
| STT | Tốt nghiệp cao đẳng | Cho | Ngày sinh | Xếp loại TN | Số hiệu | Số vào sổ (Reg No) |
| 1 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 24/12/1997 | Khá | A.001395 | YPYA230001 |
| 2 | ĐIỀU DƯỠNG | Y Ka Sio Ayun | 24/04/1990 | Giỏi | A.001396 | YPYA230002 |
| 3 | ĐIỀU DƯỠNG | Hoàng Thị Bình | 15/11/1984 | Giỏi | A.001397 | YPYA230003 |
| 4 | ĐIỀU DƯỠNG | H' Đô ra Byă | 30/05/1992 | Giỏi | A.001398 | YPYA230004 |
| 5 | ĐIỀU DƯỠNG | H Loanh Byă | 20/08/1990 | Giỏi | A.001399 | YPYA230005 |
| 6 | ĐIỀU DƯỠNG | Huỳnh Quốc Danh | 14/03/1989 | Giỏi | A.001400 | YPYA230006 |
| 7 | ĐIỀU DƯỠNG | Trần Thị Hoàng Dung | 06/04/1983 | Xuất sắc | A.001401 | YPYA230007 |
| 8 | ĐIỀU DƯỠNG | H Jir Ê Ban | 27/09/1988 | Giỏi | A.001402 | YPYA230008 |
| 9 | ĐIỀU DƯỠNG | H' Niêm Ê Ban | 01/08/1988 | Giỏi | A.001403 | YPYA230009 |
| 10 | ĐIỀU DƯỠNG | H' Rĩu Ê Ban | 11/12/1990 | Giỏi | A.001404 | YPYA230010 |
| 11 | ĐIỀU DƯỠNG | Vũ Thị Thu Hằng | 18/09/1987 | Giỏi | A.001405 | YPYA230011 |
| 12 | ĐIỀU DƯỠNG | Phan Thị Thúy Hằng | 05/02/1985 | Khá | A.001406 | YPYA230012 |
| 13 | ĐIỀU DƯỠNG | Vũ Thị Hảo | 15/08/1986 | Giỏi | A.001407 | YPYA230013 |
| 14 | ĐIỀU DƯỠNG | Trần Thị Hảo | 29/08/1980 | Khá | A.001408 | YPYA230014 |
| 15 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Diễm Hiên | 03/01/1997 | Giỏi | A.001409 | YPYA230015 |
| 16 | ĐIỀU DƯỠNG | Bùi Thị Hiền | 29/05/1991 | Giỏi | A.001410 | YPYA230016 |
| 17 | ĐIỀU DƯỠNG | Thái Thị Hiền | 28/08/1996 | Giỏi | A.001411 | YPYA230017 |
| 18 | ĐIỀU DƯỠNG | Vũ Năng Huyên | 01/01/1987 | Giỏi | A.001412 | YPYA230018 |
| 19 | ĐIỀU DƯỠNG | H Blir Hwing | 30/04/1992 | Khá | A.001413 | YPYA230019 |
| 20 | ĐIỀU DƯỠNG | H Cẽng Hwing | 30/04/1992 | Giỏi | A.001414 | YPYA230020 |
| 21 | ĐIỀU DƯỠNG | Y Ân Hwing | 23/06/1997 | Giỏi | A.001415 | YPYA230021 |
| 22 | ĐIỀU DƯỠNG | H Wớt Knul | 30/12/1989 | Giỏi | A.001416 | YPYA230022 |
| 23 | ĐIỀU DƯỠNG | H Bê Li Krông | 15/04/1991 | Khá | A.001417 | YPYA230023 |
| 24 | ĐIỀU DƯỠNG | H Chi Ksơr | 06/12/1991 | Giỏi | A.001418 | YPYA230024 |
| 25 | ĐIỀU DƯỠNG | H Bruiñ Ktla | 26/06/1984 | Giỏi | A.001419 | YPYA230025 |
| 26 | ĐIỀU DƯỠNG | H Linh Ktla | 12/12/1989 | Giỏi | A.001420 | YPYA230026 |
| 27 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Lành | 07/03/1995 | Giỏi | A.001421 | YPYA230027 |
| 28 | ĐIỀU DƯỠNG | Lê Thị Liên | 20/09/1982 | Giỏi | A.001422 | YPYA230028 |
| 29 | ĐIỀU DƯỠNG | Y Thô mas Mlô | 17/06/1989 | Khá | A.001423 | YPYA230029 |
| 30 | ĐIỀU DƯỠNG | Y Dŭ Mlô | 09/09/1990 | Giỏi | A.001424 | YPYA230030 |
| 31 | ĐIỀU DƯỠNG | H Ma Đa La Mlô | 26/12/1990 | Giỏi | A.001425 | YPYA230031 |
| 32 | ĐIỀU DƯỠNG | H Huyên Mlô | 18/07/1988 | Giỏi | A.001426 | YPYA230032 |
| 33 | ĐIỀU DƯỠNG | Phan Thị Ánh Nguyệt | 20/09/1988 | Giỏi | A.001427 | YPYA230033 |
| 34 | ĐIỀU DƯỠNG | Châu Thị Nhung | 26/11/1993 | Giỏi | A.001428 | YPYA230034 |
| 35 | ĐIỀU DƯỠNG | H Nhuôl Niê | 10/10/1974 | Giỏi | A.001429 | YPYA230035 |
| 36 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Nuôi | 07/08/1982 | Giỏi | A.001430 | YPYA230036 |
| 37 | ĐIỀU DƯỠNG | Đàm Văn Pha | 23/04/1982 | Giỏi | A.001431 | YPYA230037 |
| 38 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Hữu Phúc | 14/01/1998 | Khá | A.001432 | YPYA230038 |
| 39 | ĐIỀU DƯỠNG | Thái Thị Phương | 08/04/1982 | Khá | A.001433 | YPYA230039 |
| 40 | ĐIỀU DƯỠNG | Đặng Thanh Quý | 02/05/1983 | Giỏi | A.001434 | YPYA230040 |
| 41 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Thơm | 15/02/1992 | Khá | A.001435 | YPYA230041 |
| 42 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Thu | 06/12/1990 | Giỏi | A.001436 | YPYA230042 |
| 43 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 26/06/1984 | Giỏi | A.001437 | YPYA230043 |
| 44 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 26/07/1986 | Giỏi | A.001438 | YPYA230044 |
| 45 | ĐIỀU DƯỠNG | NguyễnThị Lệ Trâm | 18/03/1981 | Giỏi | A.001439 | YPYA230045 |
| 46 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Thùy Trang | 24/02/1993 | Giỏi | A.001440 | YPYA230046 |
| 47 | ĐIỀU DƯỠNG | Nay H' Yi | 25/03/1990 | Giỏi | A.001441 | YPYA230047 |
| STT | Tốt nghiệp cao đẳng | Cho | Ngày sinh | Xếp loại TN | Số hiệu | Số vào sổ (Reg No) |
| 48 | DƯỢC | Trần Thị Anh | 23/01/1990 | Khá | A.001442 | YPYA230048 |
| 49 | DƯỢC | Lê Trúc Đầy | 25/11/1987 | Giỏi | A.001443 | YPYA230049 |
| 50 | DƯỢC | Đinh Thùy Dương | 30/11/1993 | Khá | A.001444 | YPYA230050 |
| 51 | DƯỢC | Nguyễn Thị Bích Hà | 29/03/1994 | Khá | A.001445 | YPYA230051 |
| 52 | DƯỢC | Đoàn Thị Hồng Hà | 23/03/1991 | Giỏi | A.001446 | YPYA230052 |
| 53 | DƯỢC | Phan Thị Hiếu | 17/07/1991 | Giỏi | A.001447 | YPYA230053 |
| 54 | DƯỢC | Nguyễn Thị Hoài | 11/06/1990 | Giỏi | A.001448 | YPYA230054 |
| 55 | DƯỢC | Lê Thị Thúy Hồng | 29/05/1990 | Giỏi | A.001449 | YPYA230055 |
| 56 | DƯỢC | Dương Nguyễn Tịnh Nhơn | 07/04/1995 | Giỏi | A.001450 | YPYA230056 |
| 57 | DƯỢC | Trần Thị Quỳnh Như | 06/11/1997 | Giỏi | A.001451 | YPYA230057 |
| 58 | DƯỢC | Tô Duy Phước | 18/08/1993 | Khá | A.001452 | YPYA230058 |
| 59 | DƯỢC | Trần Thị Thu Thảo | 20/11/1991 | Giỏi | A.001453 | YPYA230059 |
| 60 | DƯỢC | Nguyễn Thị Thịnh | 10/02/1990 | Khá | A.001454 | YPYA230060 |
| 61 | DƯỢC | Chu Thị Thơm | 26/09/1991 | Giỏi | A.001455 | YPYA230061 |
| 62 | DƯỢC | Văn Thị Huyền Trang | 04/04/1992 | Khá | A.001456 | YPYA230062 |
| 63 | DƯỢC | Phạm Thị Ánh Tuyết | 28/11/1991 | Khá | A.001457 | YPYA230063 |
| 64 | DƯỢC | Nguyễn Thị Hải Yến | 07/08/1996 | Giỏi | A.001458 | YPYA230064 |
| 65 | DƯỢC | Phan Thị Hải Yến | 13/12/1998 | Giỏi | A.001459 | YPYA230065 |


Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM 2025 (ĐỢT 2)
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM 2025 (Đợt 1)
LỊCH THI LẠI NĂM 2025 (ĐỢT 1)
Sinh viên Trường Y tế Phú Yên tham gia hiến máu tình nguyện,...
Kỷ niệm ngày Quốc Tế Điều dưỡng và lan tỏa tình yêu nghề
Phòng Khám Đa khoa Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên tổ chức...
THÔNG BÁO TUYỂN SINH NĂM HỌC 2025 - 2026
Học Sinh Lớp 10 Tham Quan Trải Nghiệm Tại Trường Y Tế
Tăng ca mắc cúm, bác sĩ cảnh báo những người có bệnh nền
Tết nhân ái, Phiên chợ 0 đồng