DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN 2022
Thứ năm - 04/08/2022 22:25
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN 2022 - 2023
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM HỌC 2022 - 2023
I. CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
1. Dược (Mã ngành 6720201)
ĐỢT 1
TT |
Mã hồ sơ |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
1 |
D001 |
KSOR XA GIANG |
01/06/2003 |
PHÚ YÊN |
2 |
D002 |
U-AN CHI |
12/08/2004 |
GIA LAI |
3 |
D003 |
PHAN NGUYỄN THỤC UYÊN |
29/01/2004 |
PHÚ YÊN |
4 |
D004 |
NGUYỄN Y BÌNH |
29/09/2004 |
PHÚ YÊN |
5 |
D005 |
NGUYỄN DUY THÀNH |
21/03/2004 |
PHÚ YÊN |
6 |
D006 |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
07/03/2004 |
PHÚ YÊN |
7 |
D007 |
NGUYỄN THỊ BÍCH DÂN |
01/10/2004 |
PHÚ YÊN |
8 |
D008 |
NGUYỄN THỊ TÂN |
24/09/2004 |
PHÚ YÊN |
9 |
D009 |
PHAN MINH BÀO |
28/04/2004 |
PHÚ YÊN |
10 |
D010 |
DƯƠNG TẤN PHÚ |
25/10/2002 |
PHÚ YÊN |
11 |
D011 |
ĐỖ VƯƠNG TÚ LAN |
05/12/2004 |
PHÚ YÊN |
12 |
D012 |
ĐỖ HỒNG PHÚC |
04/10/2003 |
PHÚ YÊN |
13 |
D013 |
LÊ NGUYỄN LAN LINH |
29/09/1996 |
PHÚ YÊN |
14 |
D014 |
LÝ THỊ MỸ ANH |
07/12/2004 |
PHÚ YÊN |
15 |
D015 |
LÊ NHẬT VY |
15/06/2003 |
PHÚ YÊN |
16 |
D016 |
NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN |
15/03/2004 |
PHÚ YÊN |
17 |
D017 |
VÕ THỊ YẾN |
29/05/2004 |
PHÚ YÊN |
18 |
D018 |
TRƯƠNG THỊ BÍCH VY |
06/01/2004 |
PHÚ YÊN |
19 |
D019 |
HUỲNH THỊ CẨM NHUNG |
12/04/2022 |
PHÚ YÊN |
20 |
D020 |
NGUYỄN THỊ THU |
02/06/2004 |
PHÚ YÊN |
21 |
D021 |
LÊ THỊ HỒNG VÂN |
06/05/2004 |
PHÚ YÊN |
22 |
D022 |
PHAN THỊ DIỄM HƯƠNG |
18/01/2004 |
PHÚ YÊN |
23 |
D023 |
NGUYỄN THỊ BẢO CHÂU |
26/07/2004 |
PHÚ YÊN |
24 |
D024 |
NGUYỄN THỊ MAI TRÚC |
16/09/2004 |
PHÚ YÊN |
25 |
D025 |
HỒ TÂY THI |
26/05/2004 |
PHÚ YÊN |
26 |
D026 |
LÊ SOONG KIÊN |
15/08/2004 |
PHÚ YÊN |
27 |
D027 |
ĐẶNG THỊ LAN TRINH |
30/01/2004 |
PHÚ YÊN |
28 |
D028 |
ĐẶNG LÊ BẢO TRÂN |
28/01/2004 |
PHÚ YÊN |
29 |
D029 |
TRẦN THỊ THANH LOAN |
23/04/2022 |
PHÚ YÊN |
30 |
D030 |
MAI ANH KHÁNH VI |
14/10/2004 |
PHÚ YÊN |
31 |
D031 |
VÕ CẨM LY |
17/12/2004 |
PHÚ YÊN |
32 |
D032 |
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN |
12/03/2003 |
PHÚ YÊN |
33 |
D033 |
BÙI MINH TRIỀU |
10/11/2004 |
PHÚ YÊN |
34 |
D034 |
CAO THỊ NHƯ QUỲNH |
27/01/2004 |
PHÚ YÊN |
35 |
D035 |
CAO THÙY HỒNG PHẤN |
01/02/2004 |
PHÚ YÊN |
36 |
D036 |
CHÂU NGỌC TRUNG |
10/04/2004 |
PHÚ YÊN |
37 |
D037 |
ĐÀO DIỆU NGA |
02/05/2004 |
PHÚ YÊN |
38 |
D038 |
ĐÀO HỒNG DIỆU |
20/09/2003 |
PHÚ YÊN |
39 |
D039 |
ĐẶNG THỊ HỒNG THẤM |
28/08/2004 |
PHÚ YÊN |
40 |
D040 |
ĐẶNG THỊ KIM THẢO |
17/08/2004 |
PHÚ YÊN |
41 |
D041 |
ĐẶNG THỊ KIM THẢO |
21/07/2003 |
PHÚ YÊN |
42 |
D042 |
ĐOÀN ANH THƯ |
19/06/2004 |
PHÚ YÊN |
43 |
D043 |
ĐOÀN THANH NHÀN |
05/03/2003 |
PHÚ YÊN |
44 |
D044 |
ĐOÀN THỊ KIM NGỌC |
16/09/2003 |
PHÚ YÊN |
45 |
D045 |
ĐOÀN THỊ PHẤN |
13/08/2000 |
PHÚ YÊN |
46 |
D046 |
HỒ NHƯ Ý |
07/08/2004 |
PHÚ YÊN |
47 |
D047 |
HỒ THỊ CẨM TIÊN |
08/09/2004 |
PHÚ YÊN |
48 |
D048 |
HUỲNH NGỌC CẢNH |
07/09/2004 |
PHÚ YÊN |
49 |
D049 |
HUỲNH TỐ NHƯ |
15/04/2003 |
PHÚ YÊN |
50 |
D050 |
HUỲNH THỊ TRÚC NGA |
02/03/2002 |
KHÁNH HÒA |
51 |
D051 |
KIỀU THỊ HẢI YẾN |
21/03/2003 |
PHÚ YÊN |
52 |
D052 |
KPẮ KIM CHI |
01/12/2004 |
PHÚ YÊN |
53 |
D053 |
LÊ DIỆP QUỲNH ANH |
20/07/2004 |
PHÚ YÊN |
54 |
D054 |
LÊ ĐẶNG THỦY TIÊN |
11/06/2004 |
PHÚ YÊN |
55 |
D055 |
LÊ HOÀI THƯƠNG |
06/01/2004 |
PHÚ YÊN |
56 |
D056 |
LÊ HOÀNG GIANG |
02/05/2004 |
PHÚ YÊN |
57 |
D057 |
LÊ HOÀNG KHÁNH TRÂN |
25/10/2004 |
PHÚ YÊN |
58 |
D058 |
LÊ NHƯ HUỲNH |
21/12/2004 |
PHÚ YÊN |
59 |
D059 |
LÊ NHƯ THUỲ |
22/05/2004 |
PHÚ YÊN |
60 |
D060 |
LÊ PHAN HUYỀN LINH |
29/10/2004 |
PHÚ YÊN |
61 |
D061 |
LÊ THÁI LONG |
01/03/2004 |
PHÚ YÊN |
62 |
D062 |
LÊ THỊ BÍCH VIÊN |
01/02/2004 |
PHÚ YÊN |
63 |
D063 |
LÊ THỊ CẨM LY |
29/07/1999 |
PHÚ YÊN |
64 |
D064 |
LƯU THỊ HOÀI THƯ |
31/01/2004 |
PHÚ YÊN |
65 |
D065 |
NGUYỄN ĐẶNG KỲ DUYÊN |
26/02/2004 |
PHÚ YÊN |
66 |
D066 |
NGUYỄN HOÀNG BẢO CHÂN |
26/02/2004 |
PHÚ YÊN |
67 |
D067 |
NGUYỄN HỒNG HẢI |
19/04/1989 |
PHÚ YÊN |
68 |
D068 |
NGUYỄN HUY QUANG |
02/04/2004 |
THÁI BÌNH |
69 |
D069 |
NGUYỄN LÊ HỒNG NHUNG |
03/06/2004 |
PHÚ YÊN |
70 |
D070 |
NGUYỄN LÊ THẢO CHI |
14/09/2004 |
PHÚ YÊN |
71 |
D071 |
NGUYỄN LÊ THU UYÊN |
07/07/2004 |
PHÚ YÊN |
72 |
D072 |
NGUYỄN LƯƠNG THƯỜNG |
05/07/2004 |
PHÚ YÊN |
73 |
D073 |
NGUYỄN MI SU |
21/04/2003 |
PHÚ YÊN |
74 |
D074 |
NGUYỄN MINH TIÊN |
26/10/2001 |
PHÚ YÊN |
75 |
D075 |
NGUYỄN MINH THƯ |
30/01/2004 |
PHÚ YÊN |
76 |
D076 |
NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM |
11/06/2004 |
PHÚ YÊN |
77 |
D077 |
NGUYỄN NGỌC DIỄM QUỲNH |
13/01/2004 |
PHÚ YÊN |
78 |
D078 |
NGUYỄN NGỌC HUY |
08/03/2004 |
PHÚ YÊN |
79 |
D079 |
NGUYỄN NGỌC THẢO NGÂN |
24/10/2003 |
PHÚ YÊN |
80 |
D080 |
NGUYỄN PHẠM NHƯ QUỲNH |
27/05/2004 |
PHÚ YÊN |
81 |
D081 |
NGUYỄN PHƯỚC THU THANH |
02/11/2004 |
PHÚ YÊN |
82 |
D082 |
NGUYỄN PHƯƠNG NHƯ |
17/12/2004 |
PHÚ YÊN |
83 |
D083 |
NGUYỄN THẾ THÀNH LONG |
13/05/2003 |
PHÚ YÊN |
84 |
D084 |
NGUYỄN THỊ CẨM LY |
05/06/2004 |
PHÚ YÊN |
85 |
D085 |
NGUYỄN THỊ CẨM VI |
25/02/2003 |
PHÚ YÊN |
86 |
D086 |
NGUYỄN THỊ HOÀNG TRÂM |
04/10/2002 |
PHÚ YÊN |
87 |
D087 |
NGUYỄN THỊ KIM NHUNG |
01/03/1992 |
PHÚ YÊN |
88 |
D088 |
NGUYỄN THỊ KIM OANH |
06/04/2004 |
PHÚ YÊN |
89 |
D089 |
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG |
11/05/2003 |
PHÚ YÊN |
90 |
D090 |
NGUYỄN THỊ MỸ LAN |
19/05/2003 |
PHÚ YÊN |
91 |
D091 |
NGUYỄN THỊ MỸ LINH |
25/08/2004 |
PHÚ YÊN |
92 |
D092 |
NGUYỄN THỊ MỸ NƯƠNG |
25/07/2000 |
PHÚ YÊN |
93 |
D093 |
NGUYỄN THỊ MỸ TÂM |
20/09/2004 |
PHÚ YÊN |
94 |
D094 |
NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN |
22/07/2004 |
PHÚ YÊN |
95 |
D095 |
NGUYỄN THỊ NHI |
03/10/2004 |
GIA LAI |
96 |
D096 |
NGUYỄN THỊ NHƯ NGUYỆT |
29/11/2003 |
PHÚ YÊN |
97 |
D097 |
NGUYỄN THỊ PHÚC LINH |
15/04/2000 |
PHÚ YÊN |
98 |
D098 |
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN |
28/06/2003 |
PHÚ YÊN |
99 |
D099 |
NGUYỄN THỊ THU PHỐ |
08/10/2004 |
PHÚ YÊN |
100 |
D100 |
NGUYỄN THỊ THU THẢO |
11/10/2004 |
PHÚ YÊN |
101 |
D101 |
NGUYỄN THỊ ÚT MỸ |
11/09/2004 |
PHÚ YÊN |
102 |
D102 |
NGUYỄN TRÚC LINH |
21/08/2004 |
PHÚ YÊN |
103 |
D103 |
PHẠM TÂM NHƯ |
15/08/2004 |
PHÚ YÊN |
104 |
D104 |
PHẠM THỊ KHÁNH HOÀ |
19/10/1997 |
PHÚ YÊN |
105 |
D105 |
PHẠM THỊ PHƯƠNG MAI |
16/01/2004 |
PHÚ YÊN |
106 |
D106 |
PHẠM THỊ THANH TUYỀN |
19/06/2004 |
PHÚ YÊN |
107 |
D107 |
PHAN ÁI LUÂN |
01.09.2004 |
PHÚ YÊN |
108 |
D108 |
PHAN MINH BẢO |
28/04/2004 |
PHÚ YÊN |
109 |
D109 |
PHAN THỊ NHƯ QUỲNH |
04/03/2004 |
PHÚ YÊN |
110 |
D110 |
PHÙNG VÕ TIẾT CHI |
17/02/2003 |
PHÚ YÊN |
111 |
D111 |
TÔ THỊ KIM HOÀNG |
01/09/2004 |
PHÚ YÊN |
112 |
D112 |
TRẦN BẢO VIỆT NY |
27/06/2004 |
PHÚ YÊN |
113 |
D113 |
TRẦN HUỲNH THỊ YẾN NHI |
14/08/2002 |
PHÚ YÊN |
114 |
D114 |
TRẦN MỸ HẠNH |
27/06/2004 |
PHÚ YÊN |
115 |
D115 |
TRẦN QUỐC HƯNG |
01/08/2004 |
PHÚ YÊN |
116 |
D116 |
TRƯƠNG THỊ MỸ LUYẾN |
08/06/2004 |
PHÚ YÊN |
117 |
D117 |
VĂN THỊ MỸ HIÊN |
12/04/2004 |
PHÚ YÊN |
118 |
D118 |
VĂN THỊ NGÂN TÂM |
29/03/2004 |
PHÚ YÊN |
119 |
D119 |
VÕ BẢO TRÂN |
04/02/2004 |
PHÚ YÊN |
120 |
D120 |
VÕ DIỄM QUYÊN |
21/11/2004 |
PHÚ YÊN |
121 |
D121 |
VÕ NGUYỄN MỸ DUYÊN |
04/10/2004 |
PHÚ YÊN |
122 |
D122 |
VÕ THANH HUYỀN |
14/01/2004 |
PHÚ YÊN |
123 |
D123 |
VÕ THỊ ÁNH TUYẾT |
22/02/2004 |
PHÚ YÊN |
124 |
D124 |
VÕ THỊ HỒNG THỦY |
29/04/2004 |
PHÚ YÊN |
125 |
D125 |
VÕ THỊ KHA NY |
14/09/2004 |
PHÚ YÊN |
126 |
D126 |
VÕ THỊ THU THẢO |
22/07/2004 |
PHÚ YÊN |
127 |
D127 |
LÊ TRẦN ANH QUYẾN |
07/03/2004 |
PHÚ YÊN |
128 |
D128 |
NGUYỄN HỒNG BẢO QUỲNH |
02/09/2004 |
PHÚ YÊN |
129 |
D129 |
KSƠR HỜ DINH |
19/08/2003 |
PHÚ YÊN |
130 |
D130 |
TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ |
07/09/2004 |
PHÚ YÊN |
131 |
D131 |
TRẦN THỊ HUỆ |
16/08/2004 |
PHÚ YÊN |
132 |
D132 |
TRƯƠNG NHƯ QUỲNH |
06/06/2004 |
PHÚ YÊN |
ĐỢT 2
133 |
D133 |
DƯƠNG ĐẶNG ĐẠT |
14/06/2001 |
PHÚ YÊN |
134 |
D134 |
TRẦN MỸ HẠNH |
27/06/2004 |
PHÚ YÊN |
135 |
D135 |
ĐÀO HỒNG DIỆU |
20/09/2003 |
PHÚ YÊN |
136 |
D136 |
NGUYỄN MI SU |
21/04/2003 |
PHÚ YÊN |
137 |
D137 |
ĐÀO THỊ HỒNG NHUNG |
11/12/2004 |
PHÚ YÊN |
138 |
D138 |
HUỲNH THỊ ÁNH THƯƠNG |
26/09/2004 |
PHÚ YÊN |
139 |
D139 |
NGUYỄN THỊ TRÀ MY |
28/05/2004 |
PHÚ YÊN |
140 |
D140 |
NGUYỄN ĐỖ MĨ TÂM |
02/06/2003 |
PHÚ YÊN |
141 |
D141 |
LÊ NHƯ HUỲNH |
21/12/2004 |
PHÚ YÊN |
142 |
D142 |
TRẦN XUÂN BÁCH |
07/08/1991 |
PHÚ YÊN |
143 |
D143 |
NGUYỄN THỊ NHƯ |
28/09/2004 |
GIA LAI |
144 |
D144 |
NGUYỄN PHẠM KIM LÀI |
11/06/2004 |
PHÚ YÊN |
145 |
D145 |
HVING KBÔR A |
04/09/2004 |
PHÚ YÊN |
146 |
D146 |
VÕ THÁI HỌC |
20/12/1992 |
PHÚ YÊN |
147 |
D147 |
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG |
07/05/1984 |
PHÚ YÊN |
148 |
D148 |
LƯU THỊ KIM PHỤNG |
22/11/1994 |
PHÚ YÊN |
149 |
D149 |
TRẦN NGUYỄN HÀ TRANG |
27/01/2004 |
PHÚ YÊN |
150 |
D150 |
PHẠM THỊ MỸ TÂM |
13/07/2004 |
PHÚ YÊN |
151 |
D151 |
MAI TRÚC LAM |
14/07/2004 |
PHÚ YÊN |
152 |
D152 |
HỒ THỊ PHƯƠNG VIỆT |
10/06/2003 |
ĐẮK LẮK |
153 |
D153 |
VÕ THÙY TRANG |
09/08/2004 |
PHÚ YÊN |
154 |
D154 |
VÕ THANH THƠ |
01/09/2004 |
PHÚ YÊN |
155 |
D155 |
NGUYỄN THỊ HỒNG THI |
10/10/1994 |
PHÚ YÊN |
156 |
D156 |
PHAN HỒNG NƯƠNG |
10/10/2004 |
PHÚ YÊN |
157 |
D157 |
TRƯƠNG THUỶ KIM NGÂN |
25/02/2004 |
PHÚ YÊN |
158 |
D158 |
NGUYỄN THỊ TRÀ MY |
28/05/2004 |
PHÚ YÊN |
159 |
D159 |
PHẠM THỊ CẨM DUYÊN |
16/05/2004 |
PHÚ YÊN |
160 |
D160 |
LƯƠNG HƯƠNG QUỲNH |
20/01/2004 |
PHÚ YÊN |
161 |
D161 |
LÊ NGUYỄN THÀNH NGUYÊN |
24/07/2003 |
PHÚ YÊN |
162 |
D162 |
NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN |
29/11/1999 |
PHÚ YÊN |
163 |
D163 |
LÊ CẨM TIÊN |
07/12/2004 |
PHÚ YÊN |
164 |
D164 |
NGUYỄN TRƯỜNG HUY |
15/11/2003 |
PHÚ YÊN |
165 |
D165 |
NGUYỄN VĂN CHIẾN |
04/09/2003 |
PHÚ YÊN |
166 |
D166 |
PHAN HỒNG NƯƠNG |
10/10/2004 |
BÌNH ĐỊNH |
167 |
D167 |
LÊ NGUYÊN HÀ |
09/04/2004 |
PHÚ YÊN |
168 |
D168 |
LÊ THANH TÙNG |
28/04/2004 |
PHÚ YÊN |
169 |
D169 |
TRẦN NGỌC TÓC TIÊN |
16/04/2004 |
PHÚ YÊN |
170 |
D170 |
LÊ CHÍ TRUNG |
09/04/1999 |
PHÚ YÊN |
171 |
D171 |
NGUYỄN NGỌC PHƯỚC |
20/12/1972 |
PHÚ YÊN |
172 |
D172 |
DIỆP THỊ NGỌC LOAN |
08/03/1981 |
PHÚ YÊN |
173 |
D173 |
HỒ NGUYÊN ĐẠI |
10/05/1997 |
PHÚ YÊN |
174 |
D174 |
ĐẶNG KIM PHONG |
10/02/2001 |
PHÚ YÊN |
175 |
D175 |
PHẠM THỊ SỢI |
21/07/2003 |
PHÚ YÊN |
176 |
D176 |
NGUYỄN THỊ Ý NHI |
20/05/2004 |
PHÚ YÊN |
177 |
D177 |
NGUYỄN TRƯỜNG HUY |
15/11/2003 |
PHÚ YÊN |
178 |
D178 |
VÕ THỊ YẾN |
29/05/2004 |
PHÚ YÊN |
179 |
D179 |
LÂM LAN ANH |
17/11/2003 |
PHÚ YÊN |
180 |
D180 |
LÊ NGUYỄN THANH TÚ |
05/10/2002 |
PHÚ YÊN |
181 |
D181 |
HUỲNH THỊ HIẾU KIÊN |
28/10/2004 |
PHÚ YÊN |
182 |
D182 |
NGUYỄN THỊ THANH SÂM |
30/12/1993 |
PHÚ YÊN |
183 |
D183 |
NGUYỄN TRỊNH HUYỀN TRINH |
18/05/2004 |
PHÚ YÊN |
184 |
D184 |
NGÔ THÚY HẰNG |
29/11/2003 |
PHÚ YÊN |
185 |
D185 |
PHAN THỊ MỸ DUNG |
20/10/1990 |
PHÚ YÊN |
2. Điều dưỡng (Mã ngành 6720301)
ĐỢT 1
Mã hồ sơ |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
DD01 |
NGUYỄN NGỌC ANH THƯ |
12/03/2004 |
PHÚ YÊN |
DD02 |
HUỲNH PHAN PHÚC NGUYÊN |
19/08/2004 |
PHÚ YÊN |
DD03 |
MANG THỊ CÁM |
15/01/2000 |
PHÚ YÊN |
DD04 |
PHẠM THỊ KIM HỒNG |
26/12/2004 |
PHÚ YÊN |
DD05 |
NGUYỄN THỊ TRÚC LAN |
21/02/2004 |
PHÚ YÊN |
DD06 |
VÕ THỊ LY |
18/11/1999 |
PHÚ YÊN |
DD07 |
PHAN TRẦN BÍCH HỢP |
24/10/2000 |
PHÚ YÊN |
DD08 |
LÊ THÙY DƯƠNG |
14/11/2004 |
PHÚ YÊN |
DD09 |
VÕ THỊ MỸ VIÊN |
20/11/1996 |
PHÚ YÊN |
DD10 |
ĐỖ LƯU TRÀ MY |
08/02/2003 |
PHÚ YÊN |
DD11 |
TRƯƠNG THỊ DIỆU QUỲNH |
13/03/2004 |
PHÚ YÊN |
DD12 |
ALÊ H THÚY |
04/11/2004 |
PHÚ YÊN |
DD13 |
CAO THỊ BÍCH NHẬT |
13/08/2004 |
PHÚ YÊN |
DD14 |
ĐẶNG THỊ KIM THẢO |
17/08/2004 |
PHÚ YÊN |
DD15 |
ĐỖ THỊ QUẾ TRÂM |
18/01/2003 |
PHÚ YÊN |
DD16 |
HỒ THỊ YẾN VI |
28/05/2004 |
PHÚ YÊN |
DD17 |
HUỲNH THỊ CẨM LY |
06/12/2004 |
PHÚ YÊN |
DD18 |
HUỲNH THỊ CẨM NHUNG |
12/04/2002 |
PHÚ YÊN |
DD19 |
HUỲNH THỊ NGỌC LINH |
12/04/2004 |
PHÚ YÊN |
DD20 |
HUỲNH THỊ THU HẢO |
09/08/2004 |
PHÚ YÊN |
DD21 |
HUỲNH THỊ TRÚC LAN |
24/12/2003 |
PHÚ YÊN |
DD22 |
LÊ QUỲNH ANH |
15/04/2004 |
PHÚ YÊN |
DD23 |
LÊ THỊ CẨM GIANG |
29/04/2004 |
PHÚ YÊN |
DD24 |
LÊ THỊ MỸ LỆ |
23/04/2004 |
PHÚ YÊN |
DD25 |
LÊ THỊ SƯƠNG |
10/06/2004 |
PHÚ YÊN |
DD26 |
LƯƠNG CÔNG KHANG |
25/01/2004 |
PHÚ YÊN |
DD27 |
LƯƠNG THỊ XUÂN NIỆM |
22/04/2004 |
PHÚ YÊN |
DD28 |
LÝ CÁT TIÊN |
26/07/2004 |
PHÚ YÊN |
DD29 |
NGUYỄN MINH THƯ |
30/01/2004 |
PHÚ YÊN |
DD30 |
NGUYỄN NGỌC DIỄM QUỲNH |
13/01/2004 |
PHÚ YÊN |
DD31 |
NGUYỄN PHẠM NHƯ QUỲNH |
27/05/2004 |
PHÚ YÊN |
DD32 |
NGUYỄN PHÙNG KHÁNH HUYỀN |
02/02/2004 |
PHÚ YÊN |
DD33 |
NGUYỄN THỊ HIỀN DIỆU |
18/12/2003 |
PHÚ YÊN |
DD34 |
NGUYỄN THỊ KIM LOAN |
09/02/2001 |
PHÚ YÊN |
DD35 |
NGUYỄN THỊ THANH LIÊM |
21/10/2002 |
PHÚ YÊN |
DD36 |
NGUYỄN THỊ THANH TRÚC |
06/05/2004 |
PHÚ YÊN |
DD37 |
NGUYỄN THỊ TRÚC LY |
18/11/2004 |
PHÚ YÊN |
DD38 |
NGUYỄN TRẦN KHÁNH CHÂU |
06/08/2004 |
PHÚ YÊN |
DD39 |
PHẠM NGỌC LỆ QUYÊN |
01/04/2003 |
PHÚ YÊN |
DD40 |
PHẠM THỊ THANH HƯƠNG |
25/07/2001 |
BÌNH DƯƠNG |
DD41 |
PHAN THỊ THANH NGÂN |
26/10/2004 |
PHÚ YÊN |
DD42 |
SÔ THỊ THU QUYÊN |
08/04/2004 |
PHÚ YÊN |
DD43 |
TÔ THỊ KIM HOÀNG |
01/09/2004 |
PHÚ YÊN |
DD44 |
TRẦN PHƯƠNG HOÀI |
30/04/2004 |
PHÚ YÊN |
DD45 |
TRẦN THỊ KIM ANH |
05/03/2004 |
PHÚ YÊN |
DD46 |
TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ |
07/09/2004 |
PHÚ YÊN |
DD47 |
TRẦN THỊ THANH MÂY |
09/02/2004 |
PHÚ YÊN |
DD48 |
TRƯƠNG THỦY KIM NGÂN |
25/02/2004 |
PHÚ YÊN |
DD49 |
VĂN THỊ BĂNG GẤM |
17/07/2004 |
PHÚ YÊN |
DD50 |
VĂN THỊ MỸ HIÊN |
12/04/2004 |
PHÚ YÊN |
DD51 |
VŨ THỊ HOÀNG ANH |
30/01/1994 |
PHÚ YÊN |
DD52 |
NGUYỄN THỊ THU THẢO |
14/03/2004 |
PHÚ YÊN |
DD53 |
TRẦN THỊ THANH MÂY |
09/02/2004 |
PHÚ YÊN |
ĐỢT 2
54 |
DD54 |
NGUYỄN HUY QUANG |
02/04/2004 |
PHÚ YÊN |
55 |
DD55 |
LƯƠNG NGỌC TRÍ |
24/12/1998 |
PHÚ YÊN |
56 |
DD56 |
LÊ THỊ MỸ HẢO |
12/06/2004 |
PHÚ YÊN |
57 |
DD57 |
NGÔ CHỈ Y |
14/08/2004 |
PHÚ YÊN |
58 |
DD58 |
LÊ THỊ BÍCH VIÊN |
01/02/2004 |
PHÚ YÊN |
59 |
DD59 |
LÊ NHƯ HUỲNH |
21/12/2004 |
PHÚ YÊN |
60 |
DD60 |
NGUYỄN THỊ HUỲNH THANH TUYỀN |
01/02/2004 |
PHÚ YÊN |
61 |
DD61 |
LƯU THỊ THANH THỦY |
16/09/2004 |
PHÚ YÊN |
62 |
DD62 |
BÙI NGỌC NHI |
02/04/2004 |
PHÚ YÊN |
63 |
DD63 |
NGUYỄN HOÀNG THANH TRÚC |
30/07/2003 |
PHÚ YÊN |
64 |
DD 64 |
LÝ THỊ MỸ ANH |
07/12/2004 |
PHÚ YÊN |
65 |
DD65 |
Y HING |
26/06/2004 |
KON TUM |
66 |
DD66 |
NGUYỄN THỊ KIỀU LẠI |
02/03/2004 |
PHÚ YÊN |
67 |
DD67 |
NGUYỄN THỊ HẰNG HÀ |
07/10/2004 |
KHÁNH HÒA |
68 |
DD68 |
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
22/09/2004 |
PHÚ YÊN |
69 |
DD69 |
ĐẶNG THỊ LAN TRINH |
30/01/2004 |
PHÚ YÊN |
70 |
DD70 |
NGUYỄN THỊ BÍCH VI |
06/05/2004 |
PHÚ YÊN |
71 |
DD71 |
BÁ THỊ NHƯ QUỲNH |
24/04/2004 |
PHÚ YÊN |
72 |
DD72 |
RỜ CHĂM HỜ THỊNH |
06/11/2004 |
PHÚ YÊN |
3. Hộ sinh (Mã ngành 6720303)
Đang cập nhật
II. TRUNG CẤP
1. Y sĩ (Mã ngành 5720101)
TT |
Mã hồ sơ |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
1 |
YS01 |
MAI THANH TRƯỜNG |
21/04/2004 |
PHÚ YÊN |
2 |
YS02 |
ĐẶNG THỊ LAN TRINH |
30/01/2004 |
PHÚ YÊN |
3 |
YS03 |
A LÊ THỊ HOÀNG KIM |
11/06/2004 |
PHÚ YÊN |
4 |
YS04 |
ALÊ H THÚY |
04/11/2004 |
PHÚ YÊN |
5 |
YS05 |
ĐỒNG PHƯỚC THÀNH |
11/09/2004 |
PHÚ YÊN |
6 |
YS06 |
NAY HỜ LON |
23/08/2004 |
PHÚ YÊN |
7 |
YS07 |
NGUYỄN HIẾU KIÊN |
11/03/2004 |
PHÚ YÊN |
8 |
YS08 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM |
15/07/2004 |
PHÚ YÊN |
9 |
YS09 |
TÔ THỊ KIM HOÀNG |
01/09/2004 |
PHÚ YÊN |
10 |
YS10 |
NGUYỄN KHANH NAM |
19/08/2002 |
PHÚ YÊN |
11 |
YS11 |
NGUYỄN THỊ HIỀN DIỆU |
18/12/2003 |
PHÚ YÊN |
12 |
YS12 |
TRẦN BẢO VIỆT NY |
27/06/2004 |
PHÚ YÊN |
13 |
YS13 |
ĐỖ THỊ HỒNG |
10/09/1991 |
PHÚ YÊN |
14 |
YS14 |
ALÊ HỜ VĂN |
22/10/2004 |
PHÚ YÊN |
15 |
YS15 |
NGUYỄN THỊ HOÀI BẢO |
24/06/1998 |
PHÚ YÊN |
16 |
YS16 |
PHẠM NHƯ QUỲNH |
16/01/2004 |
PHÚ YÊN |
17 |
YS17 |
NAY TRÂM |
04/08/2003 |
PHÚ YÊN |
18 |
YS18 |
HỒ HIẾU NGÂN |
01/04/1999 |
PHÚ YÊN |
19 |
YS19 |
KPĂ HỜ TUỆ |
18/11/2004 |
PHÚ YÊN |
20 |
YS20 |
VÕ THỊ THIÊN KIM |
03/09/1998 |
PHÚ YÊN |