Cao Đẳng Y Tế Phú Yên

https://ypy.edu.vn


QĐ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

QUYẾT ĐỊNH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP CÁC LỚP THÁNG 5 NĂM 2022
LOGO
QUYẾT ĐỊNH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP (đợt 3) LỚP CAO ĐẲNG DƯỢC VÀ ĐIỀU DƯỠNG CHÍNH QUY K4 (2017 - 2020)
SỐ 64/QĐ-CĐYT
STT Ngành Họ và tên Ngày sinh Xếp loại TN Số hiệu Số vào sổ
1 ĐIỀU DƯỠNG Trần Thị Phương Nho 25/02/1999 Trung bình A.001122 YPYA220001
2 ĐIỀU DƯỠNG Rơ Chăm H' Miên 17/03/1998 Trung bình A.001123 YPYA220002
3 ĐIỀU DƯỠNG Nguyễn Thị Yên 02/06/1999 Trung bình A.001124 YPYA220003
4 DƯỢC Đặng Thị Mỹ Huyền 20/07/1998 Khá A.001156 YPYA220034
5 DƯỢC Đào Thị Khang 24/10/1999 Khá A.001157 YPYA220035
6 DƯỢC Phan Thanh Nhất 25/12/1999 Khá A.001158 YPYA220036
7 DƯỢC Huỳnh Tấn Bình 10/10/1999 Trung bình A.001159 YPYA220037
8 DƯỢC Trương Quang Hoan 03/07/1999 Trung bình A.001160 YPYA220038
9 DƯỢC Phan Thị Mai Linh 08/01/1999 Trung bình A.001161 YPYA220039
10 DƯỢC Nguyễn Thị Sum 18/10/1999 Trung bình A.001162 YPYA220040
11 DƯỢC Dương Thị Hoài Tú 04/12/1999 Trung bình A.001163 YPYA220041
12 DƯỢC Bùi Thi Hoài Thơ 26/10/1999 Trung bình A.001164 YPYA220042
13 DƯỢC Trần Thị Thu Thương 20/02/1999 Trung bình A.001165 YPYA220043
14 DƯỢC Trần Thị Mỹ Oanh 06/07/1999 Khá A.001166 YPYA220044
15 DƯỢC Ngô Thị Trà My 01/06/1999 Khá A.001167 YPYA220045

QUYẾT ĐỊNH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP LỚP CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG CHÍNH QUY K5 (2018 - 2021)
SỐ 65/QĐ-CĐYT
STT Ngành Họ và tên Ngày sinh Xếp loại TN Số hiệu Số vào sổ
1 ĐIỀU DƯỠNG Khưu Thị Minh Ánh 25/01/2000 Khá A.001125 YPYA220004
2 ĐIỀU DƯỠNG Trần Thị Mỹ Dung 10/07/2000 Giỏi A.001126 YPYA220005
3 ĐIỀU DƯỠNG Văn Tấn Duy 26/08/2000 Khá A.001127 YPYA220006
4 ĐIỀU DƯỠNG Nguyễn Thị Kiều Duyên 24/08/1999 Khá A.001128 YPYA220007
5 ĐIỀU DƯỠNG Lê Thị Hạnh 10/03/2000 Khá A.001129 YPYA220008
6 ĐIỀU DƯỠNG Ksơr Hờ Hạnh 04/07/2000 Khá A.001130 YPYA220009
7 ĐIỀU DƯỠNG Nguyễn Thị Bích Hậu 28/01/2000 Khá A.001131 YPYA220010
8 ĐIỀU DƯỠNG Nguyễn Phương Hảo 09/12/2000 Khá A.001132 YPYA220011
9 ĐIỀU DƯỠNG Trần Thị Thanh Hoài 08/10/2000 Khá A.001133 YPYA220012
10 ĐIỀU DƯỠNG Nguyễn Minh Hồi 17/07/2000 Giỏi A.001134 YPYA220013
11 ĐIỀU DƯỠNG Nguyễn Hồng Hương 30/11/2000 Khá A.001135 YPYA220014
12 ĐIỀU DƯỠNG Hồ Lệ Mai 25/08/2000 Khá A.001136 YPYA220015
13 ĐIỀU DƯỠNG Phạm Thị Trà My 21/02/2000 Khá A.001137 YPYA220016
14 ĐIỀU DƯỠNG Võ Thị Lệ Mỹ 04/04/2000 Khá A.001138 YPYA220017
15 ĐIỀU DƯỠNG Lê Vũ My Na 09/08/2000 Khá A.001139 YPYA220018
16 ĐIỀU DƯỠNG Lê Thị Bích Nga 07/06/2000 Trung bình A.001140 YPYA220019
17 ĐIỀU DƯỠNG Dương Thị Yến Nga 16/02/2000 Khá A.001141 YPYA220020
18 ĐIỀU DƯỠNG Huỳnh Trần Yến Nhi 16/08/2000 Trung bình A.001142 YPYA220021
19 ĐIỀU DƯỠNG Ksơr Hờ Sang 17/10/1998 Khá A.001143 YPYA220022
20 ĐIỀU DƯỠNG Nguyễn Thị Hồng Thẩm 01/01/2000 Khá A.001144 YPYA220023
21 ĐIỀU DƯỠNG Nguyễn Thị Bích Thi 20/07/2000 Khá A.001145 YPYA220024
22 ĐIỀU DƯỠNG Trần Thị Mỹ Thoa 20/01/2000 Khá A.001146 YPYA220025
23 ĐIỀU DƯỠNG Thẩm Thị Mỹ Thoa 17/11/2000 Khá A.001147 YPYA220026
24 ĐIỀU DƯỠNG Nguyễn Nữ Minh Thư 20/11/2000 Trung bình A.001148 YPYA220027
25 ĐIỀU DƯỠNG Nguyễn Thị Huyền Trân 08/06/2000 Trung bình A.001149 YPYA220028
26 ĐIỀU DƯỠNG Phạm Ngọc Bảo Trân 04/08/1999 Khá A.001150 YPYA220029
27 ĐIỀU DƯỠNG Lê Thị Ngọc Vệ 12/10/2000 Khá A.001151 YPYA220030
28 ĐIỀU DƯỠNG Lê Nguyễn Thị Trường Vi 07/02/2000 Khá A.001152 YPYA220031
29 ĐIỀU DƯỠNG Trần Đăng Vũ 17/03/1990 Khá A.001153 YPYA220032
30 ĐIỀU DƯỠNG Hà Võ Lan Vy 11/08/2000 Khá A.001154 YPYA220033
31 ĐIỀU DƯỠNG Nguyễn Thị Hoàng Yến 27/10/2000 Khá A.001155 YPYA220034

QUYẾT ĐỊNH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP LỚP CAO ĐẲNG DƯỢC CHÍNH QUY K5 (2018 - 2021)
SỐ 66/QĐ-CĐYT
STT Ngành Họ và tên Ngày sinh Xếp loại TN Số hiệu (Reg No) Số vào sổ
1 DƯỢC Nguyễn Thị Trâm Anh 12/07/2000 Khá A.001168 YPYA220046
2 DƯỢC Lê Quốc Anh 01/12/2000 Khá A.001169 YPYA220047
3 DƯỢC Trịnh Trọng Bảo 28/01/2000 Trung bình A.001170 YPYA220048
4 DƯỢC Trần Thị Kim Bông 26/12/2000 Khá A.001171 YPYA220049
5 DƯỢC Nguyễn Thị Duyên 10/05/1999 Giỏi A.001172 YPYA220050
6 DƯỢC Võ Thị Thu Hà 14/04/2000 Khá A.001173 YPYA220051
7 DƯỢC Lê Thị Kim Hương 17/09/2000 Khá A.001174 YPYA220052
8 DƯỢC Phạm Thị Bảo Kiên 03/09/2000 Trung bình A.001175 YPYA220053
9 DƯỢC Hồ Lê Ngọc Linh 13/04/1999 Khá A.001176 YPYA220054
10 DƯỢC Trần Thị Trúc Ngọc 22/09/2000 Khá A.001177 YPYA220055
11 DƯỢC Lê Thị Kim Nhàn 20/10/2000 Giỏi A.001178 YPYA220056
12 DƯỢC Trần Lê Nhân 03/08/2000 Khá A.001179 YPYA220057
13 DƯỢC Dương Thị Kiều Oanh 09/07/2000 Khá A.001180 YPYA220058
14 DƯỢC Nguyễn Công Quyền 20/06/2000 Khá A.001181 YPYA220059
15 DƯỢC Nguyễn Hà Sang 15/11/2000 Trung bình A.001182 YPYA220060
16 DƯỢC Lê Anh Thuy 22/09/1999 Khá A.001183 YPYA220061
17 DƯỢC Phạm Thị Thu Thủy 28/06/2000 Khá A.001184 YPYA220062
18 DƯỢC Đỗ Văn Toàn 25/09/2000 Trung bình A.001185 YPYA220063
19 DƯỢC Đặng Thị Hàn Trang 12/12/2000 Khá A.001186 YPYA220064
20 DƯỢC Nguyễn Thị Hồng Trinh 15/06/2000 Khá A.001187 YPYA220065
21 DƯỢC Võ Thành Trung 17/11/2000 Trung bình A.001188 YPYA220066
22 DƯỢC Nguyễn Văn Tuấn 27/10/2000 Trung bình A.001189 YPYA220067
23 DƯỢC Lê Thị Kim Chi 15/05/2000 Khá A.001190 YPYA220068
24 DƯỢC Đặng Thị Mỹ Điểm 10/04/1997 Khá A.001191 YPYA220069
25 DƯỢC Phùng Thị Vân Hà 04/08/1999 Trung bình A.001192 YPYA220070
26 DƯỢC Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/11/2000 Khá A.001193 YPYA220071
27 DƯỢC Nguyễn Thị Quỳnh Mai 14/01/2000 Khá A.001194 YPYA220072
28 DƯỢC Thái Ái Thùy My 13/03/2000 Khá A.001195 YPYA220073
29 DƯỢC Lê Thị Kim Ngân 24/01/2000 Khá A.001196 YPYA220074
30 DƯỢC Huỳnh Thị Tuyết Ngân 20/04/2000 Khá A.001197 YPYA220075
31 DƯỢC Phạm Thị Hồng Phương 09/09/2000 Khá A.001198 YPYA220076
32 DƯỢC Nguyễn Ngọc Sang 30/03/2000 Trung bình A.001199 YPYA220077
33 DƯỢC Phạm Thị Hoàng Nhật Tây 08/02/2000 Khá A.001200 YPYA220078
34 DƯỢC Nguyễn Thanh Thao 24/03/2000 Trung bình A.001201 YPYA220079
35 DƯỢC Hồ Thu Thảo 11/08/2000 Khá A.001202 YPYA220080
36 DƯỢC Nguyễn Thị Bích Thùy 16/10/2000 Giỏi A.001203 YPYA220081
37 DƯỢC Trần Thị Bích Thư 26/10/2000 Khá A.001204 YPYA220082
38 DƯỢC Trần Thị Anh Thư 24/02/2000 Trung bình A.001205 YPYA220083
39 DƯỢC Nguyễn Kim Thưởng 25/06/2000 Khá A.001206 YPYA220084
40 DƯỢC Võ Phan Huyền Trân 18/09/2000 Khá A.001207 YPYA220085
41 DƯỢC Trần Thị Nguyệt Trinh 12/11/2000 Khá A.001208 YPYA220086
42 DƯỢC Nguyễn Thị Thanh Vân 08/03/2000 Khá A.001209 YPYA220087
43 DƯỢC Lê Thị Ngọc Yến 01/10/2000 Khá A.001210 YPYA220088
44 DƯỢC Nguyễn Thị Kim Yến 17/11/2000 Trung bình A.001211 YPYA220089
45 DƯỢC Nguyễn Thị Bích Hộp 18/08/2000 Khá A.001212 YPYA220090
46 DƯỢC Đỗ Phương Anh 27/09/2000 Khá A.001213 YPYA220091
47 DƯỢC Huỳnh Linh Đan 04/08/2000 Khá A.001214 YPYA220092
48 DƯỢC Lê Mô Hờ Hằng 22/07/2000 Trung bình A.001215 YPYA220093
49 DƯỢC Cao Thị Bích Ngọc 15/06/2000 Giỏi A.001216 YPYA220094
50 DƯỢC Phan Nguyễn Như Ngọc 04/11/2000 Trung bình A.001217 YPYA220095
51 DƯỢC Trần Thị Mỹ Nhung 30/04/2000 Khá A.001218 YPYA220096
52 DƯỢC Mali Nithiphanit 10/11/1999 Trung bình A.001219 YPYA220097
53 DƯỢC Nguyễn Thị Quý 06/02/1993 Khá A.001220 YPYA220098
54 DƯỢC Nguyễn Thị Bích Thảo 26/02/2000 Trung bình A.001221 YPYA220099
55 DƯỢC Trần Ngọc Thông 01/10/2000 Trung bình A.001222 YPYA220100
56 DƯỢC Hoàng Xuân Thời 18/11/1996 Khá A.001223 YPYA220101
57 DƯỢC Nguyễn Thị Thủy 10/08/2000 Khá A.001224 YPYA220102
58 DƯỢC Lê Thị Kim Thư 18/12/2000 Trung bình A.001225 YPYA220103
59 DƯỢC Đỗ Văn Tiếp 05/10/1997 Khá A.001226 YPYA220104
60 DƯỢC Võ Đinh Đoan Trâm 04/09/2000 Khá A.001227 YPYA220105
61 DƯỢC Ksor H Vâng 19/10/1999 Trung bình A.001228 YPYA220106
62 DƯỢC Quách Tường Vi 24/05/1999 Khá A.001229 YPYA220107
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây