QĐ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẮK LẮK 2023
- Chủ nhật - 28/05/2023 10:11
- In ra
- Đóng cửa sổ này
QUYẾT ĐỊNH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP CÁC LỚP LIÊN THÔNG LIÊN KẾT ĐẮK LẮK NĂM 2023
QUYẾT ĐỊNH SỐ: 62/QĐ-CĐYT ngày 31/3/2023
STT | Tốt nghiệp cao đẳng | Cho | Ngày sinh | Xếp loại TN | Số hiệu | Số vào sổ (Reg No) |
1 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 24/12/1997 | Khá | A.001395 | YPYA230001 |
2 | ĐIỀU DƯỠNG | Y Ka Sio Ayun | 24/04/1990 | Giỏi | A.001396 | YPYA230002 |
3 | ĐIỀU DƯỠNG | Hoàng Thị Bình | 15/11/1984 | Giỏi | A.001397 | YPYA230003 |
4 | ĐIỀU DƯỠNG | H' Đô ra Byă | 30/05/1992 | Giỏi | A.001398 | YPYA230004 |
5 | ĐIỀU DƯỠNG | H Loanh Byă | 20/08/1990 | Giỏi | A.001399 | YPYA230005 |
6 | ĐIỀU DƯỠNG | Huỳnh Quốc Danh | 14/03/1989 | Giỏi | A.001400 | YPYA230006 |
7 | ĐIỀU DƯỠNG | Trần Thị Hoàng Dung | 06/04/1983 | Xuất sắc | A.001401 | YPYA230007 |
8 | ĐIỀU DƯỠNG | H Jir Ê Ban | 27/09/1988 | Giỏi | A.001402 | YPYA230008 |
9 | ĐIỀU DƯỠNG | H' Niêm Ê Ban | 01/08/1988 | Giỏi | A.001403 | YPYA230009 |
10 | ĐIỀU DƯỠNG | H' Rĩu Ê Ban | 11/12/1990 | Giỏi | A.001404 | YPYA230010 |
11 | ĐIỀU DƯỠNG | Vũ Thị Thu Hằng | 18/09/1987 | Giỏi | A.001405 | YPYA230011 |
12 | ĐIỀU DƯỠNG | Phan Thị Thúy Hằng | 05/02/1985 | Khá | A.001406 | YPYA230012 |
13 | ĐIỀU DƯỠNG | Vũ Thị Hảo | 15/08/1986 | Giỏi | A.001407 | YPYA230013 |
14 | ĐIỀU DƯỠNG | Trần Thị Hảo | 29/08/1980 | Khá | A.001408 | YPYA230014 |
15 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Diễm Hiên | 03/01/1997 | Giỏi | A.001409 | YPYA230015 |
16 | ĐIỀU DƯỠNG | Bùi Thị Hiền | 29/05/1991 | Giỏi | A.001410 | YPYA230016 |
17 | ĐIỀU DƯỠNG | Thái Thị Hiền | 28/08/1996 | Giỏi | A.001411 | YPYA230017 |
18 | ĐIỀU DƯỠNG | Vũ Năng Huyên | 01/01/1987 | Giỏi | A.001412 | YPYA230018 |
19 | ĐIỀU DƯỠNG | H Blir Hwing | 30/04/1992 | Khá | A.001413 | YPYA230019 |
20 | ĐIỀU DƯỠNG | H Cẽng Hwing | 30/04/1992 | Giỏi | A.001414 | YPYA230020 |
21 | ĐIỀU DƯỠNG | Y Ân Hwing | 23/06/1997 | Giỏi | A.001415 | YPYA230021 |
22 | ĐIỀU DƯỠNG | H Wớt Knul | 30/12/1989 | Giỏi | A.001416 | YPYA230022 |
23 | ĐIỀU DƯỠNG | H Bê Li Krông | 15/04/1991 | Khá | A.001417 | YPYA230023 |
24 | ĐIỀU DƯỠNG | H Chi Ksơr | 06/12/1991 | Giỏi | A.001418 | YPYA230024 |
25 | ĐIỀU DƯỠNG | H Bruiñ Ktla | 26/06/1984 | Giỏi | A.001419 | YPYA230025 |
26 | ĐIỀU DƯỠNG | H Linh Ktla | 12/12/1989 | Giỏi | A.001420 | YPYA230026 |
27 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Lành | 07/03/1995 | Giỏi | A.001421 | YPYA230027 |
28 | ĐIỀU DƯỠNG | Lê Thị Liên | 20/09/1982 | Giỏi | A.001422 | YPYA230028 |
29 | ĐIỀU DƯỠNG | Y Thô mas Mlô | 17/06/1989 | Khá | A.001423 | YPYA230029 |
30 | ĐIỀU DƯỠNG | Y Dŭ Mlô | 09/09/1990 | Giỏi | A.001424 | YPYA230030 |
31 | ĐIỀU DƯỠNG | H Ma Đa La Mlô | 26/12/1990 | Giỏi | A.001425 | YPYA230031 |
32 | ĐIỀU DƯỠNG | H Huyên Mlô | 18/07/1988 | Giỏi | A.001426 | YPYA230032 |
33 | ĐIỀU DƯỠNG | Phan Thị Ánh Nguyệt | 20/09/1988 | Giỏi | A.001427 | YPYA230033 |
34 | ĐIỀU DƯỠNG | Châu Thị Nhung | 26/11/1993 | Giỏi | A.001428 | YPYA230034 |
35 | ĐIỀU DƯỠNG | H Nhuôl Niê | 10/10/1974 | Giỏi | A.001429 | YPYA230035 |
36 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Nuôi | 07/08/1982 | Giỏi | A.001430 | YPYA230036 |
37 | ĐIỀU DƯỠNG | Đàm Văn Pha | 23/04/1982 | Giỏi | A.001431 | YPYA230037 |
38 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Hữu Phúc | 14/01/1998 | Khá | A.001432 | YPYA230038 |
39 | ĐIỀU DƯỠNG | Thái Thị Phương | 08/04/1982 | Khá | A.001433 | YPYA230039 |
40 | ĐIỀU DƯỠNG | Đặng Thanh Quý | 02/05/1983 | Giỏi | A.001434 | YPYA230040 |
41 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Thơm | 15/02/1992 | Khá | A.001435 | YPYA230041 |
42 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Thu | 06/12/1990 | Giỏi | A.001436 | YPYA230042 |
43 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 26/06/1984 | Giỏi | A.001437 | YPYA230043 |
44 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 26/07/1986 | Giỏi | A.001438 | YPYA230044 |
45 | ĐIỀU DƯỠNG | NguyễnThị Lệ Trâm | 18/03/1981 | Giỏi | A.001439 | YPYA230045 |
46 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Thùy Trang | 24/02/1993 | Giỏi | A.001440 | YPYA230046 |
47 | ĐIỀU DƯỠNG | Nay H' Yi | 25/03/1990 | Giỏi | A.001441 | YPYA230047 |
QUYẾT ĐỊNH SỐ: 63/QĐ-CĐYT ngày 31/3/2023
STT | Tốt nghiệp cao đẳng | Cho | Ngày sinh | Xếp loại TN | Số hiệu | Số vào sổ (Reg No) |
48 | DƯỢC | Trần Thị Anh | 23/01/1990 | Khá | A.001442 | YPYA230048 |
49 | DƯỢC | Lê Trúc Đầy | 25/11/1987 | Giỏi | A.001443 | YPYA230049 |
50 | DƯỢC | Đinh Thùy Dương | 30/11/1993 | Khá | A.001444 | YPYA230050 |
51 | DƯỢC | Nguyễn Thị Bích Hà | 29/03/1994 | Khá | A.001445 | YPYA230051 |
52 | DƯỢC | Đoàn Thị Hồng Hà | 23/03/1991 | Giỏi | A.001446 | YPYA230052 |
53 | DƯỢC | Phan Thị Hiếu | 17/07/1991 | Giỏi | A.001447 | YPYA230053 |
54 | DƯỢC | Nguyễn Thị Hoài | 11/06/1990 | Giỏi | A.001448 | YPYA230054 |
55 | DƯỢC | Lê Thị Thúy Hồng | 29/05/1990 | Giỏi | A.001449 | YPYA230055 |
56 | DƯỢC | Dương Nguyễn Tịnh Nhơn | 07/04/1995 | Giỏi | A.001450 | YPYA230056 |
57 | DƯỢC | Trần Thị Quỳnh Như | 06/11/1997 | Giỏi | A.001451 | YPYA230057 |
58 | DƯỢC | Tô Duy Phước | 18/08/1993 | Khá | A.001452 | YPYA230058 |
59 | DƯỢC | Trần Thị Thu Thảo | 20/11/1991 | Giỏi | A.001453 | YPYA230059 |
60 | DƯỢC | Nguyễn Thị Thịnh | 10/02/1990 | Khá | A.001454 | YPYA230060 |
61 | DƯỢC | Chu Thị Thơm | 26/09/1991 | Giỏi | A.001455 | YPYA230061 |
62 | DƯỢC | Văn Thị Huyền Trang | 04/04/1992 | Khá | A.001456 | YPYA230062 |
63 | DƯỢC | Phạm Thị Ánh Tuyết | 28/11/1991 | Khá | A.001457 | YPYA230063 |
64 | DƯỢC | Nguyễn Thị Hải Yến | 07/08/1996 | Giỏi | A.001458 | YPYA230064 |
65 | DƯỢC | Phan Thị Hải Yến | 13/12/1998 | Giỏi | A.001459 | YPYA230065 |