĐ24078 | Lê Lương Bảo | Trân | 09/09/2006 | Nữ | Phú Yên |
140 | CDĐ24027 | Lê Đinh Huyền | Trang | 05/04/2006 | Nữ | Hà Nội |
141 | CDĐ24028 | Nguyễn Ngọc Thuỳ | Trang | 31/01/2006 | Nữ | Phú Yên |
142 | CDĐ24084 | Nguyễn Thị Hoài | Trang | 08/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
143 | CDĐ24102 | Trần Thị Thùy | Trang | 09/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
144 | CDĐ24019 | Lê Thị | Trinh | 21/02/2006 | Nữ | Phú Yên |
145 | CDĐ24047 | Phạm Lê Tuyết | Trinh | 09/10/2006 | Nữ | Phú Yên |
146 | CDĐ24064 | Tống Nguyễn Diễm | Trinh | 06/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
147 | CDĐ24068 | Trần Thị Phương | Trinh | 06/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
148 | CDĐ24003 | Đỗ Thị Minh | Tú | 01/05/1998 | Nữ | Phú Yên |
149 | CDĐ24059 | Hà Thanh | Tuấn | 23/07/2006 | Nam | Phú Yên |
150 | CDĐ24122 | Ung Trọng | Tuấn | 02/08/2006 | Nam | Phú Yên |
151 | CDĐ24162 | Nguyễn Anh | Tuấn | 09/05/2006 | Nam | Phú Yên |
152 | CDĐ24033 | Lê Công | Tùng | 29/3/2006 | Nam | Phú Yên |
153 | CDĐ24168 | Nguyễn Nữ Quỳnh | Tươi | 17/11/2006 | Nữ | Phú Yên |
154 | CDĐ24091 | Lưu Thị Kim | Tuyến | 29/03/2001 | Nữ | Phú Yên |
155 | CDĐ24095 | Lê Thị | Tuyết | 16/02/2006 | Nữ | Phú Yên |
156 | CDĐ24099 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 6/3/2006 | Nữ | Phú Yên |
157 | CDĐ24048 | Ksor Hờ | Uyên | 16/11/2006 | Nữ | Phú Yên |
158 | CDĐ24141 | Huỳnh Thị Tú | Uyên | 27/8/2006 | Nữ | Phú Yên |
159 | CDĐ24005 | Trần Thị Thanh | Vân | 08/07/2003 | Nữ | Phú Yên |
160 | CDĐ24145 | Trần Thị Kỳ | Vân | 21/11/2003 | Nữ | Phú Yên |
161 | CDĐ24146 | Nguyễn Thị | Vân | 10/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
162 | CDĐ24024 | Ngô Thúy | Vi | 10/01/2006 | Nữ | Phú Yên |
163 | CDĐ24031 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 2006 | Nữ | Phú Yên |
164 | CDĐ24088 | Phạm Thị Trà | Vi | 08/3/2006 | Nữ | Phú Yên |
165 | CDĐ24135 | Hoàng Thị Triệu | Vi | 04/8/2004 | Nữ | Phú Yên |
166 | CDĐ24136 | Lê Thị Thảo | Vi | 02/02/1992 | Nữ | Phú Yên |
167 | CDĐ24158 | Nguyễn Tường | Vi | 21/07/2006 | Nữ | Phú Yên |
168 | CDĐ24087 | Trần Thị Bích | Viên | 12/04/2006 | Nữ | Phú Yên |
169 | CDĐ24132 | Nguyễn Lê Hoàng | Việt | 16/01/2005 | Nam | Phú Yên |
170 | CDĐ24016 | Đặng Tấn | Vũ | 22/01/2006 | Nam | Bình Định |
171 | CDĐ24080 | Võ Đại | Vương | 21/06/2006 | Nam | Phú Yên |
172 | CDĐ24018 | Lê Khánh | Vy | 04/05/2005 | Nữ | Phú Yên |
173 | CDĐ24144 | Lê Nguyễn Triều | Vy | 08/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
174 | CDĐ24155 | Phạm Vũ Yến | Vy | 28/07/2006 | Nữ | Phú Yên |
175 | CDĐ24151 | Kpá Thị | Xỉu | 20/04/2006 | Nữ | Phú Yên |
176 | CDĐ24179 | Ksơr Hờ Minh | Xuân | 16/02/2006 | Nữ | Phú Yên |
177 | CDĐ24123 | Trần Thị Như | Ý | 12/07/2006 | Nữ | Phú Yên |
178 | CDĐ24012 | Kpă H' | Yabet | 10/02/2006 | Nữ | Gia Lai |
179 | CDĐ24124 | Nguyễn Thị Mỹ | Yên | 13/11/2006 | Nữ | Phú Yên |
180 | CDĐ24129 | Đặng Trương Hoàng | Yến | 16/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
3. Cao đẳng Hộ sinh (mã ngành 6720303)
STT | Mã hồ sơ | Họ và | tên | Năm sinh | Giới tính | Địa chỉ |
1 | CDH24001 | Nguyễn Thị Thiện | Nhân | 30/04/2006 | Nữ | Phú Yên |
2 | CDH24002 | Ngô Phạm Thị Hồng | Thấm | 17/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
3 | CDH24003 | Lưu Thị Kim | Quyên | 07/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
4 | CDH24004 | Nguyễn Bùi Hương | Giang | 09/09/2006 | Nữ | Phú Yên |
5 | CDH24005 | Ngô Thanh | Tuyền | 27/04/2006 | Nữ | Phú Yên |
6 | CDH24006 | Nguyễn Trần Huyền | Châu | 23/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
7 | CDH24007 | Nguyễn Thị Kim | Tuyến | 24/5/2005 | Nữ | Phú Yên |
8 | CDH24008 | Đặng Thị Ngọc | Hoa | 16/04/2004 | Nữ | Phú Yên |
9 | CDH24009 | Ka Pá Thị | Chúc | 22/01/2006 | Nữ | Phú Yên |
10 | CDH24010 | Phạm Thị Thu | Thắm | 08/05/2005 | Nữ | Gia Lai |
11 | CDH24011 | Huỳnh Thị Bích | Thuận | 13/01/2005 | Nữ | Phú Yên |
12 | CDH24012 | Đào Thị Mỹ | Trâm | 03/4/2006 | Nữ | Phú Yên |
13 | CDH24013 | Trần Mỹ | Nhanh | 24/7/2006 | Nữ | Phú Yên |
14 | CDH24014 | Ngô Thị Phước | Huệ | 15/05/2006 | Nữ | Phú Yên |
15 | CDH24015 | Rcăm H' | Việt | 24/9/2006 | Nữ | Gia Lai |
4. Trung cấp Y sĩ (mã ngành 5720101)
STT | Mã hồ sơ | Họ và | tên | Năm sinh | Giới tính | Địa chỉ |
1 | TCY24011 | Nguyễn Trần Huyền | Châu | 23/08/2006 | Nữ | Phú Yên |
2 | TCY24001 | Võ Tấn Viễn | Chinh | 29/01/2006 | Nam | Phú Yên |
3 | TCY24010 | Đỗ Tiến | Đạt | 26/02/2006 | Nam | Phú Yên |
4 | TCY24005 | Phan Thị Thuỳ | Dương | 1995 | Nữ | Phú Yên |
5 | TCY24009 | Dương Duy | Hoài | 01/12/2006 | Nam | Phú Yên |
6 | TCY24007 | Nguyễn Hữu | Hoàng | 31/05/2006 | Nam | Phú Yên |
7 | TCY24008 | Võ Thị Mỹ | Lệ | 15/03/2006 | Nữ | Khánh Hòa |
8 | TCY24013 | Trần Lê Tố | Loan | 21/10/1977 | Nữ | Phú Yên |
9 | TCY24004 | Lê Thị Hồng | Nga | 08/08/1991 | Nữ | Phú Yên |
10 | TCY24002 | Trần Trung | Niên | 02/04/2006 | Nam | Phú Yên |
11 | TCY24003 | Nguyễn Thành | Quang | 06/01/2006 | Nam | Phú Yên |
12 | TCY24012 | Võ Thị Thuận | Thảo | 01/02/2004 | Nữ | Phú Yên |
13 | TCY24006 | Đỗ Thị Minh | Tú | 01/05/1998 | Nữ | Phú Yên |
14 | TCY24013 | Kpă Hờ | Vân | 24/06/2005 | Nữ | Phú Yên |