DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG MIỄN GIẢM HỌC PHÍ NĂM HỌC 2016-2017 & 2017-2018
DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG MIỄN GIẢM HỌC PHÍ NĂM HỌC 2016-2017 & 2017-2018
DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG MiỄN GiẢM HỌC PHÍ 70% NĂM HỌC 2017-2018 |
LỚP CAO ĐẲNG ĐiỀU DƯỠNG& DƯỢC, Y SĨ ĐA KHOA |
STT |
HỌ TÊN |
LỚP |
SỐ TiỀN |
PHẢI ĐÓNG 30% |
GHI CHÚ |
1 |
Răh Lan Hờ Siêu Ban |
CĐDK2A |
3.870.000 |
2.322.000 |
02 kỳ |
2 |
Nay Y Nhất |
CĐDK2B |
3.870.000 |
2.322.000 |
02 kỳ |
3 |
Kpa H Tuyết |
CĐDK2B |
3.870.000 |
2.322.000 |
2 kỳ |
4 |
Ksor H Lương |
CĐDK2B |
3.870.000 |
2.322.000 |
2 kỳ |
5 |
Sô La Thị Kim Yên |
CĐDK3D |
3.870.000 |
2.322.000 |
2 kỳ |
6 |
Ksor H'dơng |
CĐĐDK3A |
3.870.000 |
2.322.000 |
2 kỳ |
7 |
So Thị Hằng |
CĐĐDK3A |
3.870.000 |
2.322.000 |
2 kỳ |
8 |
La Mo Thị Hoa |
CĐĐDK3A |
3.870.000 |
2.322.000 |
2 kỳ |
9 |
R'com H' Nguyệt |
CĐĐDK3A |
3.870.000 |
2.322.000 |
2 kỳ |
10 |
Kpá H' Loang |
CĐĐDK3A |
3.870.000 |
2.322.000 |
2 kỳ |
11 |
Ksor H' Miên |
CĐĐDK3A |
3.870.000 |
2.322.000 |
2 kỳ |
12 |
La Lan tuấn |
YSK5 |
3.375.000 |
2.025.000 |
2 kỳ |
TỔNG CỘNG |
|
|
|
27.567.000 |
|
|
DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG MiỄN GiẢM HỌC PHÍ 50% NĂM HỌC 2017-2018 |
LỚP CAO ĐẲNG ĐiỀU DƯỠNG& DƯỢC |
STT |
HỌ TÊN |
LỚP |
SỐ TiỀN |
PHẢI ĐÓNG 50% |
GHI CHÚ |
1 |
Trần Thị Như Ngọc |
CĐĐDK3B |
3.870.000 |
3.870.000 |
02 kỳ |
TỔNG CỘNG |
|
|
|
3.870.000 |
|
|
DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG MiỄN GiẢM HỌC PHÍ 70% NĂM HỌC 2016-2017 |
LỚP CAO ĐẲNG ĐiỀU DƯỠNG& DƯỢC, Y SĨ ĐA KHOA |
STT |
HỌ TÊN |
LỚP |
SỐ TiỀN |
PHẢI ĐÓNG 30% |
GHI CHÚ |
1 |
Răh Lan Hờ Siêu Ban |
CĐDK2A |
3.510.000 |
1.053.000 |
01 kỳ |
2 |
Nay Y Nhất |
CĐDK2B |
3.510.000 |
1.053.000 |
01 kỳ |
3 |
Kpa H Tuyết |
CĐDK2B |
3.510.000 |
1.053.000 |
01 kỳ |
4 |
Ksor H Lương |
CĐDK2B |
3.510.000 |
1.053.000 |
01 kỳ |
5 |
Sô La Thị Kim Yên |
CĐDK3D |
3.510.000 |
1.053.000 |
01kỳ |
6 |
Ksor H'dơng |
CĐĐDK3A |
3.510.000 |
1.053.000 |
01kỳ |
7 |
So Thị Hằng |
CĐĐDK3A |
3.510.000 |
1.053.000 |
01kỳ |
8 |
La Mo Thị Hoa |
CĐĐDK3A |
3.510.000 |
1.053.000 |
01kỳ |
9 |
R'com H' Nguyệt |
CĐĐDK3A |
3.510.000 |
1.053.000 |
01kỳ |
10 |
Kpá H' Loang |
CĐĐDK3A |
3.510.000 |
1.053.000 |
01kỳ |
11 |
Ksor H' Miên |
CĐĐDK3A |
3.510.000 |
1.053.000 |
01kỳ |
12 |
La Lan tuấn |
YSK5 |
3.060.000 |
918.000 |
01kỳ |
TỔNG CỘNG |
|
|
|
12.501.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG MiỄN GiẢM HỌC PHÍ 50% NĂM HỌC 2016-2017 |
LỚP CAO ĐẲNG ĐiỀU DƯỠNG& DƯỢC |
STT |
HỌ TÊN |
LỚP |
SỐ TiỀN |
PHẢI ĐÓNG 50% |
GHI CHÚ |
1 |
Trần Thị Như Ngọc |
CĐĐDK3B |
3.510.000 |
1.755.000 |
01 kỳ |
TỔNG CỘNG |
|
|
|
1.755.000 |
|
|