DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN 2021
Thứ hai - 09/08/2021 18:39
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN 2021
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN
NGÀNH CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG CHÍNH QUY (đợt 1)
STT |
Mã hồ sơ |
Họ và tên |
Năm sinh |
Giới tính |
1 |
CDY001 |
Trần Thị Trúc Trinh |
26/3/2003 |
Nữ |
2 |
CDY002 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
12/05/2003 |
Nữ |
3 |
CDY003 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
06/05/1994 |
Nữ |
4 |
CDY004 |
Nguyễn Thị Cẩm Vy |
4/4/2003 |
Nữ |
5 |
CDY005 |
Trần Thị Kỳ Vân |
21/11/2003 |
Nữ |
6 |
CDY006 |
Nguyễn Ngọc Trúc Ngân |
05/08/2003 |
Nữ |
7 |
CDY007 |
Trần Thị Hải Như |
10/06/2003 |
Nữ |
8 |
CDY008 |
Lê Thị Lành |
20/12/2003 |
Nữ |
9 |
CDY009 |
Đoàn Thị Diễm Quỳnh |
20/09/2002 |
Nữ |
10 |
CDY010 |
Đỗ Thị Thanh Trà |
11/11/2003 |
Nữ |
11 |
CDY011 |
Đỗ Ngô Thanh Xinh |
20/12/2000 |
Nữ |
12 |
CDY012 |
Châu Minh Tâm |
17/10/1996 |
Nam |
13 |
CDY013 |
Trần Thị Trà Vi |
26/05/2003 |
Nữ |
14 |
CDY014 |
Hồ Thị Tuyết Ny |
30/06/2003 |
Nữ |
15 |
CDY015 |
Trương Thị Hương Giang |
26/12/2003 |
Nữ |
16 |
CDY016 |
Nguyễn Anh Thảo |
20/10/2003 |
Nữ |
17 |
CDY017 |
Lê Uyên Hồng |
4/3/2003 |
Nữ |
18 |
CDY018 |
Phạm Thị Mỹ Duyên |
10/01/2003 |
Nữ |
19 |
CDY019 |
Nguyễn Bá Siêu |
08/06/2003 |
Nam |
20 |
CDY020 |
Nguyễn Đăng Hải |
29/12/2003 |
Nam |
21 |
CDY021 |
Nguyễn Hoàng Lĩnh |
06/10/2003 |
Nam |
22 |
CDY022 |
Nguyễn Quỳnh Chương |
10/04/1998 |
Nam |
23 |
CDY023 |
Nguyễn Quỳnh Dương |
25/09/1996 |
Nam |
24 |
CDY024 |
Trần Thị Kim Oanh |
05/10/2003 |
Nữ |
25 |
CDY025 |
Bùi Thị Mỹ Luyến |
16/03/2003 |
Nữ |
26 |
CDY026 |
Lương Xuân Nghi |
15/02/2003 |
Nữ |
27 |
CDY027 |
Trương Thị Hương Giang |
26/12/2003 |
Nữ |
28 |
CDY028 |
Nguyễn Văn Đạt |
20/12/2000 |
Nam |
29 |
CDY029 |
Trà Thị Ánh Thu |
10/02/2001 |
Nữ |
HƯỚNG DẪN THỦ TỤC NHẬP HỌC
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN
NGÀNH CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG CHÍNH QUY (đợt 2)
Mã hồ sơ |
Họ và tên |
Năm sinh |
Giới tính |
CDY030 |
Đinh Thị Cẩm Vân |
06/06/2003 |
Nữ |
CDY031 |
Lê Uyên Hồng |
04/03/2003 |
Nữ |
CDY032 |
Bùi Nguyễn Ngọc Trinh |
02/01/2003 |
Nữ |
CDY033 |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
14/01/2003 |
Nữ |
CDY034 |
Dương Thị Ngọc Trâm |
16/04/2001 |
Nữ |
CDY035 |
Nguyễn Lê Yến Nhi |
27/05/2003 |
Nữ |
CDY036 |
Hồ Hoàng Minh Quỳnh |
02/12/2003 |
Nữ |
CDY037 |
Rơ Ô Hờ Thiên |
16/01/2002 |
Nữ |
CDY038 |
Lê Khắc Lê |
06/04/1996 |
Nam |
CDY039 |
Lê Bảo Trân |
11/04/1998 |
Nữ |
CDY040 |
Lữ Nguyễn Hoài Thuận |
22/06/2002 |
Nam |
CDY041 |
Nguyễn Hoàng Thư |
19/02/2003 |
Nữ |
CDY042 |
Châu Võ Ngọc Lan |
03/05/2003 |
Nữ |
CDY043 |
Nguyễn Thị Hương Ly |
13/05/2003 |
Nữ |
CDY044 |
Trần Thị Thu Trúc |
10/08/2003 |
Nữ |
CDY045 |
Nguyễn Trúc My |
18/10/2003 |
Nữ |
CDY046 |
Đoàn Yến Nhi |
17/10/2003 |
Nữ |
CDY047 |
Phạm Thị Trúc Mi |
14/12/2002 |
Nữ |
HƯỚNG DẪN THỦ TỤC NHẬP HỌC
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN
NGÀNH CAO ĐẲNG DƯỢC SĨ CHÍNH QUY (đợt 1)
STT |
Mã hồ sơ |
Họ và tên |
Năm sinh |
Giới tính |
1 |
CDD001 |
Trần Thị Mỹ Trinh |
13/07/2003 |
Nữ |
2 |
CDD002 |
Huỳnh Thị Nhật Linh |
29/03/2003 |
Nữ |
3 |
CDD003 |
Nguyễn Văn Cát |
23/09/1991 |
Nam |
4 |
CDD004 |
Nguyễn Thị Tường Giang |
28/01/2003 |
Nữ |
5 |
CDD005 |
Dương Thị Tú Trinh |
17/06/2003 |
Nữ |
6 |
CDD006 |
Huỳnh Thị Mỹ Hiền |
08/07/2003 |
Nữ |
7 |
CDD007 |
Nguyễn Thị Thu Uyên |
05/08/2003 |
Nữ |
8 |
CDD008 |
Trần Huỳnh Thị Yến Nhi |
14/08/2002 |
Nữ |
9 |
CDD009 |
Sô Thị Mỹ Nhung |
08/03/2003 |
Nữ |
10 |
CDD010 |
Mai Thị Thanh Lam |
17/08/2001 |
Nữ |
11 |
CDD011 |
Hà Thúy Diễm |
22/12/2003 |
Nữ |
12 |
CDD012 |
Tô Hoàng Thanh Trúc |
20/01/2003 |
Nữ |
13 |
CDD013 |
Lê Thị Tuyết Trinh |
01/03/2003 |
Nữ |
14 |
CDD014 |
Võ Hà Thị Hồng Ngọc |
21/09/2002 |
Nữ |
15 |
CDD015 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
12/05/2003 |
Nữ |
16 |
CDD016 |
Văn Thị Thuý Hằng |
03/09/2003 |
Nữ |
17 |
CDD017 |
Lê Trần Hải Châu |
03/10/2002 |
Nữ |
18 |
CDD018 |
Trương Thanh Thảo |
14/09/2003 |
Nữ |
19 |
CDD019 |
Trương Trâm Anh |
07/10/2003 |
Nữ |
20 |
CDD020 |
Huỳnh Nguyễn Yến Sang |
28/09/2003 |
Nữ |
21 |
CDD021 |
Trần Thị Kiều My |
05/11/2003 |
Nữ |
22 |
CDD022 |
Nguyễn Trần Ngọc Quý |
23/10/2003 |
Nữ |
23 |
CDD023 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
15/08/2002 |
Nữ |
24 |
CDD024 |
Lê Tuyết Nhi |
17-03-2003 |
Nữ |
25 |
CDD025 |
Lê Phước Hưng |
23/8/2000 |
Nam |
26 |
CDD026 |
Ngô Nữ Huyền Vy |
07/08/2003 |
Nữ |
27 |
CDD027 |
Nguyễn Dương Trọng Thiên |
04/01/2003 |
Nam |
28 |
CDD028 |
Lê Thị Liên |
01/10/1993 |
Nữ |
29 |
CDD029 |
Trần Minh Thoa |
10/02/2003 |
Nữ |
30 |
CDD030 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
18/12/2003 |
Nữ |
31 |
CDD031 |
Nguyễn Phú Hoàng Thơ |
07/12/2003 |
Nữ |
32 |
CDD032 |
Nguyễn Ngọc Tú |
28/02/2002 |
Nam |
33 |
CDD033 |
Đoàn Thị Kim Ngọc |
2003 |
Nữ |
34 |
CDD034 |
Đỗ Thị Thanh Trà |
11/11/2003 |
Nữ |
35 |
CDD035 |
Nguyễn Xuân Trường |
13/12/2003 |
Nam |
36 |
CDD036 |
Trần Thị Diệu |
15/11/2003 |
Nữ |
37 |
CDD037 |
Đào Thị Kim Thư |
22/11/2003 |
Nữ |
38 |
CDD038 |
Nguyễn Thị Kim Thùy |
07/12/2003 |
Nữ |
39 |
CDD039 |
Phan Thị Cẩm Tuyên |
17/07/2003 |
Nữ |
40 |
CDD040 |
Đỗ Thị Ngọc Hiệp |
25/4/2004 |
Nữ |
41 |
CDD041 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
7/6/2003 |
Nữ |
42 |
CDD042 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
28/05/2003 |
Nữ |
43 |
CDD043 |
Nguyễn Thị Trà My |
30/05/2003 |
Nữ |
44 |
CDD044 |
Nguyễn Ngọc Thiện |
24/12/2003 |
Nam |
45 |
CDD045 |
Phan Kim Phụng |
07/09/2003 |
Nữ |
46 |
CDD046 |
Phạm Thị Khánh |
02/09/1980 |
Nữ |
47 |
CDD047 |
Trần Hà Quỳnh Hương |
09/11/1992 |
Nữ |
48 |
CDD048 |
Nguyễn Thị Tường Vi |
06/12/1999 |
nữ |
49 |
CDD049 |
Lê Kim Ngân |
12/04/1993 |
nam |
50 |
CDD050 |
Chế Trần Thi |
13/08/2003 |
nam |
51 |
CDD051 |
Ngô Thuỳ Rin |
26/11/2001 |
Nữ |
52 |
CDD052 |
Hà Ngọc Trâm |
19-05-2003 |
Nữ |
53 |
CDD053 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
19/12/2003 |
Nữ |
54 |
CDD054 |
Nguyễn Thị Mỹ Huệ |
11/10/2003 |
Nữ |
55 |
CDD055 |
Lê Thị Son |
03/08/2003 |
Nữ |
56 |
CDD056 |
Đào Công Dương |
30-10-2003 |
Nam |
57 |
CDD057 |
Nguyễn Đặng Phương Nhã |
05/12/2003 |
Nữ |
58 |
CDD058 |
Nguyễn Thị Kim Cúc |
10/11/2003 |
Nữ |
59 |
CDD059 |
Tô Giản Hà Thi |
12/09/1999 |
Nữ |
60 |
CDD060 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
21/06/2003 |
Nữ |
61 |
CDD061 |
Lê Thị Thanh Lam |
10/12/2003 |
Nữ |
62 |
CDD062 |
Nguyễn Lưu Kiều Anh |
09/03/2003 |
Nữ |
63 |
CDD063 |
Phan Nữ Trà My |
02/12/2003 |
Nữ |
HƯỚNG DẪN THỦ TỤC NHẬP HỌC
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN
NGÀNH CAO ĐẲNG DƯỢC SĨ CHÍNH QUY (đợt 2)
Mã hồ sơ |
Họ và tên |
Năm sinh |
Giới tính |
CDD064 |
Nguyễn Ngọc Kim Tạo |
25/12/2003 |
Nữ |
CDD065 |
Nguyễn Ngô Thùy Lưu |
12/03/2003 |
Nữ |
CDD066 |
Trần Thị Mỹ Linh |
07/12/2003 |
Nữ |
CDD067 |
Nguyễn Thị Mỹ Lệ |
04/07/2003 |
Nữ |
CDD068 |
Lê Thị Mỹ Dung |
28/06/2002 |
Nữ |
CDD069 |
Huỳnh Thị Mỹ Ngân |
14/12/2003 |
Nữ |
CDD070 |
Bùi Nguyễn Ngọc Trinh |
02/01/2003 |
Nữ |
CDD071 |
Phạm Thị Bích Ngân |
14/09/2003 |
Nữ |
CDD072 |
Lương Thị Ngọc Trâm |
30/03/2003 |
Nữ |
CDD073 |
Phạm Thị Trâm |
11/01/2001 |
Nữ |
CDD074 |
Phạm Như Trúc |
17/05/2003 |
Nữ |
CDD075 |
Nguyễn Thị Thu Quý |
15/02/2003 |
Nữ |
CDD076 |
Nguyễn Bích Linh |
08/04/2003 |
Nữ |
CDD077 |
Đỗ Thị Kim Nhẫn |
09/01/2002 |
Nữ |
CDD078 |
Huỳnh Thị Hương Giang |
19/09/2003 |
Nữ |
CDD079 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
07/02/2003 |
Nữ |
CDD080 |
Võ Thị Giàu |
10/06/2003 |
Nữ |
CDD081 |
Nguyễn Thị Kim Lệ |
04/03/2003 |
Nữ |
CDD082 |
Huỳnh Thị Ngọc Vân |
30/07/2003 |
Nữ |
CDD083 |
Trần Thị Kim Hương |
22/01/1997 |
Nữ |
CDD084 |
Lê Thị Phương Kiều |
28/03/2003 |
Nữ |
CDD085 |
Phạm Thị Thu Mến |
08/08/2003 |
Nữ |
CDD086 |
Rcom H’nguyệt |
10/08/1998 |
Nữ |
CDD087 |
Nguyễn Ngọc Gia Nghi |
15/05/2003 |
Nữ |
CDD088 |
Lương Xuân Hoài |
19/04/2002 |
Nam |
CDD089 |
Trần Thị Trúc Linh |
04/03/2003 |
Nữ |
CDD090 |
Châu Thị Mỹ Liên |
11/10/2002 |
Nữ |
CDD091 |
Nguyễn Lê Yến Nhi |
27/05/2003 |
Nữ |
CDD092 |
Lê Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
04/10/2003 |
Nữ |
CDD093 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
20/08/2002 |
Nữ |
CDD094 |
Đường Lê Thanh Trúc |
20.11.2003 |
Nữ |
CDD095 |
Lương Anh Tuấn |
16/06/1989 |
Nam |
CDD096 |
Trần Thị Như Phương |
21/10/1991 |
Nữ |
CDD097 |
Lê Thị Thanh Trúc |
30/12/2003 |
Nữ |
CDD098 |
Nguyễn Thị Hiền Diệu |
18/12/2003 |
Nữ |
CDD099 |
Mai Thị Tú Trinh |
26/01/2003 |
Nữ |
CDD100 |
Nguyễn Thùy Dương |
10/10/2002 |
Nữ |
CDD101 |
Nguyễn Thị Hoàn Hảo |
06/08/2003 |
Nữ |
CDD102 |
Lê Thị Bích Tiên |
21/03/2003 |
Nữ |
CDD103 |
Nguyễn Thị Trà My |
30/05/2003 |
Nữ |
CDD104 |
Trần đắc khả |
12/06/1988 |
Nam |
CDD105 |
Nguyễn Lê Diễm Vi |
16/11/2003 |
Nữ |
CDD106 |
Nguyễn Ngọc Nữ Hoài Anh |
19/05/2003 |
Nữ |
CDD107 |
Đinh Văn Tân |
06/06/1999 |
Nam |
CDD108 |
Nguyễn Thị Tường Vi |
10/08/1996 |
Nữ |
HƯỚNG DẪN THỦ TỤC NHẬP HỌC