DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN 2022
- Thứ sáu - 05/08/2022 09:25
- In ra
- Đóng cửa sổ này
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN 2022 - 2023
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM HỌC 2022 - 2023
I. CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
1. Dược (Mã ngành 6720201)
ĐỢT 1
ĐỢT 2
2. Điều dưỡng (Mã ngành 6720301)
ĐỢT 1
ĐỢT 2
3. Hộ sinh (Mã ngành 6720303)
Đang cập nhật
II. TRUNG CẤP
1. Y sĩ (Mã ngành 5720101)
I. CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
1. Dược (Mã ngành 6720201)
ĐỢT 1
TT | Mã hồ sơ | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu |
1 | D001 | KSOR XA GIANG | 01/06/2003 | PHÚ YÊN |
2 | D002 | U-AN CHI | 12/08/2004 | GIA LAI |
3 | D003 | PHAN NGUYỄN THỤC UYÊN | 29/01/2004 | PHÚ YÊN |
4 | D004 | NGUYỄN Y BÌNH | 29/09/2004 | PHÚ YÊN |
5 | D005 | NGUYỄN DUY THÀNH | 21/03/2004 | PHÚ YÊN |
6 | D006 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 07/03/2004 | PHÚ YÊN |
7 | D007 | NGUYỄN THỊ BÍCH DÂN | 01/10/2004 | PHÚ YÊN |
8 | D008 | NGUYỄN THỊ TÂN | 24/09/2004 | PHÚ YÊN |
9 | D009 | PHAN MINH BÀO | 28/04/2004 | PHÚ YÊN |
10 | D010 | DƯƠNG TẤN PHÚ | 25/10/2002 | PHÚ YÊN |
11 | D011 | ĐỖ VƯƠNG TÚ LAN | 05/12/2004 | PHÚ YÊN |
12 | D012 | ĐỖ HỒNG PHÚC | 04/10/2003 | PHÚ YÊN |
13 | D013 | LÊ NGUYỄN LAN LINH | 29/09/1996 | PHÚ YÊN |
14 | D014 | LÝ THỊ MỸ ANH | 07/12/2004 | PHÚ YÊN |
15 | D015 | LÊ NHẬT VY | 15/06/2003 | PHÚ YÊN |
16 | D016 | NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN | 15/03/2004 | PHÚ YÊN |
17 | D017 | VÕ THỊ YẾN | 29/05/2004 | PHÚ YÊN |
18 | D018 | TRƯƠNG THỊ BÍCH VY | 06/01/2004 | PHÚ YÊN |
19 | D019 | HUỲNH THỊ CẨM NHUNG | 12/04/2022 | PHÚ YÊN |
20 | D020 | NGUYỄN THỊ THU | 02/06/2004 | PHÚ YÊN |
21 | D021 | LÊ THỊ HỒNG VÂN | 06/05/2004 | PHÚ YÊN |
22 | D022 | PHAN THỊ DIỄM HƯƠNG | 18/01/2004 | PHÚ YÊN |
23 | D023 | NGUYỄN THỊ BẢO CHÂU | 26/07/2004 | PHÚ YÊN |
24 | D024 | NGUYỄN THỊ MAI TRÚC | 16/09/2004 | PHÚ YÊN |
25 | D025 | HỒ TÂY THI | 26/05/2004 | PHÚ YÊN |
26 | D026 | LÊ SOONG KIÊN | 15/08/2004 | PHÚ YÊN |
27 | D027 | ĐẶNG THỊ LAN TRINH | 30/01/2004 | PHÚ YÊN |
28 | D028 | ĐẶNG LÊ BẢO TRÂN | 28/01/2004 | PHÚ YÊN |
29 | D029 | TRẦN THỊ THANH LOAN | 23/04/2022 | PHÚ YÊN |
30 | D030 | MAI ANH KHÁNH VI | 14/10/2004 | PHÚ YÊN |
31 | D031 | VÕ CẨM LY | 17/12/2004 | PHÚ YÊN |
32 | D032 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 12/03/2003 | PHÚ YÊN |
33 | D033 | BÙI MINH TRIỀU | 10/11/2004 | PHÚ YÊN |
34 | D034 | CAO THỊ NHƯ QUỲNH | 27/01/2004 | PHÚ YÊN |
35 | D035 | CAO THÙY HỒNG PHẤN | 01/02/2004 | PHÚ YÊN |
36 | D036 | CHÂU NGỌC TRUNG | 10/04/2004 | PHÚ YÊN |
37 | D037 | ĐÀO DIỆU NGA | 02/05/2004 | PHÚ YÊN |
38 | D038 | ĐÀO HỒNG DIỆU | 20/09/2003 | PHÚ YÊN |
39 | D039 | ĐẶNG THỊ HỒNG THẤM | 28/08/2004 | PHÚ YÊN |
40 | D040 | ĐẶNG THỊ KIM THẢO | 17/08/2004 | PHÚ YÊN |
41 | D041 | ĐẶNG THỊ KIM THẢO | 21/07/2003 | PHÚ YÊN |
42 | D042 | ĐOÀN ANH THƯ | 19/06/2004 | PHÚ YÊN |
43 | D043 | ĐOÀN THANH NHÀN | 05/03/2003 | PHÚ YÊN |
44 | D044 | ĐOÀN THỊ KIM NGỌC | 16/09/2003 | PHÚ YÊN |
45 | D045 | ĐOÀN THỊ PHẤN | 13/08/2000 | PHÚ YÊN |
46 | D046 | HỒ NHƯ Ý | 07/08/2004 | PHÚ YÊN |
47 | D047 | HỒ THỊ CẨM TIÊN | 08/09/2004 | PHÚ YÊN |
48 | D048 | HUỲNH NGỌC CẢNH | 07/09/2004 | PHÚ YÊN |
49 | D049 | HUỲNH TỐ NHƯ | 15/04/2003 | PHÚ YÊN |
50 | D050 | HUỲNH THỊ TRÚC NGA | 02/03/2002 | KHÁNH HÒA |
51 | D051 | KIỀU THỊ HẢI YẾN | 21/03/2003 | PHÚ YÊN |
52 | D052 | KPẮ KIM CHI | 01/12/2004 | PHÚ YÊN |
53 | D053 | LÊ DIỆP QUỲNH ANH | 20/07/2004 | PHÚ YÊN |
54 | D054 | LÊ ĐẶNG THỦY TIÊN | 11/06/2004 | PHÚ YÊN |
55 | D055 | LÊ HOÀI THƯƠNG | 06/01/2004 | PHÚ YÊN |
56 | D056 | LÊ HOÀNG GIANG | 02/05/2004 | PHÚ YÊN |
57 | D057 | LÊ HOÀNG KHÁNH TRÂN | 25/10/2004 | PHÚ YÊN |
58 | D058 | LÊ NHƯ HUỲNH | 21/12/2004 | PHÚ YÊN |
59 | D059 | LÊ NHƯ THUỲ | 22/05/2004 | PHÚ YÊN |
60 | D060 | LÊ PHAN HUYỀN LINH | 29/10/2004 | PHÚ YÊN |
61 | D061 | LÊ THÁI LONG | 01/03/2004 | PHÚ YÊN |
62 | D062 | LÊ THỊ BÍCH VIÊN | 01/02/2004 | PHÚ YÊN |
63 | D063 | LÊ THỊ CẨM LY | 29/07/1999 | PHÚ YÊN |
64 | D064 | LƯU THỊ HOÀI THƯ | 31/01/2004 | PHÚ YÊN |
65 | D065 | NGUYỄN ĐẶNG KỲ DUYÊN | 26/02/2004 | PHÚ YÊN |
66 | D066 | NGUYỄN HOÀNG BẢO CHÂN | 26/02/2004 | PHÚ YÊN |
67 | D067 | NGUYỄN HỒNG HẢI | 19/04/1989 | PHÚ YÊN |
68 | D068 | NGUYỄN HUY QUANG | 02/04/2004 | THÁI BÌNH |
69 | D069 | NGUYỄN LÊ HỒNG NHUNG | 03/06/2004 | PHÚ YÊN |
70 | D070 | NGUYỄN LÊ THẢO CHI | 14/09/2004 | PHÚ YÊN |
71 | D071 | NGUYỄN LÊ THU UYÊN | 07/07/2004 | PHÚ YÊN |
72 | D072 | NGUYỄN LƯƠNG THƯỜNG | 05/07/2004 | PHÚ YÊN |
73 | D073 | NGUYỄN MI SU | 21/04/2003 | PHÚ YÊN |
74 | D074 | NGUYỄN MINH TIÊN | 26/10/2001 | PHÚ YÊN |
75 | D075 | NGUYỄN MINH THƯ | 30/01/2004 | PHÚ YÊN |
76 | D076 | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM | 11/06/2004 | PHÚ YÊN |
77 | D077 | NGUYỄN NGỌC DIỄM QUỲNH | 13/01/2004 | PHÚ YÊN |
78 | D078 | NGUYỄN NGỌC HUY | 08/03/2004 | PHÚ YÊN |
79 | D079 | NGUYỄN NGỌC THẢO NGÂN | 24/10/2003 | PHÚ YÊN |
80 | D080 | NGUYỄN PHẠM NHƯ QUỲNH | 27/05/2004 | PHÚ YÊN |
81 | D081 | NGUYỄN PHƯỚC THU THANH | 02/11/2004 | PHÚ YÊN |
82 | D082 | NGUYỄN PHƯƠNG NHƯ | 17/12/2004 | PHÚ YÊN |
83 | D083 | NGUYỄN THẾ THÀNH LONG | 13/05/2003 | PHÚ YÊN |
84 | D084 | NGUYỄN THỊ CẨM LY | 05/06/2004 | PHÚ YÊN |
85 | D085 | NGUYỄN THỊ CẨM VI | 25/02/2003 | PHÚ YÊN |
86 | D086 | NGUYỄN THỊ HOÀNG TRÂM | 04/10/2002 | PHÚ YÊN |
87 | D087 | NGUYỄN THỊ KIM NHUNG | 01/03/1992 | PHÚ YÊN |
88 | D088 | NGUYỄN THỊ KIM OANH | 06/04/2004 | PHÚ YÊN |
89 | D089 | NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG | 11/05/2003 | PHÚ YÊN |
90 | D090 | NGUYỄN THỊ MỸ LAN | 19/05/2003 | PHÚ YÊN |
91 | D091 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 25/08/2004 | PHÚ YÊN |
92 | D092 | NGUYỄN THỊ MỸ NƯƠNG | 25/07/2000 | PHÚ YÊN |
93 | D093 | NGUYỄN THỊ MỸ TÂM | 20/09/2004 | PHÚ YÊN |
94 | D094 | NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN | 22/07/2004 | PHÚ YÊN |
95 | D095 | NGUYỄN THỊ NHI | 03/10/2004 | GIA LAI |
96 | D096 | NGUYỄN THỊ NHƯ NGUYỆT | 29/11/2003 | PHÚ YÊN |
97 | D097 | NGUYỄN THỊ PHÚC LINH | 15/04/2000 | PHÚ YÊN |
98 | D098 | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | 28/06/2003 | PHÚ YÊN |
99 | D099 | NGUYỄN THỊ THU PHỐ | 08/10/2004 | PHÚ YÊN |
100 | D100 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 11/10/2004 | PHÚ YÊN |
101 | D101 | NGUYỄN THỊ ÚT MỸ | 11/09/2004 | PHÚ YÊN |
102 | D102 | NGUYỄN TRÚC LINH | 21/08/2004 | PHÚ YÊN |
103 | D103 | PHẠM TÂM NHƯ | 15/08/2004 | PHÚ YÊN |
104 | D104 | PHẠM THỊ KHÁNH HOÀ | 19/10/1997 | PHÚ YÊN |
105 | D105 | PHẠM THỊ PHƯƠNG MAI | 16/01/2004 | PHÚ YÊN |
106 | D106 | PHẠM THỊ THANH TUYỀN | 19/06/2004 | PHÚ YÊN |
107 | D107 | PHAN ÁI LUÂN | 01.09.2004 | PHÚ YÊN |
108 | D108 | PHAN MINH BẢO | 28/04/2004 | PHÚ YÊN |
109 | D109 | PHAN THỊ NHƯ QUỲNH | 04/03/2004 | PHÚ YÊN |
110 | D110 | PHÙNG VÕ TIẾT CHI | 17/02/2003 | PHÚ YÊN |
111 | D111 | TÔ THỊ KIM HOÀNG | 01/09/2004 | PHÚ YÊN |
112 | D112 | TRẦN BẢO VIỆT NY | 27/06/2004 | PHÚ YÊN |
113 | D113 | TRẦN HUỲNH THỊ YẾN NHI | 14/08/2002 | PHÚ YÊN |
114 | D114 | TRẦN MỸ HẠNH | 27/06/2004 | PHÚ YÊN |
115 | D115 | TRẦN QUỐC HƯNG | 01/08/2004 | PHÚ YÊN |
116 | D116 | TRƯƠNG THỊ MỸ LUYẾN | 08/06/2004 | PHÚ YÊN |
117 | D117 | VĂN THỊ MỸ HIÊN | 12/04/2004 | PHÚ YÊN |
118 | D118 | VĂN THỊ NGÂN TÂM | 29/03/2004 | PHÚ YÊN |
119 | D119 | VÕ BẢO TRÂN | 04/02/2004 | PHÚ YÊN |
120 | D120 | VÕ DIỄM QUYÊN | 21/11/2004 | PHÚ YÊN |
121 | D121 | VÕ NGUYỄN MỸ DUYÊN | 04/10/2004 | PHÚ YÊN |
122 | D122 | VÕ THANH HUYỀN | 14/01/2004 | PHÚ YÊN |
123 | D123 | VÕ THỊ ÁNH TUYẾT | 22/02/2004 | PHÚ YÊN |
124 | D124 | VÕ THỊ HỒNG THỦY | 29/04/2004 | PHÚ YÊN |
125 | D125 | VÕ THỊ KHA NY | 14/09/2004 | PHÚ YÊN |
126 | D126 | VÕ THỊ THU THẢO | 22/07/2004 | PHÚ YÊN |
127 | D127 | LÊ TRẦN ANH QUYẾN | 07/03/2004 | PHÚ YÊN |
128 | D128 | NGUYỄN HỒNG BẢO QUỲNH | 02/09/2004 | PHÚ YÊN |
129 | D129 | KSƠR HỜ DINH | 19/08/2003 | PHÚ YÊN |
130 | D130 | TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ | 07/09/2004 | PHÚ YÊN |
131 | D131 | TRẦN THỊ HUỆ | 16/08/2004 | PHÚ YÊN |
132 | D132 | TRƯƠNG NHƯ QUỲNH | 06/06/2004 | PHÚ YÊN |
ĐỢT 2
133 | D133 | DƯƠNG ĐẶNG ĐẠT | 14/06/2001 | PHÚ YÊN |
134 | D134 | TRẦN MỸ HẠNH | 27/06/2004 | PHÚ YÊN |
135 | D135 | ĐÀO HỒNG DIỆU | 20/09/2003 | PHÚ YÊN |
136 | D136 | NGUYỄN MI SU | 21/04/2003 | PHÚ YÊN |
137 | D137 | ĐÀO THỊ HỒNG NHUNG | 11/12/2004 | PHÚ YÊN |
138 | D138 | HUỲNH THỊ ÁNH THƯƠNG | 26/09/2004 | PHÚ YÊN |
139 | D139 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 28/05/2004 | PHÚ YÊN |
140 | D140 | NGUYỄN ĐỖ MĨ TÂM | 02/06/2003 | PHÚ YÊN |
141 | D141 | LÊ NHƯ HUỲNH | 21/12/2004 | PHÚ YÊN |
142 | D142 | TRẦN XUÂN BÁCH | 07/08/1991 | PHÚ YÊN |
143 | D143 | NGUYỄN THỊ NHƯ | 28/09/2004 | GIA LAI |
144 | D144 | NGUYỄN PHẠM KIM LÀI | 11/06/2004 | PHÚ YÊN |
145 | D145 | HVING KBÔR A | 04/09/2004 | PHÚ YÊN |
146 | D146 | VÕ THÁI HỌC | 20/12/1992 | PHÚ YÊN |
147 | D147 | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | 07/05/1984 | PHÚ YÊN |
148 | D148 | LƯU THỊ KIM PHỤNG | 22/11/1994 | PHÚ YÊN |
149 | D149 | TRẦN NGUYỄN HÀ TRANG | 27/01/2004 | PHÚ YÊN |
150 | D150 | PHẠM THỊ MỸ TÂM | 13/07/2004 | PHÚ YÊN |
151 | D151 | MAI TRÚC LAM | 14/07/2004 | PHÚ YÊN |
152 | D152 | HỒ THỊ PHƯƠNG VIỆT | 10/06/2003 | ĐẮK LẮK |
153 | D153 | VÕ THÙY TRANG | 09/08/2004 | PHÚ YÊN |
154 | D154 | VÕ THANH THƠ | 01/09/2004 | PHÚ YÊN |
155 | D155 | NGUYỄN THỊ HỒNG THI | 10/10/1994 | PHÚ YÊN |
156 | D156 | PHAN HỒNG NƯƠNG | 10/10/2004 | PHÚ YÊN |
157 | D157 | TRƯƠNG THUỶ KIM NGÂN | 25/02/2004 | PHÚ YÊN |
158 | D158 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 28/05/2004 | PHÚ YÊN |
159 | D159 | PHẠM THỊ CẨM DUYÊN | 16/05/2004 | PHÚ YÊN |
160 | D160 | LƯƠNG HƯƠNG QUỲNH | 20/01/2004 | PHÚ YÊN |
161 | D161 | LÊ NGUYỄN THÀNH NGUYÊN | 24/07/2003 | PHÚ YÊN |
162 | D162 | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN | 29/11/1999 | PHÚ YÊN |
163 | D163 | LÊ CẨM TIÊN | 07/12/2004 | PHÚ YÊN |
164 | D164 | NGUYỄN TRƯỜNG HUY | 15/11/2003 | PHÚ YÊN |
165 | D165 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 04/09/2003 | PHÚ YÊN |
166 | D166 | PHAN HỒNG NƯƠNG | 10/10/2004 | BÌNH ĐỊNH |
167 | D167 | LÊ NGUYÊN HÀ | 09/04/2004 | PHÚ YÊN |
168 | D168 | LÊ THANH TÙNG | 28/04/2004 | PHÚ YÊN |
169 | D169 | TRẦN NGỌC TÓC TIÊN | 16/04/2004 | PHÚ YÊN |
170 | D170 | LÊ CHÍ TRUNG | 09/04/1999 | PHÚ YÊN |
171 | D171 | NGUYỄN NGỌC PHƯỚC | 20/12/1972 | PHÚ YÊN |
172 | D172 | DIỆP THỊ NGỌC LOAN | 08/03/1981 | PHÚ YÊN |
173 | D173 | HỒ NGUYÊN ĐẠI | 10/05/1997 | PHÚ YÊN |
174 | D174 | ĐẶNG KIM PHONG | 10/02/2001 | PHÚ YÊN |
175 | D175 | PHẠM THỊ SỢI | 21/07/2003 | PHÚ YÊN |
176 | D176 | NGUYỄN THỊ Ý NHI | 20/05/2004 | PHÚ YÊN |
177 | D177 | NGUYỄN TRƯỜNG HUY | 15/11/2003 | PHÚ YÊN |
178 | D178 | VÕ THỊ YẾN | 29/05/2004 | PHÚ YÊN |
179 | D179 | LÂM LAN ANH | 17/11/2003 | PHÚ YÊN |
180 | D180 | LÊ NGUYỄN THANH TÚ | 05/10/2002 | PHÚ YÊN |
181 | D181 | HUỲNH THỊ HIẾU KIÊN | 28/10/2004 | PHÚ YÊN |
182 | D182 | NGUYỄN THỊ THANH SÂM | 30/12/1993 | PHÚ YÊN |
183 | D183 | NGUYỄN TRỊNH HUYỀN TRINH | 18/05/2004 | PHÚ YÊN |
184 | D184 | NGÔ THÚY HẰNG | 29/11/2003 | PHÚ YÊN |
185 | D185 | PHAN THỊ MỸ DUNG | 20/10/1990 | PHÚ YÊN |
2. Điều dưỡng (Mã ngành 6720301)
ĐỢT 1
Mã hồ sơ | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu |
DD01 | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | 12/03/2004 | PHÚ YÊN |
DD02 | HUỲNH PHAN PHÚC NGUYÊN | 19/08/2004 | PHÚ YÊN |
DD03 | MANG THỊ CÁM | 15/01/2000 | PHÚ YÊN |
DD04 | PHẠM THỊ KIM HỒNG | 26/12/2004 | PHÚ YÊN |
DD05 | NGUYỄN THỊ TRÚC LAN | 21/02/2004 | PHÚ YÊN |
DD06 | VÕ THỊ LY | 18/11/1999 | PHÚ YÊN |
DD07 | PHAN TRẦN BÍCH HỢP | 24/10/2000 | PHÚ YÊN |
DD08 | LÊ THÙY DƯƠNG | 14/11/2004 | PHÚ YÊN |
DD09 | VÕ THỊ MỸ VIÊN | 20/11/1996 | PHÚ YÊN |
DD10 | ĐỖ LƯU TRÀ MY | 08/02/2003 | PHÚ YÊN |
DD11 | TRƯƠNG THỊ DIỆU QUỲNH | 13/03/2004 | PHÚ YÊN |
DD12 | ALÊ H THÚY | 04/11/2004 | PHÚ YÊN |
DD13 | CAO THỊ BÍCH NHẬT | 13/08/2004 | PHÚ YÊN |
DD14 | ĐẶNG THỊ KIM THẢO | 17/08/2004 | PHÚ YÊN |
DD15 | ĐỖ THỊ QUẾ TRÂM | 18/01/2003 | PHÚ YÊN |
DD16 | HỒ THỊ YẾN VI | 28/05/2004 | PHÚ YÊN |
DD17 | HUỲNH THỊ CẨM LY | 06/12/2004 | PHÚ YÊN |
DD18 | HUỲNH THỊ CẨM NHUNG | 12/04/2002 | PHÚ YÊN |
DD19 | HUỲNH THỊ NGỌC LINH | 12/04/2004 | PHÚ YÊN |
DD20 | HUỲNH THỊ THU HẢO | 09/08/2004 | PHÚ YÊN |
DD21 | HUỲNH THỊ TRÚC LAN | 24/12/2003 | PHÚ YÊN |
DD22 | LÊ QUỲNH ANH | 15/04/2004 | PHÚ YÊN |
DD23 | LÊ THỊ CẨM GIANG | 29/04/2004 | PHÚ YÊN |
DD24 | LÊ THỊ MỸ LỆ | 23/04/2004 | PHÚ YÊN |
DD25 | LÊ THỊ SƯƠNG | 10/06/2004 | PHÚ YÊN |
DD26 | LƯƠNG CÔNG KHANG | 25/01/2004 | PHÚ YÊN |
DD27 | LƯƠNG THỊ XUÂN NIỆM | 22/04/2004 | PHÚ YÊN |
DD28 | LÝ CÁT TIÊN | 26/07/2004 | PHÚ YÊN |
DD29 | NGUYỄN MINH THƯ | 30/01/2004 | PHÚ YÊN |
DD30 | NGUYỄN NGỌC DIỄM QUỲNH | 13/01/2004 | PHÚ YÊN |
DD31 | NGUYỄN PHẠM NHƯ QUỲNH | 27/05/2004 | PHÚ YÊN |
DD32 | NGUYỄN PHÙNG KHÁNH HUYỀN | 02/02/2004 | PHÚ YÊN |
DD33 | NGUYỄN THỊ HIỀN DIỆU | 18/12/2003 | PHÚ YÊN |
DD34 | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | 09/02/2001 | PHÚ YÊN |
DD35 | NGUYỄN THỊ THANH LIÊM | 21/10/2002 | PHÚ YÊN |
DD36 | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | 06/05/2004 | PHÚ YÊN |
DD37 | NGUYỄN THỊ TRÚC LY | 18/11/2004 | PHÚ YÊN |
DD38 | NGUYỄN TRẦN KHÁNH CHÂU | 06/08/2004 | PHÚ YÊN |
DD39 | PHẠM NGỌC LỆ QUYÊN | 01/04/2003 | PHÚ YÊN |
DD40 | PHẠM THỊ THANH HƯƠNG | 25/07/2001 | BÌNH DƯƠNG |
DD41 | PHAN THỊ THANH NGÂN | 26/10/2004 | PHÚ YÊN |
DD42 | SÔ THỊ THU QUYÊN | 08/04/2004 | PHÚ YÊN |
DD43 | TÔ THỊ KIM HOÀNG | 01/09/2004 | PHÚ YÊN |
DD44 | TRẦN PHƯƠNG HOÀI | 30/04/2004 | PHÚ YÊN |
DD45 | TRẦN THỊ KIM ANH | 05/03/2004 | PHÚ YÊN |
DD46 | TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ | 07/09/2004 | PHÚ YÊN |
DD47 | TRẦN THỊ THANH MÂY | 09/02/2004 | PHÚ YÊN |
DD48 | TRƯƠNG THỦY KIM NGÂN | 25/02/2004 | PHÚ YÊN |
DD49 | VĂN THỊ BĂNG GẤM | 17/07/2004 | PHÚ YÊN |
DD50 | VĂN THỊ MỸ HIÊN | 12/04/2004 | PHÚ YÊN |
DD51 | VŨ THỊ HOÀNG ANH | 30/01/1994 | PHÚ YÊN |
DD52 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 14/03/2004 | PHÚ YÊN |
DD53 | TRẦN THỊ THANH MÂY | 09/02/2004 | PHÚ YÊN |
ĐỢT 2
54 | DD54 | NGUYỄN HUY QUANG | 02/04/2004 | PHÚ YÊN |
55 | DD55 | LƯƠNG NGỌC TRÍ | 24/12/1998 | PHÚ YÊN |
56 | DD56 | LÊ THỊ MỸ HẢO | 12/06/2004 | PHÚ YÊN |
57 | DD57 | NGÔ CHỈ Y | 14/08/2004 | PHÚ YÊN |
58 | DD58 | LÊ THỊ BÍCH VIÊN | 01/02/2004 | PHÚ YÊN |
59 | DD59 | LÊ NHƯ HUỲNH | 21/12/2004 | PHÚ YÊN |
60 | DD60 | NGUYỄN THỊ HUỲNH THANH TUYỀN | 01/02/2004 | PHÚ YÊN |
61 | DD61 | LƯU THỊ THANH THỦY | 16/09/2004 | PHÚ YÊN |
62 | DD62 | BÙI NGỌC NHI | 02/04/2004 | PHÚ YÊN |
63 | DD63 | NGUYỄN HOÀNG THANH TRÚC | 30/07/2003 | PHÚ YÊN |
64 | DD 64 | LÝ THỊ MỸ ANH | 07/12/2004 | PHÚ YÊN |
65 | DD65 | Y HING | 26/06/2004 | KON TUM |
66 | DD66 | NGUYỄN THỊ KIỀU LẠI | 02/03/2004 | PHÚ YÊN |
67 | DD67 | NGUYỄN THỊ HẰNG HÀ | 07/10/2004 | KHÁNH HÒA |
68 | DD68 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 22/09/2004 | PHÚ YÊN |
69 | DD69 | ĐẶNG THỊ LAN TRINH | 30/01/2004 | PHÚ YÊN |
70 | DD70 | NGUYỄN THỊ BÍCH VI | 06/05/2004 | PHÚ YÊN |
71 | DD71 | BÁ THỊ NHƯ QUỲNH | 24/04/2004 | PHÚ YÊN |
72 | DD72 | RỜ CHĂM HỜ THỊNH | 06/11/2004 | PHÚ YÊN |
3. Hộ sinh (Mã ngành 6720303)
Đang cập nhật
II. TRUNG CẤP
1. Y sĩ (Mã ngành 5720101)
TT | Mã hồ sơ | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh |
1 | YS01 | MAI THANH TRƯỜNG | 21/04/2004 | PHÚ YÊN |
2 | YS02 | ĐẶNG THỊ LAN TRINH | 30/01/2004 | PHÚ YÊN |
3 | YS03 | A LÊ THỊ HOÀNG KIM | 11/06/2004 | PHÚ YÊN |
4 | YS04 | ALÊ H THÚY | 04/11/2004 | PHÚ YÊN |
5 | YS05 | ĐỒNG PHƯỚC THÀNH | 11/09/2004 | PHÚ YÊN |
6 | YS06 | NAY HỜ LON | 23/08/2004 | PHÚ YÊN |
7 | YS07 | NGUYỄN HIẾU KIÊN | 11/03/2004 | PHÚ YÊN |
8 | YS08 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM | 15/07/2004 | PHÚ YÊN |
9 | YS09 | TÔ THỊ KIM HOÀNG | 01/09/2004 | PHÚ YÊN |
10 | YS10 | NGUYỄN KHANH NAM | 19/08/2002 | PHÚ YÊN |
11 | YS11 | NGUYỄN THỊ HIỀN DIỆU | 18/12/2003 | PHÚ YÊN |
12 | YS12 | TRẦN BẢO VIỆT NY | 27/06/2004 | PHÚ YÊN |
13 | YS13 | ĐỖ THỊ HỒNG | 10/09/1991 | PHÚ YÊN |
14 | YS14 | ALÊ HỜ VĂN | 22/10/2004 | PHÚ YÊN |
15 | YS15 | NGUYỄN THỊ HOÀI BẢO | 24/06/1998 | PHÚ YÊN |
16 | YS16 | PHẠM NHƯ QUỲNH | 16/01/2004 | PHÚ YÊN |
17 | YS17 | NAY TRÂM | 04/08/2003 | PHÚ YÊN |
18 | YS18 | HỒ HIẾU NGÂN | 01/04/1999 | PHÚ YÊN |
19 | YS19 | KPĂ HỜ TUỆ | 18/11/2004 | PHÚ YÊN |
20 | YS20 | VÕ THỊ THIÊN KIM | 03/09/1998 | PHÚ YÊN |