DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM 2023
Thứ ba - 01/08/2023 19:55
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM 2023
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM 2023
(Cập nhật đến ngày 31/8/2023)
I. HỆ CHÍNH QUY
1. Cao đẳng Dược (mã ngành 6720201)
STT |
Mã hồ sơ |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới |
Địa chỉ |
1 |
CDD230001 |
Nguyễn Ngọc Anh Thư |
12/03/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
2 |
CDD230002 |
Trần Thị Ánh Nguyệt |
18/06/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
3 |
CDD230003 |
Nguyễn Thị Thúy Hoa |
10/02/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
4 |
CDD230004 |
Nguyễn Thị Đức Ngân |
24/04/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
5 |
CDD230005 |
Nguyễn Thị Như |
07/03/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
6 |
CDD230006 |
Phan Thị Minh Thư |
18/04/2003 |
Nữ |
Phú Yên |
7 |
CDD230007 |
Nguyễn Tuấn Khải |
02/01/2005 |
Nam |
Phú Yên |
8 |
CDD230008 |
Niê Hờ Xim |
06/07/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
9 |
CDD230009 |
Lê Trần Thành Đạt |
26/04/2004 |
Nam |
Phú Yên |
10 |
CDD230010 |
Lưu Thị Ngọc Trâm |
30/01/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
11 |
CDD230011 |
Nguyễn Trúc Len |
28/07/2003 |
Nữ |
Phú Yên |
12 |
CDD230012 |
Bùi Thị Bông |
03/11/2000 |
Nữ |
Kontum |
13 |
CDD230013 |
Huỳnh Trần Khánh Hân |
05/12/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
14 |
CDD230014 |
Tô Thị Kim Hoàng |
01/09/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
15 |
CDD230015 |
Đỗ Thị Thanh Huyền |
07/08/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
16 |
CDD230016 |
Võ Nguyễn Hồng Quế |
06/02/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
17 |
CDD230017 |
Nguyễn Lê Kiều Oanh |
27/01/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
18 |
CDD230018 |
Lê Huy Ngôn |
01/04/1992 |
Nam |
Phú Yên |
19 |
CDD230019 |
Đinh Ngọc Phương Tuyền |
13/07/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
20 |
CDD230020 |
Ngô Thị Tích Ngọc |
01/02/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
21 |
CDD230021 |
Phan Huỳnh Tín |
27/04/2003 |
Nam |
Phú Yên |
22 |
CDD230022 |
Nguyễn Thị Hiền Diệu |
18/12/2003 |
Nữ |
Phú Yên |
23 |
CDD230023 |
Huỳnh Trần Gia Hân |
05/12/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
24 |
CDD230024 |
Cao Văn Toản |
18/04/2004 |
Nam |
Phú Yên |
25 |
CDD230025 |
Cao Thùy Trang |
17/06/2003 |
Nữ |
Phú Yên |
26 |
CDD230026 |
Trần Cẩm Tú |
08/11/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
27 |
CDD230027 |
Nguyễn Trần Tường Vi |
16/06/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
28 |
CDD230028 |
Ksor Hờ Điêu |
15/07/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
29 |
CDD230029 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
01/06/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
30 |
CDD230030 |
Nguyễn Thị Xuân Phấn |
02/09/2005 |
Nữ |
Tuy Hòa |
31 |
CDD230031 |
Ngô Kim Yến |
20/01/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
32 |
CDD230032 |
Nguyễn Thị Yến Linh |
24/08/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
33 |
CDD230033 |
Ngô Phúc Lộc |
14/10/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
34 |
CDD230034 |
Nguyễn Thị Điệp |
16/08/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
35 |
CDD230035 |
Lê Ngọc Phương Trang |
03/01/1999 |
Nữ |
Phú Yên |
36 |
CDD230036 |
Phùng Thị Thanh Nguyệt |
04/04/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
37 |
CDD230037 |
Huỳnh Thị Kim Chi |
05/08/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
38 |
CDD230038 |
Ngô Thị Mỹ Lệ |
16/05/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
39 |
CDD230039 |
Phan Thị Trúc Vi |
12/08/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
40 |
CDD230040 |
Phan Hồ Thanh Huyền |
06/02/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
41 |
CDD230041 |
Hồ Thanh Hà |
07/06/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
42 |
CDD230042 |
Trần Thị Lệ Hằng |
27/06/1905 |
Nữ |
Phú Yên |
43 |
CDD230043 |
Lương Thị Tuyết Sang |
16/12/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
44 |
CDD230044 |
Huỳnh Lê Hoàng Trinh |
25/09/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
45 |
CDD230045 |
Lê Minh Phương |
13/11/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
46 |
CDD230046 |
Nguyễn Thị Xứ Muội |
25/04/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
47 |
CDD230047 |
Phạm Nguyễn Huyền Thư |
09/08/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
48 |
CDD230048 |
Dương Mạnh Quỳnh |
20/06/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
49 |
CDD230049 |
Nguyễn Hoàng Yến |
26/05/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
50 |
CDD230050 |
Huỳnh Như Quỳnh |
28/07/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
51 |
CDD230051 |
Võ Ngô Như Quỳnh |
27/08/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
52 |
CDD230052 |
Trần Thị Phương Dung |
31/07/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
53 |
CDD230053 |
Trần Thị Như Quỳnh |
20/02/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
54 |
CDD230054 |
Trần Thị Kim Hoàng |
21/11/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
55 |
CDD230055 |
Đặng Thị Tuyết Hân |
09/09/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
56 |
CDD230056 |
Nguyễn Thị Hồng Phương |
19/09/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
57 |
CDD230057 |
Nguyễn Thị Hoài Thương |
26/01/1993 |
Nữ |
Phú Yên |
58 |
CDD230058 |
Nguyễn Thị Diễm Hằng |
01/01/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
59 |
CDD230059 |
Nguyễn Bảo Trân |
03/04/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
60 |
CDD230060 |
Trần Thanh Phương |
14/03/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
61 |
CDD230061 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
22/02/2005 |
Nữ |
Gia Lai |
62 |
CDD230062 |
Giản Thị Huyền Trang |
07/10/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
63 |
CDD230063 |
Trần Đỗ Thu Mơ |
30/10/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
64 |
CDD230064 |
Trần Thị Bích Tiền |
21/02/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
65 |
CDD230065 |
Ngô Công Đoan |
26/05/2005 |
Nam |
Phú Yên |
66 |
CDD230066 |
Nguyễn Mỹ Chi |
04/03/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
67 |
CDD230067 |
Phạm Thị Bích Tâm |
13/05/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
68 |
CDD230068 |
Nguyễn Ngọc Cát Thuyên |
18/12/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
69 |
CDD230069 |
Phan Thị Nữ |
19/09/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
70 |
CDD230070 |
Nguyễn Mai Nhi |
02/05/2005 |
Nữ |
Sơn Hoà |
71 |
CDD230071 |
Nguyễn Thị Kim Huệ |
25/02/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
72 |
CDD230072 |
Lê Thị Đoan Trang |
27/03/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
73 |
CDD230073 |
Huỳnh Huy Hoàng |
30/01/2005 |
Nam |
Phú Yên |
74 |
CDD230074 |
Dương Thị Thanh Trúc |
08/08/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
75 |
CDD230075 |
Lê Quỳnh Khánh Đoan |
23/10/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
76 |
CDD230076 |
Nguyễn Thành Đạt |
25/04/2005 |
Nam |
Phú Yên |
77 |
CDD230077 |
Nguyễn Huỳnh Khả Vy |
01/09/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
78 |
CDD230078 |
Ngô Thị Hồng Ánh |
18/08/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
79 |
CDD230079 |
Đặng Trần Huyền Trân |
02/10/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
80 |
CDD230080 |
Đặng Thị Cẩm Tú |
16/04/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
81 |
CDD230081 |
Bùi Thị Huyền Đa |
12/08/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
82 |
CDD230082 |
Nguyễn Thị Vân Thư |
13/04/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
83 |
CDD230083 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
01/06/2005 |
Nữ |
Gia Lai |
84 |
CDD230084 |
Ngô Thị Trà My |
19/07/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
85 |
CDD230085 |
Nguyễn Thị Như Hảo |
27/02/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
86 |
CDD230086 |
Huỳnh Ngọc Tâm Như |
26/12/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
87 |
CDD230087 |
Nguyễn Thị Mỹ Dung |
18/09/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
88 |
CDD230088 |
Lê Nguyễn Ngọc Linh |
16/05/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
89 |
CDD230089 |
Nguyễn Quỳnh Như |
18/07/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
90 |
CDD230090 |
La Thị Thu Uy |
27/03/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
91 |
CDD230091 |
Nguyễn Thị Hoài Duyên |
31/07/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
92 |
CDD230092 |
Tạ Thị Kim Huệ |
02/06/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
93 |
CDD230093 |
Nguyễn Hồng Thắm |
02/01/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
94 |
CDD230094 |
Huỳnh Thị Diễm Thúy |
30/04/1998 |
Nữ |
Phú Yên |
95 |
CDD230095 |
Nguyễn My Jon |
02/10/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
96 |
CDD230096 |
Ngô Thị Mi Mi |
27/01/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
97 |
CDD230097 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
20/03/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
98 |
CDD230098 |
Lê Nguyễn Mai Quỳnh |
24/05/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
99 |
CDD230099 |
Trần Thị Hồng Đào |
10/03/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
100 |
CDD230100 |
Lê Thị Kim Quy |
20/10/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
101 |
CDD230101 |
Hồ Thị Cẩm Nhung |
06/10/1988 |
Nữ |
Phú Yên |
102 |
CDD230102 |
Nguyễn Kiều My |
01/08/2003 |
Nữ |
Phú Yên |
103 |
CDD230103 |
Nguyễn Thị Tâm Như |
09/10/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
104 |
CDD230104 |
Đoàn Thị Thu Sa |
23/08/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
105 |
CDD230105 |
Lê Đỗ Huyền Ngân |
04/06/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
106 |
CDD230106 |
Trương Quỳnh Trân |
23/10/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
107 |
CDD230107 |
Nguyễn Hồng Tâm |
02/09/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
108 |
CDD230108 |
Huỳnh Quỳnh Như |
19/06/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
109 |
CDD230109 |
Nguyễn Hoàng Chi |
02/11/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
110 |
CDD230110 |
Cao Thị Ngọc Linh |
19/05/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
111 |
CDD230111 |
Hồ Tấn Thành |
14/08/2005 |
Nam |
Phú Yên |
112 |
CDD230112 |
Nguyễn Hồng A Hội |
21/07/2005 |
Nữ |
Phú Yêm |
113 |
CDD230113 |
Nguyễn Đình Cần |
03/02/1989 |
Nam |
Phú Yên |
114 |
CDD230114 |
Nguyễn Thành Trung |
17/11/1994 |
Nam |
Phú Yên |
115 |
CDD230115 |
Phan Nguyễn Trường Nguyện |
01/09/2005 |
Nam |
Khánh Hòa |
116 |
CDD230116 |
Nguyễn Trúc Linh |
08/01/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
117 |
CDD230117 |
Trần Mỹ Hạnh |
26/12/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
118 |
CDD230118 |
Trương Cẩm Tú |
27/06/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
119 |
CDD230119 |
Nguyễn Thị Hồng Ngưu |
06/05/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
120 |
CDD230120 |
Nguyễn Thanh Thảo Nguyên |
24/08/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
121 |
CDD230121 |
Lương Thu Hoài |
05/09/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
122 |
CDD230122 |
Nguyễn Thuỳ Dung |
17/06/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
123 |
CDD230123 |
Nguyễn Thị Thu Minh |
26/02/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
124 |
CDD230124 |
Đoàn Ngọc Ánh Hoà |
11/02/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
125 |
CDD230125 |
Nguyễn Thị Kim Gấm |
30/10/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
126 |
CDD230126 |
Nguyễn Thị Kim Khánh |
02/09/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
127 |
CDD230127 |
Võ Thị Nhi |
08/01/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
128 |
CDD230128 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
14/03/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
129 |
CDD230129 |
Nguyễn Quảng An |
12/07/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
130 |
CDD230130 |
Cao Anh Phương |
25/03/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
131 |
CDD230131 |
Đoàn Thị Thảo Uyên |
18/02/2005 |
Nữ |
Quảng Ngãi |
132 |
CDD230132 |
Tran Thi Kim Thoa |
30/10/2003 |
Nữ |
Phú Yên |
133 |
CDD230133 |
Trần Kim Nguyên |
31/08/2005 |
Nam |
Phú Yên |
134 |
CDD230134 |
Trần Thị Mỹ Doanh |
20/03/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
135 |
CDD230135 |
Nguyễn Văn Huy |
10/06/2004 |
Nam |
Phú Yên |
136 |
CDD230136 |
Phan Văn Hiếu |
10/05/2005 |
Nam |
Phú Yên |
137 |
CDD230137 |
Nguyễn Thị Kiêm Cúc |
22/07/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
138 |
CDD230138 |
Dương Thị Bông |
25/01/1991 |
Nữ |
Phú Yên |
139 |
CDD230139 |
Nguyễn Chung Vũ |
10/08/1999 |
Nam |
Phú Yên |
140 |
CDD230140 |
Đinh Hữu Tiến |
28/01/2005 |
Nam |
Phú Yên |
141 |
CDD230141 |
So Mỹ Thoa |
04/01/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
142 |
CDD230142 |
Vương Thị Kim Xuyến |
28/06/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
143 |
CDD230143 |
Trần Thị Hồng Nhung |
18/12/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
144 |
CDD230144 |
Trương Thúy Triêm |
|
|
|
145 |
CDD230145 |
Thiều Gia Huy |
25/06/2005 |
Nam |
Phú Yên |
146 |
CDD230146 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
24/05/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
147 |
CDD230147 |
Nguyễn Huyền Bảo Trân |
10/11/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
148 |
CDD230148 |
Nguyễn Hải Như Ngọc |
21/07/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
149 |
CDD230149 |
Nguyễn Thị Gia Thảo |
13/03/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
150 |
CDD230150 |
Lê Phạm Mỹ lệ |
02/09/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
151 |
CDD230151 |
Nguyễn Hoài Hiếu |
22/06/1905 |
Nữ |
Phú Yên |
152 |
CDD230152 |
Đỗ Kiều Mai Hương |
14/06/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
153 |
CDD230153 |
Nguyễn Thị Nhật Thy |
09/10/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
154 |
CDD230154 |
Trần Nguyễn Hữu Duyên |
16/06/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
155 |
CDD230155 |
Trần Thị Hồng Phấn |
18/10/1990 |
Nữ |
Phú Yên |
156 |
CDD230156 |
Bùi Anh Tú |
19/01/2005 |
Nam |
Phú Yên |
157 |
CDD230157 |
Lê Thanh Hằng |
27/12/2001 |
Nữ |
Phú Yên |
158 |
CDD230158 |
Phạm Quốc Hưng |
19/11/2002 |
Nam |
Phú Yên |
159 |
CDD230159 |
Kpă H'Âu |
01/10/2004 |
Nữ |
Gia Lai |
160 |
CDD230160 |
Đỗ Thị Ngọc Sang |
12/01/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
161 |
CDD230161 |
Bùi Vương Bích Trâm |
21/10/2002 |
Nữ |
Phú Yên |
162 |
CDD230162 |
Nguyễn Thị Hồng Gấm |
15/07/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
163 |
CDD230163 |
Bùi Ngọc Huy |
01/05/2005 |
nam |
Phú Yên |
164 |
CDD230164 |
A Lê Hờ Nhước |
26/02/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
165 |
CDD230165 |
Ngô Thị Thục Uyên |
01/02/2005 |
Nữ |
Gia Lai |
166 |
CDD230166 |
Võ Thị Thu |
06/09/2002 |
Nữ |
Phú Yên |
167 |
CDD230167 |
Bùi Thị Như Bình |
31/10/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
168 |
CDD230168 |
Tô Hoài Thương |
17/05/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
169 |
CDD230169 |
Ka Pá Thị Lý |
16/03/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
170 |
CDD230170 |
Nguyễn Thị Tuyết Như |
17/01/2000 |
Nữ |
Phú Yên |
171 |
CDD230171 |
Nguyễn Thị Hồng Sen |
20/12/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
172 |
CDD230172 |
Phạm Thái Minh Bảo |
01/02/1995 |
nam |
Phú Yên |
173 |
CDD230173 |
Võ Thị Trà My |
12/04/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
174 |
CDD230174 |
Nguyễn Duy Nhất Hà |
11/08/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
175 |
CDD230175 |
Nguyễn Lê Minh Châu |
03/10/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
176 |
CDD230176 |
Trương Hoàng Diệu |
29/11/2003 |
Nữ |
Gia Lai |
177 |
CDD230177 |
Võ Thị Bích Tiên |
26/4/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
178 |
CDD230178 |
Lê Nguyễn Thảo Uyên |
8/12/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
179 |
CDD230179 |
So Hờ Điền |
2/3/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
180 |
CDD230180 |
So Hờ Phác |
3/7/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
2. Cao đẳng Điều dưỡng (mã ngành 6720301)
STT |
Mã hồ sơ |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới |
Địa Chỉ |
1 |
CDY230001 |
Nguyễn Ngọc Anh Thư |
12/03/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
2 |
CDY230002 |
Đàm Thị Hồng Ngọc |
19/09/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
3 |
CDY230003 |
Đoàn Thị Xuân Mi |
17/02/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
4 |
CDY230004 |
Nguyễn Thị Quyên Quyến |
16/10/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
5 |
CDY230005 |
Lê Hồng Bảo Lộc |
15/08/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
6 |
CDY230006 |
Phạm Thị Mỹ Duyên |
05/05/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
7 |
CDY230007 |
Nguyễn Trúc Len |
28/07/2003 |
Nữ |
Phú Yên |
8 |
CDY230008 |
Cao Văn Toản |
18/04/2004 |
Nam |
Phú Yên |
9 |
CDY230009 |
Ngô Thị Thuý Hằng |
03/03/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
10 |
CDY230010 |
Lê Nhã Thanh |
06/11/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
11 |
CDY230011 |
Thiều Thị Kim Huệ |
06/08/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
12 |
CDY230012 |
Đinh Nguyên Hạ |
28/11/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
13 |
CDY230013 |
Nay Hờ Đẹp |
31/12/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
14 |
CDY230014 |
Nguyễn Lê Mỹ Duyên |
15/01/2005 |
Nữ |
Khánh Hòa |
15 |
CDY230015 |
Lê Nguyễn Như Ý |
21/04/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
16 |
CDY230016 |
Trần Thị Linh Đoan |
29/04/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
17 |
CDY230017 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
05/03/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
18 |
CDY230018 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyết |
04/02/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
19 |
CDY230019 |
Cai Hoàn Khánh Vân |
27/10/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
20 |
CDY230020 |
Đỗ Thị Ngọc Cẩm |
14/09/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
21 |
CDY230021 |
Đinh Ngọc Phương Tuyền |
13/07/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
22 |
CDY230022 |
Lương Thu Hoài |
05/09/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
23 |
CDY230023 |
Nguyễn Ngọc Hồng Phúc |
29/07/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
24 |
CDY230024 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
13/05/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
25 |
CDY230025 |
Nguyễn Thị Nhật Lệ |
29/11/2000 |
Nữ |
Phú Yên |
26 |
CDY230026 |
Dương Thị Phương Thảo |
30/10/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
27 |
CDY230027 |
Huỳnh Ngọc Diễm Quỳnh |
15/08/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
28 |
CDY230028 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
17/09/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
29 |
CDY230029 |
Đặng Lê Thị Hồng Diễm |
20/07/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
30 |
CDY230030 |
Đặng Thị Bích Diễm |
11/03/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
31 |
CDY230031 |
Bạch Thị Liền |
15/08/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
32 |
CDY230032 |
Huỳnh Kim Sang |
14/06/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
33 |
CDY230033 |
Trần Huỳnh Thị Yến Vy |
20/12/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
34 |
CDY230034 |
Bùi Thị Như Bình |
31/10/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
35 |
CDY230035 |
Trần Thị Bích Lê |
21/02/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
36 |
CDY230036 |
Đoàn Thị Bích Hằng |
20/03/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
37 |
CDY230037 |
Lê Quỳnh Khánh Đoan |
23/10/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
38 |
CDY230038 |
Nguyễn Mỹ Chi |
04/03/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
39 |
CDY230039 |
Trần Bích Oanh |
07/05/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
40 |
CDY230040 |
Nguyễn Thị Ngọc |
05/05/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
41 |
CDY230041 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
25/07/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
42 |
CDY230042 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
24/05/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
43 |
CDY230043 |
Trần Thị Thu Diễm |
10/04/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
44 |
CDY230044 |
Phan Thị Kim Thoa |
27/02/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
45 |
CDY230045 |
Rmah H' Nuy |
30/06/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
46 |
CDY230046 |
Nguyễn Hoàng Chi |
02/11/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
47 |
CDY230047 |
Huỳnh Thị Cẩm Thu |
03/04/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
48 |
CDY230048 |
Vương Thị Kim Xuyến |
28/05/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
49 |
CDY230049 |
Huỳnh Thị Thùy Dương |
16/06/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
50 |
CDY230050 |
Đặng Thị Hồng Trâm |
24/11/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
51 |
CDY230051 |
Nguyễn Võ Anh Tuấn |
25/04/2005 |
Nam |
Phú Yên |
52 |
CDY230052 |
Trần Đông Nhi |
29/12/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
53 |
CDY230053 |
Nguyễn Bảo Hân |
21/08/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
54 |
CDY230054 |
Trương Cẩm Tú |
27/04/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
55 |
CDY230055 |
Đặng Thị Kim Sang |
30/12/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
56 |
CDY230056 |
Nguyễn Thị Tuyết Linh |
27/08/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
57 |
CDY230057 |
Đoàn Thị Minh Thư |
23/01/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
58 |
CDY230058 |
Kpă Hờ Thiên |
02/03/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
59 |
CDY230059 |
Lê Huy Hiệu |
18/05/2005 |
Nam |
Phú Yên |
60 |
CDY230060 |
Lê Thị Yến Nhi |
18.03.2005 |
Nữ |
Phú Yên |
61 |
CDY230061 |
Lương Lê Ý Nhi |
10/02/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
62 |
CDY230062 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
14/03/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
63 |
CDY230063 |
Trần Thị Thảo Nhi |
02/05/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
64 |
CDY230064 |
Kpă Đô Ri |
28/11/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
65 |
CDY230065 |
Ngô Thị Hương Giang |
17/02/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
66 |
CDY230066 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
19/05/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
67 |
CDY230067 |
Lê Thị Quỳnh Như |
26/09/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
68 |
CDY230068 |
Lan Hơ Ni |
07/10/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
69 |
CDY230069 |
Nguyễn Thị Tâm Nhi |
20/06/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
70 |
CDY230070 |
Nguyễn Lê Trọng Nhiên |
02/01/2005 |
Nam |
Phú Yên |
71 |
CDY230071 |
Lê Ngọc Thu Thủy |
31/08/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
72 |
CDY230072 |
Nguyễn Thị Oanh |
29/12/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
73 |
CDY230073 |
Bế Văn Thái |
21/02/2005 |
Nam |
Phú Yên |
74 |
CDY230074 |
Thạch Nữ Vân Khánh |
19/05/2005 |
Nữ |
Ninh Thuận |
75 |
CDY230075 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
19/12/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
76 |
CDY230076 |
Dương Thị Hoàng Trang |
17/03/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
77 |
CDY230077 |
Phan Thị Kha |
07/06/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
78 |
CDY230078 |
Nguyễn Thị Xiệu Thảo |
08/12/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
79 |
CDY230079 |
Lê Văn Tiến Nghĩa |
24/06/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
80 |
CDY230080 |
Đoàn Ngọc Ánh Hoà |
11/02/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
81 |
CDY230081 |
Lê Phương Uyên |
20/11/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
82 |
CDY230082 |
A Lê Hờ Nhước |
26/02/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
83 |
CDY230083 |
Nguyễn Thị Thanh Liên |
03/03/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
84 |
CDY230084 |
Võ Thị Kim Thùy |
04/04/1997 |
Nữ |
Phú Yên |
85 |
CDY230085 |
Huỳnh Thị Thùy Dương |
16/07/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
86 |
CDY230086 |
Nguyễn Thị Hồng Gấm |
15/07/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
87 |
CDY230087 |
Mai Thanh Trường |
21/4/2004 |
nam |
Phú Yên |
88 |
CDY230088 |
Nguyễn Nữ Gia Uyên |
10/2/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
89 |
CDY230089 |
Nguyễn Thanh Thúy |
18/03/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
90 |
CDY230090 |
So Thiền Nhiên |
17/09/2005 |
nữ |
Phú Yên |
91 |
CDY230091 |
Nguyễn Thị Trâm |
14/11/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
92 |
CDY230092 |
Nguyễn Thị Bích Hiền |
23/12/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
93 |
CDY230093 |
Nguyễn Thị Thanh Hảo |
13/06/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
94 |
CDY230094 |
Nguyễn Thảo Uyên |
05/06/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
95 |
CDY230095 |
Nguyễn Xuân Thì |
25/07/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
96 |
CDY230096 |
Phan Thị Cẩm Nhung |
05/08/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
97 |
CDY230097 |
Võ Thị Bích Tiên |
26/04/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
3. Cao đẳng Hộ sinh (mã ngành 6720303)
Đang cập nhật
4. Trung cấp Y sĩ (mã ngành 5720101)
STT |
Mã hồ sơ |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới |
Địa chỉ |
1 |
TCY230001 |
Vũ Thị Bích |
09/09/1999 |
Nữ |
Phú Yên |
2 |
TCY230002 |
So Thị Triều |
|
Nữ |
Phú Yên |
3 |
TCY230003 |
Ngô Lý Đại Hồng |
14/04/2002 |
Nữ |
Phú Yên |
4 |
TCY230004 |
So Hờ Phác |
03/07/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
5 |
TCY230005 |
Huỳnh Huy Hoàng |
30/01/2005 |
Nam |
Phú Yên |
6 |
TCY230006 |
Đoàn Minh Phát |
01/06/2005 |
Nam |
Bình Định |
7 |
TCY230007 |
Nguyễn Thị Trúc Ly |
12/01/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
8 |
TCY230008 |
Ngô Thanh Huyền |
10/10/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
9 |
TCY230009 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
15/10/1996 |
Nam |
Phú Yên |
10 |
TCY230010 |
Trần Cẩm Ly |
12/05/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
11 |
TCY230011 |
Bế Văn Thái |
21/02/2005 |
Nam |
Phú Yên |
12 |
TCY230012 |
Nguyễn Kim Thành |
20/11/1995 |
Nam |
Phú Yên |
13 |
TCY230013 |
Trần Thành Đạt |
12/09/2005 |
Nam |
Phú Yên |
14 |
TCY230014 |
Đào Thị Kim Ngân |
04/08/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
15 |
TCY230015 |
Bá Thị Như Quỳnh |
24/04/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
16 |
TCY230016 |
Dương Thị Bông |
25/01/1991 |
Nữ |
Phú Yên |
17 |
TCY230017 |
Cao Thiên Trường |
15/09/2005 |
Nam |
Phú Yên |
18 |
TCY230018 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
19/12/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
19 |
TCY230019 |
Nguyễn Thị Thu Kha |
17/08/2004 |
Nữ |
Phú Yên |
20 |
TCY230020 |
Ksor Hờ Tuệ |
28/11/2005 |
Nữ |
Phú Yên |
21 |
TCY230021 |
Trần Thanh Kiệt |
10/05/2005 |
Nam |
Phú Yên |
22 |
TCY230022 |
Đỗ Tấn Phát |
15/5/2005 |
nam |
Phú Yên |
III. HỆ LIÊN THÔNG:
1. Cao đẳng Dược (mã ngành 6720201)
STT |
Mã hồ sơ |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới |
Địa chỉ |
1 |
CDDLT230001 |
Trần Ngọc Quân |
25/06/1992 |
Nam |
Phú Yên |
2 |
CDDLT230002 |
Hồ Hùng Bắc |
19/10/1992 |
Nam |
Phú Yên |
3 |
CDDLT230003 |
Phạm Thị Mỹ Chi |
06/10/1990 |
Nữ |
Phú Yên |
4 |
CDDLT230004 |
Nguyễn Thị Kim Xuyến |
23/04/1988 |
Nữ |
Bình Định |
5 |
CDDLT230005 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
10/09/1987 |
Nữ |
Phú Yên |
6 |
CDDLT230006 |
Đoàn Thị Nhàn |
22/08/1986 |
Nữ |
Phú Khánh |
7 |
CDDLT230007 |
Mai Thị Mỹ Hằng |
09/04/1994 |
Nữ |
Phú Yên |
8 |
CDDLT230008 |
Vũ Thị Huỳnh Lai |
16/06/1986 |
Nam |
Phú Yên |
9 |
CDDLT230009 |
Lê Thị Thúy Hà |
01/07/1983 |
Nữ |
Phú Yên |
10 |
CDDLT230010 |
Huỳnh Thị Thu Thủy |
19/07/1990 |
Nữ |
Phú Yên |
11 |
CDDLT230011 |
Lê Nguyễn Thùy Dung |
09/07/1992 |
Nữ |
Phú Yên |
12 |
CDDLT230012 |
Nguyễn Thị Hoa |
20/02/1993 |
Nữ |
Phú Yên |
13 |
CDDLT230013 |
Huỳnh Thị Hoè |
10/12/1991 |
Nữ |
Phú Yên |
14 |
CDDLT230014 |
Phạm Tự Lý |
01/06/1988 |
Nữ |
Phú Yên |
15 |
CDDLT230015 |
Lê Thị Thông |
15/11/1985 |
Nữ |
Phú Yên |
16 |
CDDLT230016 |
Nguyễn Văn Huy |
02/02/1989 |
Nam |
Thanh Hoá |
17 |
CDDLT230017 |
Nguyễn Hoàng Trọng |
14/12/1992 |
Nam |
Phú Yên |
18 |
CDDLT230018 |
Nguyễn Thị Quế Phương |
16/12/1993 |
Nữ |
Gia Lai |
19 |
CDDLT230019 |
Trương Thị Thu Hằng |
24/03/1987 |
Nữ |
Phú Yên |
20 |
CDDLT230020 |
Hồ Lê Lựu |
02/01/1983 |
Nữ |
Phú Yên |
21 |
CDDLT230021 |
Đào Thị Lan Viên |
17/09/1986 |
Nữ |
Phú Yên |
22 |
CDDLT230022 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
20/01/1982 |
Nữ |
Phú Yên |
23 |
CDDLT230023 |
Phạm Thị Mỹ Trinh |
01/01/1989 |
Nữ |
Phú Yên |
24 |
CDDLT230024 |
Đỗ Thị Kim Trúc |
21/3/1994 |
Nữ |
Phú Yên |
25 |
CDDLT230025 |
Trần Thị Hoàn |
14/02/1985 |
Nữ |
Nghệ An |
26 |
CDDLT230026 |
Lê Thị Mỹ Hiền |
21/06/1972 |
Nữ |
Phú Yên |
27 |
CDDLT230027 |
Triệu Thị Oanh |
17/071978 |
Nữ |
Lạng Sơn |
28 |
CDDLT230028 |
Nguyễn Thị Dễ |
15/7/1993 |
Nữ |
Phú Yên |
29 |
CDDLT230029 |
Nguyễn Ngọc Minh An |
25/12/1991 |
Nữ |
Phú Yên |
30 |
CDDLT230030 |
Ksor Hẫu |
02/10/1994 |
Nữ |
Gia Lai |
31 |
CDDLT230031 |
Ksor H'ngân |
26/01/1994 |
Nữ |
Đăk Lăk |
32 |
CDDLT230032 |
Phạm Thị Kim Thoa |
03/12/1989 |
Nữ |
Phú Yên |
33 |
CDDLT230033 |
Nguyễn Thị Bình |
02/10/1986 |
Nữ |
Phú Yên |
34 |
CDDLT230034 |
Trần Thị Ngọc Bích |
16/11/1995 |
Nữ |
Phú Yên |
35 |
CDDLT230035 |
Trần Thị Hà |
20/11/1992 |
Nữ |
Nghệ An |
36 |
CDDLT230036 |
Phạm Thị Hồng Liên |
12/05/1988 |
Nữ |
Phú Yên |
37 |
CDDLT230037 |
Nguyễn Thị Như Trang |
11/08/1986 |
Nữ |
Phú Yên |
38 |
CDDLT230038 |
Trần Thị Ái Nhi |
02/03/1988 |
Nữ |
Phú Yên |
39 |
CDDLT230039 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
23/6/1991 |
Nữ |
Nghệ An |
40 |
CDDLT230040 |
Trần Thị Ngọ |
27/8/1989 |
Nữ |
Ninh Thuận |
41 |
CDDLT230041 |
Phạm Thị Hy |
15/7/1980 |
Nữ |
Phú Yên |
42 |
CDDLT230042 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
23/3/1971 |
Nữ |
Thanh Hoá |
43 |
CDDLT230043 |
Lê Thị Luyện |
29/9/1990 |
Nữ |
Phú Yên |
44 |
CDDLT230044 |
Lê Sỹ Nhất |
25/11/1992 |
Nam |
Bình Định |
45 |
CDDLT230045 |
Nguyễn Hoài Lý |
20/05/1991 |
Nữ |
Phú Yên |
46 |
CDDLT230046 |
Trần Thị Minh Hoàng |
24/06/1991 |
Nữ |
Phú Yên |
47 |
CDDLT230047 |
Trần Thị Gái |
28/02/1987 |
Nữ |
Phú Yên |
48 |
CDDLT230048 |
Đinh Thị Bích Lệ |
20/01/1986 |
Nữ |
Phú Yên |
2. Cao đẳng Điều dưỡng (mã ngành 6720301)
STT |
Mã hồ sơ |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới |
Địa chỉ |
1 |
CDYLT230001 |
Cao Thị Diễm Hằng |
26/3/2023 |
Nữ |
Phú Yên |
2 |
CDYLT230002 |
Huỳnh Thị Thuý |
|
Nữ |
Phú Yên |
3 |
CDYLT230003 |
Nguyễn Thị Hồng Loan |
|
Nữ |
Phú Yên |
4 |
CDYLT230004 |
Nguyễn Văn Tuấn |
|
Nam |
Phú Yên |
5 |
CDYLT230005 |
Phạm Thị Bích Dân |
13/8/1996 |
Nữ |
Phú Yên |
6 |
CDYLT230006 |
Phạm Thị Tỷ |
|
Nữ |
Phú Yên |
7 |
CDYLT230007 |
Phan Thị Thuý Hằng |
|
Nữ |
Phú Yên |
8 |
CDYLT230008 |
Tạ Đình Hảo |
|
Nam |
Phú Yên |
9 |
CDYLT230009 |
Trần Thị Nơ |
12/4/1989 |
Nữ |
Phú Yên |
10 |
CDYLT230010 |
Trần Thị Thu Thảo |
|
Nữ |
Phú Yên |
11 |
CDYLT230011 |
Phan Thị Thiên Hằng |
13/4/1974 |
Nữ |
Phú Yên |
3. Trung cấp Y sĩ văn bằng 2 (mã ngành 5720101)
Đang cập nhật