QĐ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP LỚP CĐ ĐD LTK5
- Thứ sáu - 13/10/2023 09:24
- In ra
- Đóng cửa sổ này
			QUYẾT ĐỊNH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP LỚP CAO ĐẲNG LIÊN THÔNG TỪ TRUNG CẤP K5 (2021 - 2023)
		
		
			QUYẾT ĐỊNH SỐ 145/QĐ-CĐYT NGÀY 06/10/2023
 
	
		






 
		
	| STT | Tốt nghiệp cao đẳng | Cho | Ngày sinh | Xếp loại TN | Số hiệu | Số vào sổ (Reg No) | 
| 1 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Thu Ái | 17/07/1987 | Giỏi | A.001473 | YPYA230079 | 
| 2 | ĐIỀU DƯỠNG | Hờ Biên | 27/11/1987 | Giỏi | A.001474 | YPYA230080 | 
| 3 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Minh Cẩm | 12/10/1986 | Khá | A.001475 | YPYA230081 | 
| 4 | ĐIỀU DƯỠNG | Võ Thị Cúc | 05/01/1990 | Khá | A.001476 | YPYA230082 | 
| 5 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Ái Châu | 20/02/1985 | Giỏi | A.001477 | YPYA230083 | 
| 6 | ĐIỀU DƯỠNG | Võ Thị Mỹ Hạnh | 17/07/1991 | Khá | A.001478 | YPYA230084 | 
| 7 | ĐIỀU DƯỠNG | Phạm Thị Thanh Hằng | 11/05/1994 | Giỏi | A.001479 | YPYA230085 | 
| 8 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Thu Hiền | 12/02/1995 | Giỏi | A.001480 | YPYA230086 | 
| 9 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Bích Kiều | 22/11/1992 | Giỏi | A.001481 | YPYA230087 | 
| 10 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Lệ | 06/09/1992 | Giỏi | A.001482 | YPYA230088 | 
| 11 | ĐIỀU DƯỠNG | Nay H' Liêng | 17/01/1985 | Khá | A.001483 | YPYA230089 | 
| 12 | ĐIỀU DƯỠNG | Trịnh Thị Ly Ly | 24/06/1993 | Khá | A.001484 | YPYA230090 | 
| 13 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Kim Ngân | 20/07/1993 | Khá | A.001485 | YPYA230091 | 
| 14 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Kim Nhành | 21/07/1988 | Khá | A.001486 | YPYA230092 | 
| 15 | ĐIỀU DƯỠNG | Lê Thị Ngọc Nhung | 06/04/1991 | Giỏi | A.001487 | YPYA230093 | 
| 16 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Phúc | 01/12/1993 | Giỏi | A.001488 | YPYA230094 | 
| 17 | ĐIỀU DƯỠNG | Biện Thị Sen | 18/04/1990 | Khá | A.001489 | YPYA230095 | 
| 18 | ĐIỀU DƯỠNG | Phạm Ngọc Sơn | 01/08/1994 | Khá | A.001490 | YPYA230096 | 
| 19 | ĐIỀU DƯỠNG | Ngô Thị Tám | 02/03/1978 | Khá | A.001491 | YPYA230097 | 
| 20 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Tình | 12/09/1979 | Khá | A.001492 | YPYA230098 | 
| 21 | ĐIỀU DƯỠNG | Hờ Thanh | 25/05/1987 | Giỏi | A.001493 | YPYA230099 | 
| 22 | ĐIỀU DƯỠNG | Huỳnh Thị Phương Thảo | 17/08/1994 | Khá | A.001494 | YPYA230100 | 
| 23 | ĐIỀU DƯỠNG | Bùi Thị Điệp Thủy | 18/07/1981 | Khá | A.001495 | YPYA230101 | 
| 24 | ĐIỀU DƯỠNG | Lê Thị Kim Thủy | 16/04/1988 | Giỏi | A.001496 | YPYA230102 | 
| 25 | ĐIỀU DƯỠNG | Đặng Thị Bích Thương | 10/05/1988 | Giỏi | A.001497 | YPYA230103 | 
| 26 | ĐIỀU DƯỠNG | Lê Thị Khánh Trang | 16/03/1992 | Khá | A.001498 | YPYA230104 | 
| 27 | ĐIỀU DƯỠNG | Nguyễn Thị Thùy Trang | 24/03/1989 | Khá | A.001499 | YPYA230105 | 
| 28 | ĐIỀU DƯỠNG | Võ Thị Mỹ Vương | 25/09/1993 | Giỏi | A.001500 | YPYA230106 | 






